Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,988,130 -
2. 1,659,759 -
3. 1,389,627 Vàng IV
4. 1,066,298 Vàng II
5. 1,056,595 -
6. 1,049,584 Đại Cao Thủ
7. 814,273 Bạc II
8. 787,526 -
9. 761,219 -
10. 760,019 Đồng I
11. 750,688 ngọc lục bảo IV
12. 685,447 -
13. 614,066 ngọc lục bảo II
14. 605,203 -
15. 579,555 -
16. 562,747 -
17. 546,517 Vàng II
18. 546,118 ngọc lục bảo II
19. 543,317 -
20. 523,553 ngọc lục bảo I
21. 514,794 ngọc lục bảo III
22. 511,757 Bạch Kim IV
23. 511,285 ngọc lục bảo IV
24. 507,733 -
25. 503,004 -
26. 494,057 Đại Cao Thủ
27. 489,593 ngọc lục bảo II
28. 476,370 Vàng III
29. 473,228 Bạch Kim II
30. 468,558 Kim Cương IV
31. 467,275 -
32. 456,059 Bạch Kim IV
33. 448,642 -
34. 437,715 Bạc II
35. 437,429 -
36. 437,425 Bạch Kim III
37. 434,925 -
38. 432,047 -
39. 431,293 -
40. 429,760 -
41. 429,356 Bạc IV
42. 428,586 Kim Cương II
43. 424,508 -
44. 424,258 -
45. 421,296 -
46. 419,057 -
47. 413,205 -
48. 412,986 -
49. 411,307 ngọc lục bảo IV
50. 410,474 ngọc lục bảo I
51. 409,920 Vàng II
52. 408,523 -
53. 408,285 -
54. 407,498 -
55. 407,081 Bạch Kim II
56. 405,763 -
57. 402,797 -
58. 394,499 Bạch Kim II
59. 392,450 -
60. 391,379 -
61. 390,278 -
62. 389,498 Vàng II
63. 388,795 -
64. 388,228 Vàng III
65. 387,535 Kim Cương IV
66. 386,069 -
67. 383,942 -
68. 383,289 Bạc III
69. 381,391 -
70. 380,041 Kim Cương IV
71. 380,035 Bạch Kim II
72. 375,946 Vàng IV
73. 374,492 Bạch Kim III
74. 372,357 Kim Cương I
75. 370,288 -
76. 369,448 ngọc lục bảo II
77. 355,891 ngọc lục bảo II
78. 355,447 Kim Cương III
79. 352,617 -
80. 351,541 -
81. 351,306 -
82. 351,015 Bạch Kim I
83. 347,747 ngọc lục bảo I
84. 343,425 ngọc lục bảo I
85. 343,411 -
86. 341,219 Bạch Kim I
87. 338,917 ngọc lục bảo II
88. 331,925 -
89. 331,430 ngọc lục bảo IV
90. 329,970 -
91. 326,472 -
92. 324,010 Vàng IV
93. 322,725 Bạch Kim II
94. 322,133 Vàng II
95. 321,941 Đại Cao Thủ
96. 321,319 Vàng III
97. 319,038 Cao Thủ
98. 318,406 Bạch Kim IV
99. 318,302 Bạc IV
100. 315,998 Vàng IV