Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,379,737 Đồng III
2. 2,569,355 Bạch Kim I
3. 1,851,924 Vàng IV
4. 1,686,589 Bạc IV
5. 1,679,595 ngọc lục bảo I
6. 1,672,473 -
7. 1,648,991 Đồng IV
8. 1,454,495 Đồng II
9. 1,321,147 Bạch Kim III
10. 1,263,892 -
11. 1,253,751 -
12. 1,061,182 -
13. 1,029,458 -
14. 1,010,432 Vàng I
15. 994,960 Thách Đấu
16. 991,343 Sắt I
17. 987,426 -
18. 972,903 -
19. 970,779 Bạch Kim III
20. 935,875 Đồng II
21. 916,709 ngọc lục bảo IV
22. 908,744 -
23. 905,018 Bạc IV
24. 900,418 -
25. 879,720 -
26. 867,704 Bạc II
27. 856,142 -
28. 854,390 Bạc IV
29. 854,349 Vàng IV
30. 850,633 Đồng I
31. 848,097 -
32. 844,852 -
33. 826,109 Bạc III
34. 824,847 Vàng III
35. 815,468 -
36. 812,972 -
37. 812,377 -
38. 796,702 Vàng IV
39. 791,500 Vàng III
40. 790,723 -
41. 778,114 ngọc lục bảo IV
42. 776,245 Cao Thủ
43. 768,010 -
44. 765,037 -
45. 764,845 -
46. 753,259 Vàng I
47. 748,823 -
48. 743,224 -
49. 742,185 Bạch Kim III
50. 742,048 -
51. 739,829 -
52. 739,429 Bạc IV
53. 735,928 Đồng II
54. 734,834 Cao Thủ
55. 731,055 -
56. 729,111 Sắt IV
57. 725,711 -
58. 710,617 Đồng III
59. 709,702 Kim Cương IV
60. 695,870 Kim Cương IV
61. 692,326 Kim Cương II
62. 685,642 Bạch Kim IV
63. 683,482 Bạch Kim IV
64. 683,317 Vàng III
65. 678,392 Đồng I
66. 676,278 -
67. 675,986 ngọc lục bảo IV
68. 672,562 -
69. 671,775 ngọc lục bảo IV
70. 671,126 -
71. 670,216 -
72. 669,588 -
73. 667,340 Bạch Kim IV
74. 666,434 -
75. 660,936 -
76. 660,643 -
77. 659,854 Bạch Kim IV
78. 659,087 -
79. 651,383 Đồng IV
80. 650,031 Bạch Kim II
81. 646,847 Bạc III
82. 642,114 ngọc lục bảo I
83. 634,156 Vàng IV
84. 633,284 -
85. 632,360 -
86. 631,065 -
87. 630,777 ngọc lục bảo IV
88. 627,481 -
89. 627,005 Vàng III
90. 626,134 -
91. 619,240 Vàng IV
92. 615,957 Vàng IV
93. 614,872 -
94. 613,509 -
95. 613,499 -
96. 611,015 Bạch Kim II
97. 607,094 -
98. 606,198 -
99. 605,676 -
100. 605,213 ngọc lục bảo IV