Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,336,246 ngọc lục bảo I
2. 2,237,647 ngọc lục bảo I
3. 1,846,461 -
4. 1,829,887 Đồng II
5. 1,706,126 -
6. 1,552,282 ngọc lục bảo I
7. 1,508,863 Bạc IV
8. 1,441,463 Đồng III
9. 1,440,277 Bạc IV
10. 1,438,747 Bạc II
11. 1,399,931 ngọc lục bảo II
12. 1,364,522 Kim Cương IV
13. 1,360,551 Bạc I
14. 1,358,221 ngọc lục bảo III
15. 1,301,760 -
16. 1,294,337 Vàng III
17. 1,288,433 -
18. 1,183,718 Đồng I
19. 1,158,806 ngọc lục bảo I
20. 1,097,686 Bạch Kim II
21. 1,081,176 ngọc lục bảo III
22. 1,077,918 Cao Thủ
23. 1,071,343 Bạch Kim II
24. 1,070,701 Kim Cương I
25. 1,035,784 Bạch Kim I
26. 979,762 Vàng IV
27. 952,682 ngọc lục bảo III
28. 951,540 -
29. 903,636 Bạch Kim III
30. 891,665 Kim Cương IV
31. 884,974 Bạch Kim III
32. 865,128 -
33. 849,495 -
34. 846,779 Bạch Kim IV
35. 824,923 Kim Cương IV
36. 819,755 Cao Thủ
37. 819,732 Vàng IV
38. 818,552 Bạc II
39. 817,128 -
40. 799,684 -
41. 776,186 -
42. 772,280 -
43. 766,397 -
44. 765,358 -
45. 752,436 ngọc lục bảo II
46. 740,159 -
47. 721,423 Bạch Kim IV
48. 720,761 -
49. 720,306 ngọc lục bảo III
50. 713,838 -
51. 708,238 ngọc lục bảo IV
52. 705,926 Bạch Kim IV
53. 703,590 Bạc I
54. 699,490 ngọc lục bảo IV
55. 693,450 -
56. 691,775 Bạc III
57. 652,056 -
58. 643,445 Bạch Kim III
59. 632,847 Kim Cương III
60. 629,451 -
61. 629,001 ngọc lục bảo II
62. 627,807 -
63. 622,767 Bạch Kim IV
64. 616,214 -
65. 615,507 -
66. 609,511 Bạc I
67. 603,697 Bạc II
68. 595,589 Vàng I
69. 594,647 -
70. 590,190 -
71. 587,596 ngọc lục bảo IV
72. 580,113 -
73. 576,348 -
74. 569,726 ngọc lục bảo I
75. 567,989 ngọc lục bảo II
76. 565,348 -
77. 553,767 ngọc lục bảo III
78. 551,590 -
79. 540,588 ngọc lục bảo III
80. 540,459 -
81. 536,128 ngọc lục bảo I
82. 526,202 Vàng III
83. 519,504 Cao Thủ
84. 518,651 -
85. 517,631 -
86. 513,019 Bạch Kim III
87. 510,998 Kim Cương IV
88. 510,848 Vàng II
89. 509,972 Bạc III
90. 506,198 -
91. 504,396 -
92. 500,327 -
93. 499,291 Bạc I
94. 492,257 -
95. 489,596 Bạch Kim IV
96. 487,761 -
97. 483,848 Cao Thủ
98. 482,734 Bạc IV
99. 481,929 Bạc I
100. 480,648 Kim Cương III