Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,524,075 Kim Cương III
2. 2,294,713 Đồng II
3. 2,118,300 Kim Cương III
4. 2,107,196 Vàng III
5. 2,073,753 -
6. 1,999,474 Cao Thủ
7. 1,970,303 -
8. 1,871,155 -
9. 1,613,650 Bạc IV
10. 1,596,079 Kim Cương IV
11. 1,484,012 -
12. 1,467,319 Bạc I
13. 1,390,079 -
14. 1,363,910 -
15. 1,332,767 Bạch Kim IV
16. 1,306,294 ngọc lục bảo IV
17. 1,301,293 -
18. 1,281,544 -
19. 1,262,158 Thách Đấu
20. 1,256,295 Đồng IV
21. 1,195,893 Kim Cương IV
22. 1,193,570 Bạch Kim II
23. 1,184,149 Kim Cương IV
24. 1,157,695 ngọc lục bảo I
25. 1,154,364 Kim Cương IV
26. 1,144,494 -
27. 1,119,519 Vàng III
28. 1,102,945 Vàng IV
29. 1,098,493 Kim Cương IV
30. 1,079,668 ngọc lục bảo I
31. 1,068,431 ngọc lục bảo III
32. 1,050,632 ngọc lục bảo IV
33. 1,041,394 ngọc lục bảo II
34. 1,037,637 Kim Cương IV
35. 1,001,486 Bạc I
36. 969,291 Bạc I
37. 939,367 ngọc lục bảo IV
38. 920,201 Vàng I
39. 887,609 -
40. 887,591 -
41. 885,338 Bạch Kim I
42. 868,613 Kim Cương IV
43. 864,325 Bạch Kim III
44. 836,114 Bạc II
45. 832,795 -
46. 830,492 Đồng I
47. 828,082 ngọc lục bảo IV
48. 826,649 -
49. 823,248 Vàng I
50. 817,201 ngọc lục bảo IV
51. 807,252 Vàng IV
52. 802,783 -
53. 800,399 Bạc II
54. 798,500 -
55. 794,662 ngọc lục bảo II
56. 778,587 -
57. 768,829 Bạc II
58. 768,568 ngọc lục bảo I
59. 729,386 Vàng IV
60. 721,579 Bạch Kim II
61. 720,047 Sắt IV
62. 715,401 Đồng II
63. 708,932 Bạc II
64. 702,797 Bạch Kim III
65. 697,843 -
66. 694,106 Bạch Kim IV
67. 684,991 -
68. 673,359 -
69. 668,722 ngọc lục bảo IV
70. 667,910 -
71. 667,825 Vàng IV
72. 665,742 Vàng IV
73. 664,688 ngọc lục bảo IV
74. 646,519 Kim Cương II
75. 644,485 ngọc lục bảo IV
76. 643,423 Vàng II
77. 642,112 ngọc lục bảo IV
78. 632,222 -
79. 627,016 -
80. 621,277 ngọc lục bảo IV
81. 620,172 Bạc III
82. 609,698 Bạc II
83. 607,244 ngọc lục bảo III
84. 602,445 -
85. 602,428 Đồng I
86. 593,262 -
87. 590,654 Vàng IV
88. 587,831 Bạc III
89. 584,149 Bạch Kim II
90. 583,067 -
91. 581,885 -
92. 581,531 -
93. 580,479 Đồng II
94. 580,008 -
95. 577,539 -
96. 575,208 Bạch Kim IV
97. 573,395 ngọc lục bảo I
98. 571,239 Kim Cương IV
99. 557,739 -
100. 550,914 ngọc lục bảo IV