Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,993,253 Vàng II
2. 3,930,186 ngọc lục bảo I
3. 3,315,022 Kim Cương IV
4. 2,963,629 -
5. 2,647,129 -
6. 2,408,313 Bạch Kim II
7. 2,365,467 -
8. 2,274,508 ngọc lục bảo III
9. 2,133,423 ngọc lục bảo IV
10. 2,026,537 -
11. 1,973,447 Bạch Kim I
12. 1,910,750 ngọc lục bảo III
13. 1,869,760 Kim Cương IV
14. 1,857,168 Bạch Kim II
15. 1,842,484 Kim Cương IV
16. 1,806,140 Đại Cao Thủ
17. 1,789,221 ngọc lục bảo III
18. 1,777,610 ngọc lục bảo IV
19. 1,754,443 Kim Cương IV
20. 1,719,030 Cao Thủ
21. 1,715,754 Vàng IV
22. 1,637,553 Bạch Kim I
23. 1,584,342 Bạch Kim IV
24. 1,567,631 ngọc lục bảo I
25. 1,558,601 -
26. 1,521,868 Vàng I
27. 1,489,351 -
28. 1,486,923 Bạc III
29. 1,478,115 Vàng I
30. 1,476,814 ngọc lục bảo IV
31. 1,450,489 ngọc lục bảo I
32. 1,395,692 Bạch Kim IV
33. 1,373,475 -
34. 1,354,857 -
35. 1,339,690 ngọc lục bảo II
36. 1,333,368 Kim Cương IV
37. 1,331,837 Vàng I
38. 1,322,414 Đại Cao Thủ
39. 1,318,970 Kim Cương IV
40. 1,302,996 Bạch Kim IV
41. 1,299,096 Vàng III
42. 1,279,533 -
43. 1,275,024 Đồng I
44. 1,265,379 -
45. 1,251,565 -
46. 1,245,028 Kim Cương I
47. 1,235,402 -
48. 1,233,556 Vàng IV
49. 1,225,375 Bạc II
50. 1,217,544 -
51. 1,217,154 Bạch Kim II
52. 1,216,160 ngọc lục bảo III
53. 1,202,059 -
54. 1,193,860 -
55. 1,189,630 Bạc IV
56. 1,153,166 -
57. 1,152,662 -
58. 1,149,588 ngọc lục bảo IV
59. 1,146,968 Bạc IV
60. 1,134,287 -
61. 1,119,761 -
62. 1,113,193 -
63. 1,099,752 ngọc lục bảo IV
64. 1,094,554 -
65. 1,088,735 Bạc II
66. 1,087,431 -
67. 1,086,088 Đại Cao Thủ
68. 1,084,726 Đồng I
69. 1,080,586 -
70. 1,079,447 ngọc lục bảo I
71. 1,048,844 -
72. 1,047,780 Đồng IV
73. 1,047,211 Bạch Kim III
74. 1,022,471 -
75. 1,020,267 Kim Cương IV
76. 1,015,966 -
77. 1,015,806 Bạch Kim IV
78. 1,014,294 -
79. 1,011,160 Vàng II
80. 998,101 -
81. 998,067 Bạch Kim II
82. 991,090 Bạch Kim I
83. 990,385 Bạch Kim I
84. 987,418 -
85. 987,182 ngọc lục bảo IV
86. 982,071 -
87. 981,549 -
88. 975,611 Bạch Kim III
89. 973,703 -
90. 973,538 Bạch Kim II
91. 967,247 Bạc I
92. 966,232 ngọc lục bảo II
93. 959,362 Vàng I
94. 952,900 -
95. 951,982 -
96. 951,384 -
97. 950,161 ngọc lục bảo II
98. 945,916 Cao Thủ
99. 939,313 ngọc lục bảo IV
100. 938,473 ngọc lục bảo IV