Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,644,723 Bạch Kim III
2. 2,569,063 Đồng I
3. 2,271,525 ngọc lục bảo I
4. 1,996,696 ngọc lục bảo IV
5. 1,857,964 -
6. 1,750,901 Bạch Kim III
7. 1,700,055 Bạch Kim IV
8. 1,675,611 ngọc lục bảo II
9. 1,541,012 -
10. 1,514,163 ngọc lục bảo I
11. 1,491,873 Vàng IV
12. 1,481,540 -
13. 1,477,423 -
14. 1,458,913 ngọc lục bảo I
15. 1,436,143 Vàng III
16. 1,404,497 Kim Cương III
17. 1,276,515 ngọc lục bảo IV
18. 1,260,739 Bạc IV
19. 1,255,115 ngọc lục bảo I
20. 1,241,985 Bạc I
21. 1,238,992 -
22. 1,229,811 -
23. 1,206,832 -
24. 1,167,482 -
25. 1,159,935 Vàng IV
26. 1,109,240 -
27. 1,075,362 Bạch Kim I
28. 1,075,197 -
29. 1,050,258 -
30. 1,044,132 Bạch Kim IV
31. 1,029,545 Bạch Kim III
32. 1,023,837 -
33. 1,001,905 Vàng III
34. 993,653 Đồng IV
35. 987,222 Kim Cương II
36. 968,530 -
37. 967,931 Bạc IV
38. 936,896 Bạch Kim II
39. 931,497 Vàng II
40. 911,372 Bạc II
41. 897,270 -
42. 891,918 -
43. 889,973 ngọc lục bảo IV
44. 881,828 -
45. 867,917 Kim Cương IV
46. 866,047 Bạch Kim IV
47. 865,432 -
48. 865,247 ngọc lục bảo III
49. 865,221 ngọc lục bảo I
50. 860,462 Đồng IV
51. 857,795 Kim Cương IV
52. 845,218 -
53. 842,936 Bạch Kim I
54. 840,309 Bạch Kim II
55. 831,183 Vàng III
56. 826,540 Bạc IV
57. 808,481 -
58. 803,195 Kim Cương II
59. 791,181 Kim Cương IV
60. 790,036 Bạch Kim II
61. 788,333 Đại Cao Thủ
62. 785,410 Vàng I
63. 783,615 -
64. 771,460 Vàng III
65. 763,923 Bạc III
66. 759,966 Kim Cương II
67. 759,192 ngọc lục bảo III
68. 757,078 -
69. 755,654 -
70. 748,956 -
71. 738,127 Bạc II
72. 727,353 Đồng IV
73. 723,943 -
74. 723,098 Bạch Kim I
75. 721,593 -
76. 719,549 -
77. 716,559 ngọc lục bảo I
78. 705,950 Bạch Kim I
79. 705,115 -
80. 704,671 -
81. 696,186 -
82. 695,871 ngọc lục bảo IV
83. 695,806 -
84. 695,691 -
85. 694,270 Kim Cương II
86. 686,355 Bạch Kim II
87. 686,328 -
88. 676,857 -
89. 674,420 Bạch Kim II
90. 660,938 ngọc lục bảo I
91. 657,134 Kim Cương IV
92. 656,579 ngọc lục bảo IV
93. 652,687 -
94. 649,810 Sắt I
95. 643,271 -
96. 640,104 Kim Cương IV
97. 634,839 ngọc lục bảo III
98. 630,365 -
99. 625,955 -
100. 622,297 ngọc lục bảo II