Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,010,899 Kim Cương III
2. 1,048,408 ngọc lục bảo II
3. 1,033,660 -
4. 1,004,685 -
5. 972,869 -
6. 871,661 Kim Cương III
7. 849,626 -
8. 839,034 Đồng IV
9. 834,678 Kim Cương III
10. 795,423 Sắt III
11. 762,035 Bạch Kim I
12. 739,598 Bạch Kim III
13. 716,880 -
14. 714,141 Vàng IV
15. 700,461 Vàng III
16. 680,211 Kim Cương I
17. 670,571 Vàng IV
18. 645,952 Bạch Kim IV
19. 640,480 Kim Cương I
20. 635,068 Vàng III
21. 629,854 Bạch Kim III
22. 629,650 Bạch Kim II
23. 614,178 Vàng III
24. 600,573 -
25. 597,402 -
26. 596,648 -
27. 588,695 ngọc lục bảo III
28. 575,931 Cao Thủ
29. 569,226 Kim Cương IV
30. 564,091 Kim Cương IV
31. 556,831 -
32. 556,295 -
33. 553,448 -
34. 551,768 Vàng I
35. 536,340 Đại Cao Thủ
36. 534,884 Bạch Kim IV
37. 534,358 ngọc lục bảo II
38. 523,572 -
39. 514,065 -
40. 514,016 Đồng III
41. 512,508 Đồng III
42. 499,188 -
43. 497,618 ngọc lục bảo III
44. 496,335 -
45. 490,904 -
46. 490,266 -
47. 488,331 Kim Cương II
48. 477,652 Kim Cương III
49. 477,018 -
50. 476,913 Đồng II
51. 476,268 -
52. 472,820 -
53. 471,089 Đồng II
54. 470,590 -
55. 470,230 Vàng III
56. 469,783 Bạc III
57. 466,025 Bạch Kim IV
58. 463,223 -
59. 460,335 Cao Thủ
60. 457,529 -
61. 457,521 Đồng I
62. 454,361 -
63. 453,645 Kim Cương II
64. 450,832 -
65. 449,582 Vàng IV
66. 448,407 Bạc I
67. 447,059 ngọc lục bảo IV
68. 446,441 -
69. 446,292 ngọc lục bảo IV
70. 441,815 Bạch Kim II
71. 441,278 -
72. 439,131 Bạch Kim III
73. 436,901 Bạc II
74. 435,878 -
75. 433,312 -
76. 429,527 ngọc lục bảo I
77. 429,334 ngọc lục bảo I
78. 429,082 -
79. 427,154 Bạch Kim II
80. 426,392 ngọc lục bảo IV
81. 424,940 Bạch Kim II
82. 424,788 Vàng IV
83. 421,667 Bạch Kim II
84. 421,387 Vàng II
85. 420,311 Bạch Kim III
86. 419,266 Bạch Kim IV
87. 414,192 Bạch Kim I
88. 410,186 Kim Cương III
89. 406,472 -
90. 404,408 -
91. 403,187 Bạch Kim II
92. 401,449 Kim Cương IV
93. 401,416 Kim Cương IV
94. 400,241 -
95. 399,618 Vàng II
96. 399,009 Bạch Kim II
97. 397,602 Kim Cương I
98. 395,827 Bạc I
99. 395,578 Bạch Kim II
100. 394,960 ngọc lục bảo I