Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TR

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seares#Chavo
Seares#Chavo
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 11.2 /
6.0 /
7.4
50
2.
Hokâge Sâmâ#TR1
Hokâge Sâmâ#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 13.7 /
6.4 /
7.4
52
3.
imagine a legend#hate
imagine a legend#hate
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 9.0 /
6.1 /
7.2
63
4.
songül lolde#TR18
songül lolde#TR18
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 13.0 /
7.0 /
7.6
48
5.
Deve rider elite#HZALİ
Deve rider elite#HZALİ
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 8.4 /
5.3 /
7.2
45
6.
1mmortal#cash
1mmortal#cash
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.7 /
7.2 /
7.2
47
7.
Muhoxy#TR1
Muhoxy#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.5 /
6.7 /
8.2
59
8.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 11.4 /
5.4 /
6.5
88
9.
Vegan#00000
Vegan#00000
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 10.8 /
5.5 /
6.8
46
10.
Chemira#1999
Chemira#1999
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 12.6 /
9.3 /
7.5
84
11.
Qyzo#Seran
Qyzo#Seran
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 10.9 /
6.4 /
7.4
71
12.
ego smasher#bum
ego smasher#bum
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 11.0 /
5.6 /
7.2
48
13.
Eclipse#exa
Eclipse#exa
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.0 /
6.0
56
14.
Holdsadel#TR1
Holdsadel#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 10.2 /
8.4 /
6.7
112
15.
Aptalİnsanlar#TR1
Aptalİnsanlar#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 10.1 /
7.5 /
7.2
102
16.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 10.3 /
4.9 /
6.7
72
17.
adgap00#golot
adgap00#golot
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 9.3 /
5.5 /
7.1
94
18.
Pıttıklı Bey#0101
Pıttıklı Bey#0101
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 10.4 /
6.6 /
8.7
153
19.
kaisa#türk
kaisa#türk
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 10.1 /
6.5 /
6.2
61
20.
kısaca baba de#2306
kısaca baba de#2306
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 11.0 /
8.1 /
7.1
47
21.
19SIFIR3#TR1
19SIFIR3#TR1
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 9.0 /
6.0 /
6.9
132
22.
Uyudum#TR1
Uyudum#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.7 /
7.8 /
7.2
61
23.
still passionate#999
still passionate#999
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.6 /
6.3 /
5.5
66
24.
Akadarian#1717
Akadarian#1717
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.9 /
6.1 /
6.8
102
25.
Arda Cem#UZL
Arda Cem#UZL
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 10.4 /
7.6 /
6.8
53
26.
birazcik mal#2427
birazcik mal#2427
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 12.8 /
8.1 /
5.3
115
27.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.4% 10.5 /
6.7 /
6.1
125
28.
Froqen#TR1
Froqen#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 11.4 /
5.4 /
7.5
67
29.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.1% 8.8 /
6.1 /
6.9
179
30.
Sagopa ve Ceza#hzali
Sagopa ve Ceza#hzali
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.5 /
5.7 /
7.1
73
31.
S5 0014 81#001
S5 0014 81#001
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
6.3 /
6.9
165
32.
motherin altımda#evet
motherin altımda#evet
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.6 /
6.0 /
7.8
44
33.
MT2#976
MT2#976
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 59.4% 10.1 /
6.5 /
6.5
64
34.
Ekstra Lazım#TR1
Ekstra Lazım#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 10.7 /
6.6 /
7.1
77
35.
KindTerrorist#1976
KindTerrorist#1976
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 83.9% 14.8 /
4.8 /
7.5
31
36.
Kaîser1#nch
Kaîser1#nch
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 11.0 /
5.3 /
7.5
38
37.
19revenge00#1907
19revenge00#1907
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.5 /
6.5 /
6.3
67
38.
manisa yamyamı#0000
manisa yamyamı#0000
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.3% 10.7 /
6.7 /
7.6
55
39.
eğleniyom#1010
eğleniyom#1010
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 11.6 /
7.3 /
6.9
58
40.
Wertu#Kaisa
Wertu#Kaisa
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.5 /
6.4 /
7.2
74
41.
Surgent1#000
Surgent1#000
TR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.8 /
4.9 /
6.8
42
42.
utangacbrand#0707
utangacbrand#0707
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 10.3 /
4.0 /
6.5
24
43.
tief#tf1
tief#tf1
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 11.7 /
6.3 /
6.8
48
44.
fur1ten#TR1
fur1ten#TR1
TR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.7% 12.1 /
6.2 /
7.9
60
45.
KuvayiMilfiye#IHFI
KuvayiMilfiye#IHFI
TR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.5% 12.7 /
7.3 /
7.1
49
46.
Moyli Fanboi#EGO
Moyli Fanboi#EGO
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 10.5 /
4.9 /
7.3
43
47.
TACİZCİ#TR1
TACİZCİ#TR1
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.9 /
5.1 /
6.5
43
48.
Daingalli#TR1
Daingalli#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 10.8 /
8.5 /
7.9
53
49.
zxf#soul
zxf#soul
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.6 /
6.6 /
5.0
46
50.
npc slayer#npc11
npc slayer#npc11
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 10.5 /
8.5 /
7.7
83
51.
Dahliar#0091
Dahliar#0091
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 9.8 /
6.8 /
7.1
50
52.
Mihaylovna#XXX
Mihaylovna#XXX
TR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 8.1 /
5.5 /
6.2
54
53.
intihar etmek#xdd
intihar etmek#xdd
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.7 /
5.8 /
6.7
71
54.
LAZ ZİYA#1314
LAZ ZİYA#1314
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.8 /
6.3 /
7.0
61
55.
BASIMAKİNESİ#0010
BASIMAKİNESİ#0010
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 7.7 /
6.1 /
6.8
64
56.
cause im carry#Adc
cause im carry#Adc
TR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 10.7 /
5.7 /
7.2
60
57.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 11.4 /
5.5 /
7.6
78
58.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 9.3 /
5.7 /
6.5
84
59.
lFor Senna#TR1
lFor Senna#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 10.3 /
5.0 /
6.7
61
60.
mentaIIy sick#TR1
mentaIIy sick#TR1
TR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 7.4 /
4.4 /
6.1
34
61.
Toni Toni Choppâ#TR1
Toni Toni Choppâ#TR1
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 10.5 /
6.7 /
6.9
53
62.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.1% 9.0 /
6.0 /
6.3
133
63.
SelimTheGrim#7767
SelimTheGrim#7767
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 8.4 /
8.2 /
6.8
84
64.
uzak dur#lllll
uzak dur#lllll
TR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 8.7 /
5.6 /
6.3
45
65.
Ąeron#TR1
Ąeron#TR1
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 11.5 /
7.1 /
6.9
90
66.
JustC4use#TR1
JustC4use#TR1
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 8.4 /
6.8 /
7.9
48
67.
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 8.4 /
7.0 /
6.5
50
68.
Ken Kaneki#2631
Ken Kaneki#2631
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 8.9 /
8.0 /
7.6
51
69.
Lenix#4556
Lenix#4556
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.6% 10.7 /
4.6 /
6.6
23
70.
tarachi#kxll
tarachi#kxll
TR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 11.6 /
7.6 /
6.2
125
71.
SupporT ExC#Sup
SupporT ExC#Sup
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 11.3 /
8.5 /
6.1
70
72.
Elevatis#TR1
Elevatis#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.9 /
7.6 /
7.3
104
73.
Galatasaray SK#1905
Galatasaray SK#1905
TR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 9.4 /
6.5 /
6.9
47
74.
Lissandra10#tr1
Lissandra10#tr1
TR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.1% 11.0 /
5.4 /
7.0
45
75.
Toji Zenin#9721
Toji Zenin#9721
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.9% 10.9 /
6.2 /
8.9
29
76.
glorious purpose#honey
glorious purpose#honey
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 10.1 /
5.6 /
7.8
52
77.
ddilemma24#TR1
ddilemma24#TR1
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 9.3 /
7.7 /
5.1
29
78.
Leshy#3634
Leshy#3634
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 11.2 /
6.5 /
7.6
54
79.
Artriay#TR1
Artriay#TR1
TR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.4% 7.6 /
7.1 /
6.0
63
80.
Liova#liova
Liova#liova
TR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 12.3 /
5.8 /
7.1
50
81.
DH Berat#TR1
DH Berat#TR1
TR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 7.6 /
6.2 /
6.6
51
82.
Hyper Eerie#TR1
Hyper Eerie#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 11.8 /
7.5 /
5.9
88
83.
i live a little#111
i live a little#111
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 10.2 /
6.8 /
5.8
36
84.
Curong#TR1
Curong#TR1
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 10.6 /
5.4 /
7.2
29
85.
Lânexi#TR1
Lânexi#TR1
TR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 9.8 /
6.6 /
7.1
72
86.
kellkayu#qwe
kellkayu#qwe
TR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.3% 12.1 /
7.4 /
7.2
82
87.
Frank Castle#HRVY
Frank Castle#HRVY
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 11.1 /
7.8 /
7.7
52
88.
KaiSaier#TR1
KaiSaier#TR1
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 10.5 /
5.4 /
6.8
49
89.
Lyanesa#TR1
Lyanesa#TR1
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 9.5 /
6.6 /
6.9
81
90.
ThePew#TR1
ThePew#TR1
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 11.9 /
7.3 /
7.4
85
91.
unlockid13#god
unlockid13#god
TR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 13.6 /
6.9 /
5.4
34
92.
thediƒƒerence#LOSER
thediƒƒerence#LOSER
TR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.3% 10.3 /
6.8 /
7.6
131
93.
ÂZMAN#TR1
ÂZMAN#TR1
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
5.5 /
6.8
60
94.
Pamâtny#TR1
Pamâtny#TR1
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.1% 9.2 /
6.3 /
5.1
86
95.
cant handle xd#TR1
cant handle xd#TR1
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 9.6 /
6.1 /
7.6
70
96.
Trip#KNG
Trip#KNG
TR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.8% 13.2 /
7.8 /
7.3
86
97.
d0nna#TR1
d0nna#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.0% 7.7 /
6.9 /
6.6
88
98.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 9.1 /
5.1 /
6.6
41
99.
Azur#TR1
Azur#TR1
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 8.3 /
7.9 /
6.9
108
100.
türko tarzı#TR1
türko tarzı#TR1
TR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 8.8 /
6.9 /
7.5
83