Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,472,413 -
2. 1,765,183 Cao Thủ
3. 1,581,982 ngọc lục bảo III
4. 1,519,855 Bạch Kim II
5. 1,406,805 ngọc lục bảo II
6. 1,309,830 -
7. 1,292,947 -
8. 1,270,574 -
9. 1,253,252 -
10. 1,225,899 -
11. 1,216,165 ngọc lục bảo IV
12. 1,201,353 Cao Thủ
13. 1,194,969 -
14. 1,192,754 -
15. 1,186,500 -
16. 1,135,352 -
17. 1,106,750 Kim Cương I
18. 1,096,517 -
19. 1,066,581 Kim Cương II
20. 1,049,524 Vàng II
21. 1,031,482 -
22. 1,013,185 -
23. 1,010,656 Kim Cương II
24. 986,039 Bạc III
25. 982,418 Vàng II
26. 953,738 -
27. 925,523 Vàng IV
28. 922,323 -
29. 883,392 ngọc lục bảo I
30. 869,465 -
31. 858,774 -
32. 852,560 ngọc lục bảo IV
33. 849,205 Bạch Kim II
34. 839,887 -
35. 821,553 Vàng III
36. 816,703 -
37. 808,651 ngọc lục bảo IV
38. 807,675 ngọc lục bảo IV
39. 806,863 Bạch Kim I
40. 803,889 -
41. 803,763 Đồng III
42. 803,050 -
43. 800,334 -
44. 797,648 Bạch Kim II
45. 794,810 ngọc lục bảo IV
46. 791,932 Cao Thủ
47. 790,921 Kim Cương IV
48. 789,439 -
49. 788,401 -
50. 782,986 ngọc lục bảo II
51. 767,773 -
52. 767,624 Bạch Kim III
53. 752,710 -
54. 749,226 ngọc lục bảo II
55. 749,112 ngọc lục bảo III
56. 747,038 -
57. 744,844 -
58. 740,558 Vàng IV
59. 737,316 -
60. 729,979 Kim Cương IV
61. 729,820 Sắt IV
62. 728,716 -
63. 728,076 Bạch Kim III
64. 724,969 ngọc lục bảo I
65. 722,611 -
66. 722,104 Đồng II
67. 721,362 Bạch Kim III
68. 721,230 Bạch Kim III
69. 718,134 Bạch Kim I
70. 697,478 ngọc lục bảo IV
71. 694,767 -
72. 693,049 ngọc lục bảo III
73. 683,383 Bạch Kim IV
74. 681,511 -
75. 680,278 Đồng III
76. 679,301 -
77. 677,061 Bạch Kim IV
78. 673,588 -
79. 671,474 -
80. 669,426 Vàng III
81. 668,587 Kim Cương II
82. 668,200 ngọc lục bảo I
83. 667,597 -
84. 666,625 -
85. 664,239 Bạch Kim III
86. 659,970 Kim Cương IV
87. 655,656 Kim Cương IV
88. 655,367 Vàng III
89. 642,882 -
90. 642,716 Vàng I
91. 639,438 Vàng I
92. 625,456 ngọc lục bảo IV
93. 623,729 ngọc lục bảo IV
94. 621,314 ngọc lục bảo IV
95. 615,723 Cao Thủ
96. 611,623 -
97. 610,046 Bạc II
98. 608,672 Đồng IV
99. 608,332 ngọc lục bảo II
100. 608,145 ngọc lục bảo II