Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,670,665 -
2. 2,709,631 ngọc lục bảo IV
3. 2,619,390 Kim Cương III
4. 2,439,339 Cao Thủ
5. 2,098,300 -
6. 2,097,914 -
7. 2,006,716 -
8. 1,990,173 ngọc lục bảo IV
9. 1,835,411 ngọc lục bảo I
10. 1,819,333 ngọc lục bảo III
11. 1,784,620 -
12. 1,762,848 Kim Cương II
13. 1,737,439 Kim Cương I
14. 1,728,973 Vàng IV
15. 1,697,940 ngọc lục bảo III
16. 1,656,065 ngọc lục bảo IV
17. 1,647,424 Cao Thủ
18. 1,589,276 Bạch Kim IV
19. 1,586,568 -
20. 1,564,771 Vàng I
21. 1,556,196 ngọc lục bảo IV
22. 1,537,143 Vàng IV
23. 1,531,640 ngọc lục bảo II
24. 1,517,040 ngọc lục bảo IV
25. 1,506,250 Bạc III
26. 1,495,978 ngọc lục bảo II
27. 1,491,920 -
28. 1,491,714 Kim Cương II
29. 1,473,010 -
30. 1,466,606 Bạch Kim II
31. 1,455,237 -
32. 1,450,266 Bạch Kim IV
33. 1,442,388 Bạch Kim III
34. 1,423,030 -
35. 1,422,194 Vàng I
36. 1,416,577 Kim Cương IV
37. 1,386,357 -
38. 1,369,703 -
39. 1,359,436 Cao Thủ
40. 1,337,575 ngọc lục bảo I
41. 1,314,970 ngọc lục bảo III
42. 1,302,050 Vàng II
43. 1,285,169 Sắt I
44. 1,283,644 Vàng II
45. 1,258,039 Bạch Kim II
46. 1,257,963 Cao Thủ
47. 1,256,686 ngọc lục bảo IV
48. 1,241,298 Bạc I
49. 1,236,466 Vàng III
50. 1,229,443 Kim Cương IV
51. 1,192,712 ngọc lục bảo II
52. 1,172,867 Bạch Kim I
53. 1,170,262 -
54. 1,151,686 Bạch Kim II
55. 1,151,109 Bạc II
56. 1,150,736 -
57. 1,142,204 Cao Thủ
58. 1,135,920 ngọc lục bảo IV
59. 1,108,743 -
60. 1,094,275 Bạch Kim I
61. 1,085,089 -
62. 1,067,300 -
63. 1,060,431 ngọc lục bảo III
64. 1,049,127 ngọc lục bảo IV
65. 1,043,703 Kim Cương II
66. 1,035,126 Vàng III
67. 1,031,725 Cao Thủ
68. 1,029,484 -
69. 1,029,366 ngọc lục bảo IV
70. 1,027,766 Cao Thủ
71. 1,023,629 -
72. 1,022,188 -
73. 1,014,144 Kim Cương IV
74. 1,005,257 ngọc lục bảo I
75. 1,003,581 Bạch Kim II
76. 996,061 Đồng I
77. 992,314 -
78. 988,909 -
79. 985,944 ngọc lục bảo IV
80. 983,975 Bạch Kim II
81. 981,796 Bạc I
82. 980,548 ngọc lục bảo IV
83. 979,668 -
84. 972,958 -
85. 967,825 -
86. 967,593 ngọc lục bảo II
87. 955,735 Bạch Kim IV
88. 950,776 -
89. 948,811 -
90. 947,265 -
91. 947,063 Kim Cương IV
92. 943,824 Bạc III
93. 937,525 -
94. 936,620 Vàng I
95. 936,516 ngọc lục bảo III
96. 924,368 -
97. 912,181 ngọc lục bảo III
98. 909,270 -
99. 904,594 -
100. 904,567 -