Briar

Người chơi Briar xuất sắc nhất LAN

Người chơi Briar xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
vanessa re#51p1
vanessa re#51p1
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 9.2 /
5.8 /
7.7
200
2.
HEX DrLámborgen#CUE
HEX DrLámborgen#CUE
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 11.0 /
7.1 /
8.5
85
3.
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 9.6 /
9.4 /
7.6
85
4.
HHH Nopluck#LAN
HHH Nopluck#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 14.0 /
8.4 /
7.4
61
5.
Jaru#0007
Jaru#0007
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 8.3 /
6.2 /
9.5
82
6.
BpR Terroncito#9868
BpR Terroncito#9868
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.9 /
6.8 /
8.0
134
7.
195cm 95kg 25cm#BiiG
195cm 95kg 25cm#BiiG
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.1 /
5.3 /
7.8
277
8.
DWG KAYN#LAN
DWG KAYN#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 9.7 /
7.1 /
7.5
312
9.
Kairyu#LAN
Kairyu#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.5 /
7.0 /
7.9
65
10.
SushiTrash#FckTC
SushiTrash#FckTC
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 13.3 /
9.5 /
5.8
50
11.
Wulfgar117#LAN
Wulfgar117#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 10.4 /
7.8 /
9.7
100
12.
TAURITO#Glock
TAURITO#Glock
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.4 /
6.8 /
8.7
109
13.
RtrdsKeeper#RTL
RtrdsKeeper#RTL
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.7 /
6.7 /
7.6
273
14.
Remilia Scarlet#SDM
Remilia Scarlet#SDM
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 10.6 /
7.1 /
7.9
141
15.
Monochamp#viego
Monochamp#viego
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.7 /
6.4 /
7.9
120
16.
Nine#草薙 直哉
Nine#草薙 直哉
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.4% 11.1 /
9.4 /
5.7
43
17.
Minashigø#LAN
Minashigø#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 11.0 /
8.7 /
8.4
60
18.
Yhio#LAN
Yhio#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
6.2 /
8.4
54
19.
Cokayn#Dan
Cokayn#Dan
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 12.7 /
9.3 /
8.7
53
20.
Don Gragas#TSM
Don Gragas#TSM
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 10.4 /
7.7 /
7.3
63
21.
Gyro Zeppeli#SBR6
Gyro Zeppeli#SBR6
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.7 /
6.5 /
8.0
62
22.
damiandak#DAK
damiandak#DAK
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.6 /
8.1 /
8.0
158
23.
NalgaNuclearl#LAN
NalgaNuclearl#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.9 /
6.1 /
8.8
50
24.
NoLoSoportaria#Mango
NoLoSoportaria#Mango
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.6 /
7.4 /
7.7
45
25.
ƒor her#LAN
ƒor her#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 10.5 /
8.3 /
8.4
95
26.
WolfElit#1986
WolfElit#1986
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.1% 10.6 /
9.2 /
6.7
77
27.
EGO AF#NEXT
EGO AF#NEXT
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.1 /
6.7 /
8.3
86
28.
tuteque#LAN
tuteque#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 10.1 /
9.1 /
6.3
82
29.
itutzu#LAN
itutzu#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.5% 9.1 /
6.7 /
7.6
53
30.
BeRise#LAN
BeRise#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.2 /
6.7 /
7.6
51
31.
EL LECHON#LAN
EL LECHON#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.4 /
6.3 /
9.2
85
32.
ßøla 8#LAN
ßøla 8#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.0 /
6.7 /
8.3
56
33.
Shinigamixx#LAN
Shinigamixx#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 12.7 /
8.1 /
9.5
69
34.
poshozongo#VIH
poshozongo#VIH
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 11.0 /
6.1 /
7.9
71
35.
AngelDevil#00000
AngelDevil#00000
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 8.7 /
6.5 /
10.0
67
36.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 13.4 /
9.3 /
7.2
70
37.
Madjusito#LAN1
Madjusito#LAN1
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 8.5 /
6.2 /
8.1
116
38.
Shox#TSI
Shox#TSI
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 10.7 /
5.7 /
7.4
77
39.
Kvothe BloodLess#KTB
Kvothe BloodLess#KTB
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 11.5 /
7.6 /
7.0
56
40.
Im Jungle God#LAN
Im Jungle God#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 11.6 /
8.8 /
7.6
57
41.
Im Free Spirit#LAN
Im Free Spirit#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 91.7% 14.0 /
5.1 /
8.6
36
42.
Only Briar#uwu
Only Briar#uwu
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.4% 11.5 /
7.3 /
6.8
93
43.
Duque Wetz#1402
Duque Wetz#1402
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 9.5 /
6.3 /
6.5
79
44.
Dacore#1308
Dacore#1308
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 10.1 /
4.9 /
8.4
121
45.
Funkferatu#LAN
Funkferatu#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 10.4 /
7.2 /
7.7
180
46.
IFT Oz#IFT
IFT Oz#IFT
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.9% 9.9 /
5.4 /
9.1
157
47.
TLightWolf#LAN
TLightWolf#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 10.5 /
7.1 /
10.8
60
48.
Juan Colo#LAN
Juan Colo#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 10.4 /
7.7 /
8.9
193
49.
ChelasFrias#music
ChelasFrias#music
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.3 /
7.9 /
9.2
66
50.
Anubis#lss
Anubis#lss
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.0% 9.4 /
7.6 /
9.1
80
51.
BabyGirl Briar#LAN
BabyGirl Briar#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.3 /
5.1 /
7.1
161
52.
無敵の悪魔#TTS
無敵の悪魔#TTS
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 10.5 /
7.5 /
7.0
127
53.
TyraGOD#0251
TyraGOD#0251
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 11.2 /
7.9 /
8.2
178
54.
CarlosDarck#Darck
CarlosDarck#Darck
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.2% 10.9 /
8.3 /
7.1
66
55.
SrAlejandroMagno#LAN
SrAlejandroMagno#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 10.1 /
8.1 /
8.2
100
56.
AsterionMorrigan#LAN
AsterionMorrigan#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.6% 10.8 /
6.6 /
7.5
73
57.
Ekkocentrico#LAN
Ekkocentrico#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 9.6 /
8.0 /
8.0
72
58.
BurkeShakes#LAN
BurkeShakes#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.0% 11.1 /
6.0 /
6.9
62
59.
Fildel Fiestas#ZZZ
Fildel Fiestas#ZZZ
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.5 /
8.0 /
8.9
51
60.
Blackhunt126#LAN
Blackhunt126#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 14.0 /
7.2 /
7.6
55
61.
PiMan Crybaby#LAN
PiMan Crybaby#LAN
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 12.0 /
8.4 /
7.4
66
62.
Darwin Gensokyo#1234
Darwin Gensokyo#1234
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 10.3 /
6.8 /
8.7
60
63.
Grecsuru#LAN
Grecsuru#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 10.6 /
6.7 /
7.1
204
64.
LimitlesSkai#LAN
LimitlesSkai#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 7.6 /
5.9 /
8.0
146
65.
Rollye#LAN
Rollye#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.2% 10.7 /
6.2 /
5.9
58
66.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.8% 8.5 /
7.6 /
8.5
62
67.
Niezstche#LAN
Niezstche#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 12.6 /
8.4 /
7.8
40
68.
Daigo#Jngl
Daigo#Jngl
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 11.0 /
7.7 /
7.9
113
69.
ArtistBuilds#LAN
ArtistBuilds#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 8.7 /
6.8 /
7.3
30
70.
蝶 Łëx ツ#MDB
蝶 Łëx ツ#MDB
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.9% 8.9 /
6.3 /
8.1
74
71.
Bartholomew#DWK
Bartholomew#DWK
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 9.7 /
6.9 /
8.1
48
72.
Mr Exes#LAN
Mr Exes#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.1% 11.3 /
6.6 /
7.9
162
73.
BBriar#LAN
BBriar#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 8.9 /
8.9 /
5.4
267
74.
FeelMyEkko#LAN
FeelMyEkko#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 48.9% 10.2 /
7.1 /
6.3
45
75.
Джон#ILA
Джон#ILA
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 8.7 /
5.9 /
7.3
68
76.
ßuili#Nida
ßuili#Nida
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 12.0 /
6.0 /
8.6
33
77.
Aqua hoshÍno#LAN
Aqua hoshÍno#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 11.3 /
6.8 /
7.4
131
78.
xCrimsonNovax#YyJ
xCrimsonNovax#YyJ
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 12.3 /
10.0 /
7.0
83
79.
MomoKµn#LAN
MomoKµn#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.3% 17.0 /
8.1 /
7.8
48
80.
Joksx#0207
Joksx#0207
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 12.0 /
8.1 /
8.6
91
81.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 12.4 /
6.3 /
5.0
42
82.
Gudrun#2106
Gudrun#2106
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.5% 9.6 /
6.2 /
9.0
54
83.
Ethel#6421
Ethel#6421
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 11.8 /
7.9 /
7.4
88
84.
ł Awa Panela ł#Limón
ł Awa Panela ł#Limón
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 10.4 /
7.3 /
8.0
52
85.
MAXINE CHEN#UWU
MAXINE CHEN#UWU
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 10.1 /
6.7 /
7.4
81
86.
B e l z e b b u#3000
B e l z e b b u#3000
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.2% 10.6 /
6.2 /
7.0
66
87.
The King Of Hell#666
The King Of Hell#666
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.8% 9.1 /
6.6 /
8.6
54
88.
MonkeyZen#ZEN
MonkeyZen#ZEN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 9.7 /
6.6 /
8.8
140
89.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 5.7 /
6.0 /
10.1
30
90.
Andru#VIV
Andru#VIV
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.5% 9.4 /
6.9 /
7.2
533
91.
Komi shouko#007
Komi shouko#007
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 9.3 /
6.0 /
7.2
49
92.
Omarwsk#LAN
Omarwsk#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 12.0 /
8.9 /
8.2
46
93.
CJ7MO#LAN
CJ7MO#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 10.8 /
8.3 /
7.4
146
94.
Wasako#LAN
Wasako#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 11.5 /
9.2 /
7.8
61
95.
KarasuRaven#404
KarasuRaven#404
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.1% 8.9 /
7.7 /
8.5
246
96.
Tranystar#1945
Tranystar#1945
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 9.7 /
9.5 /
9.6
59
97.
CrazyApple#AK47
CrazyApple#AK47
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.4% 9.5 /
5.5 /
8.7
49
98.
Sagi#4552
Sagi#4552
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 10.1 /
8.5 /
6.4
53
99.
juanjo585#LAN
juanjo585#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 9.1 /
7.0 /
8.0
49
100.
TELEFONODINGDONG#LAN
TELEFONODINGDONG#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 8.5 /
6.2 /
8.6
60