Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 76.1% 9.6 /
5.7 /
5.2
46
2.
Ace#KING1
Ace#KING1
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.8 /
5.9 /
4.8
117
3.
Kellz#KICK
Kellz#KICK
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 10.1 /
7.0 /
4.9
70
4.
BetoEZ#LAN
BetoEZ#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.5 /
5.4 /
6.4
68
5.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 9.4 /
7.7 /
7.4
93
6.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.5% 7.5 /
6.4 /
6.8
39
7.
Mefistó#Mwea
Mefistó#Mwea
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.3 /
6.2 /
7.9
56
8.
Larrÿ#LAN
Larrÿ#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.0 /
4.3 /
6.7
46
9.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.9 /
5.1 /
6.5
103
10.
DM1928#1928
DM1928#1928
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 9.1 /
6.2 /
6.7
106
11.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 10.1 /
5.5 /
6.5
61
12.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.5 /
5.8 /
6.6
98
13.
Mûse#LAN
Mûse#LAN
LAN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.6% 9.3 /
5.7 /
7.1
74
14.
Cuidame Onichan#LAN
Cuidame Onichan#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.6 /
6.9
381
15.
T2 Danidun#DDun
T2 Danidun#DDun
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 8.2 /
7.2 /
8.0
63
16.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.5 /
9.2 /
7.5
152
17.
Acnel#LAN
Acnel#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.7% 9.7 /
6.5 /
7.4
102
18.
AES ArkLight#Michi
AES ArkLight#Michi
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.2 /
8.8 /
6.8
195
19.
Sr Agumon#Agu
Sr Agumon#Agu
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
6.0 /
7.4
39
20.
La Pukara#1419
La Pukara#1419
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 8.6 /
5.7 /
7.7
62
21.
Godmaw#6969
Godmaw#6969
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 8.8 /
6.7 /
5.3
230
22.
Celerian#LAN
Celerian#LAN
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 74.2% 9.3 /
6.5 /
5.8
31
23.
Rene5Gado#5859
Rene5Gado#5859
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.6% 12.1 /
7.9 /
7.0
74
24.
panda gon#AVBB
panda gon#AVBB
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.2% 8.3 /
5.5 /
7.2
68
25.
Critixcr24#5663
Critixcr24#5663
LAN (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.3% 11.8 /
9.0 /
6.5
52
26.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 7.4 /
6.5 /
7.1
188
27.
JustAnotherAdc#LAN
JustAnotherAdc#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 6.9 /
5.3 /
7.7
54
28.
Mr Vladimito#LAN
Mr Vladimito#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 9.9 /
6.0 /
7.4
56
29.
Cajita ƒeliz#LAN
Cajita ƒeliz#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.4 /
7.1
40
30.
Made in Panama#LAN
Made in Panama#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.0% 10.5 /
6.1 /
7.9
42
31.
Drafty 火#000
Drafty 火#000
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 7.7 /
6.6 /
7.3
52
32.
chicotomy#LAN
chicotomy#LAN
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.5 /
6.9 /
7.1
78
33.
Rodizone#LAN
Rodizone#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 10.4 /
7.0 /
6.9
88
34.
Odio mi rol#LAN
Odio mi rol#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.6 /
5.3 /
7.8
35
35.
Samirk#2638
Samirk#2638
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 10.5 /
7.6 /
6.4
67
36.
Ronal Power#LAN
Ronal Power#LAN
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.3% 8.7 /
6.1 /
6.9
86
37.
Alankoz#LAN
Alankoz#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.5% 11.5 /
7.3 /
7.0
54
38.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 8.9 /
6.4 /
7.6
55
39.
Dead Eye#DEYE
Dead Eye#DEYE
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.4% 10.0 /
4.7 /
7.3
29
40.
XooRkY#LAN
XooRkY#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 75.0% 10.6 /
5.4 /
8.5
60
41.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.5 /
5.4 /
6.3
38
42.
CincoPasitos#GUE
CincoPasitos#GUE
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 8.7 /
6.2 /
7.1
119
43.
Alana La Rana#uwa
Alana La Rana#uwa
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 8.0 /
5.9 /
9.8
45
44.
PePabloKuczynski#LAN
PePabloKuczynski#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 9.2 /
6.3 /
6.9
50
45.
tilinWrizz#LAN
tilinWrizz#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 7.6 /
7.3 /
7.4
43
46.
UPTEMPO XORKY#LAN
UPTEMPO XORKY#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 9.2 /
5.6 /
7.8
126
47.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.3% 8.0 /
6.0 /
6.4
23
48.
MiSuppTiene SlD4#12345
MiSuppTiene SlD4#12345
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.7 /
5.2 /
6.9
55
49.
Cuije#Cuajo
Cuije#Cuajo
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 10.5 /
8.7 /
7.4
48
50.
penetrador#XXX
penetrador#XXX
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 71.9% 12.2 /
6.5 /
8.2
89
51.
Soldier Will#LAN
Soldier Will#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 9.2 /
4.9 /
8.3
63
52.
Snoopy#Byr
Snoopy#Byr
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 11.1 /
6.0 /
6.4
25
53.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 9.9 /
4.6 /
6.7
10
54.
K4gadaDePerro69#LAN
K4gadaDePerro69#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 12.4 /
10.0 /
8.5
54
55.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.6% 12.1 /
8.0 /
6.5
63
56.
Soviet Potato#LAN
Soviet Potato#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.6% 8.6 /
9.6 /
8.2
99
57.
Scorpions#4674
Scorpions#4674
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 87.1% 12.4 /
6.0 /
9.1
31
58.
Elrus#LAN
Elrus#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.3% 7.6 /
8.4 /
5.6
45
59.
Washed Lex#null
Washed Lex#null
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.5% 10.6 /
5.5 /
9.7
27
60.
ZeriOnBush#ZERI
ZeriOnBush#ZERI
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 7.7 /
6.2 /
9.2
48
61.
Zoê#LAN
Zoê#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 61.1% 9.2 /
7.9 /
8.1
54
62.
PJG agua de coco#LAN
PJG agua de coco#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 7.7 /
6.9 /
7.1
57
63.
Ralfh21#WORM
Ralfh21#WORM
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.5% 9.5 /
8.1 /
8.6
155
64.
Willie#LAN
Willie#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.6% 10.2 /
10.7 /
7.3
194
65.
Tonioord#LAN
Tonioord#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.9% 8.4 /
8.0 /
7.9
133
66.
Between The Bars#LAN
Between The Bars#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 9.6 /
6.8 /
7.5
87
67.
light58911#LAN
light58911#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.1% 8.5 /
8.8 /
8.2
98
68.
Dostonix#507
Dostonix#507
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.4% 6.7 /
5.7 /
7.6
63
69.
Naarutoo#LAN
Naarutoo#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 8.6 /
7.8 /
7.5
47
70.
Rowller#LAN
Rowller#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.1% 8.0 /
4.7 /
7.2
59
71.
MrVayne#LAN
MrVayne#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.6% 9.5 /
6.3 /
7.6
64
72.
ADCX1#LAN
ADCX1#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.7 /
4.9 /
7.3
37
73.
KrakenRazor#LAN
KrakenRazor#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.6% 8.8 /
7.3 /
10.2
51
74.
LA CU4RT4 B4L4#4444
LA CU4RT4 B4L4#4444
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.9% 10.3 /
7.6 /
6.5
71
75.
Ben Light#LAN
Ben Light#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 51.5% 5.7 /
4.3 /
8.3
33
76.
PugMaw Return#RNG
PugMaw Return#RNG
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 14.6 /
8.2 /
6.5
37
77.
Emyt Nutriales#LAN
Emyt Nutriales#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.4% 7.7 /
6.1 /
7.6
77
78.
JossFranc#JFK
JossFranc#JFK
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 58.0% 8.9 /
6.6 /
7.8
81
79.
T1 LeusTPP#LAN
T1 LeusTPP#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.5% 8.9 /
5.7 /
6.8
73
80.
TPT Raditzzh#TPT
TPT Raditzzh#TPT
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.0% 8.2 /
6.6 /
7.7
143
81.
Dulario#APC
Dulario#APC
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.5% 9.4 /
7.6 /
7.5
84
82.
d3rek#derek
d3rek#derek
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.6% 7.2 /
7.8 /
7.7
115
83.
Giruma#LAN
Giruma#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.3% 9.5 /
8.9 /
7.2
191
84.
Síko#LAN
Síko#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 8.4 /
4.8 /
8.3
16
85.
Sniper monkey#SMP
Sniper monkey#SMP
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.4% 7.0 /
5.7 /
7.0
89
86.
Avantlord#LAN
Avantlord#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.3% 9.0 /
5.9 /
7.6
95
87.
GL AT TACO BELL#9141
GL AT TACO BELL#9141
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.4% 10.6 /
8.5 /
7.3
88
88.
Dark GM#1424
Dark GM#1424
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 11.6 /
6.5 /
6.0
72
89.
Lord Taquito#8688
Lord Taquito#8688
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.1 /
6.5 /
6.5
26
90.
NKG Tu Gatîta#6616
NKG Tu Gatîta#6616
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 10.5 /
7.5 /
6.1
54
91.
MickxD#LAN
MickxD#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 10.4 /
9.1 /
7.7
38
92.
Legorit88#LAN
Legorit88#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.2% 8.3 /
6.9 /
7.3
119
93.
JoS 1210#LAN
JoS 1210#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.5% 8.2 /
5.5 /
8.2
78
94.
Grex124#LAN
Grex124#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 11.3 /
5.4 /
8.2
30
95.
MemeAndante#LAN
MemeAndante#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.2% 9.2 /
7.3 /
8.7
105
96.
Daxenitos#LAN
Daxenitos#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.1% 8.8 /
7.6 /
7.7
56
97.
ANDERSON LYA#LYA1
ANDERSON LYA#LYA1
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 7.2 /
6.2 /
9.2
35
98.
DiosRockjhon#LAN
DiosRockjhon#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.3% 8.8 /
8.4 /
9.3
79
99.
Vakipandi#LAN
Vakipandi#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 9.7 /
6.3 /
8.5
238
100.
CaptainChancleta#LAN
CaptainChancleta#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.1% 10.3 /
6.9 /
7.1
58