Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.6% 9.3 /
4.4 /
7.4
174
2.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 9.2 /
5.1 /
8.8
49
3.
esau 24#LAN
esau 24#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 10.2 /
4.5 /
6.3
54
4.
END#TOMAN
END#TOMAN
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 88.9% 10.7 /
4.5 /
6.5
36
5.
Sillindro#LAN
Sillindro#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 11.1 /
5.3 /
5.6
64
6.
JoseLoL#BOL
JoseLoL#BOL
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 10.0 /
4.6 /
6.3
92
7.
IIIIIIIIII1#LAN
IIIIIIIIII1#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 8.0 /
6.1 /
6.0
100
8.
Anita Pastelera#uwu
Anita Pastelera#uwu
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 9.5 /
6.3 /
5.5
66
9.
ALEX CHAR#XXX
ALEX CHAR#XXX
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 12.3 /
5.9 /
6.0
59
10.
sweet cat#LAN
sweet cat#LAN
LAN (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 76.5% 15.0 /
5.3 /
6.9
51
11.
Juanitó#LAN
Juanitó#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 8.1 /
4.7 /
7.1
109
12.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 8.9 /
5.3 /
5.4
315
13.
ogeni#LAN
ogeni#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.9 /
7.1 /
7.3
74
14.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
4.9 /
8.5
57
15.
Im Scar#Vzla
Im Scar#Vzla
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 6.2 /
8.8 /
10.1
56
16.
Supercrikoso777#4444
Supercrikoso777#4444
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 13.8 /
7.0 /
7.5
47
17.
Zeero4Ice#LAN
Zeero4Ice#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 8.0 /
5.2 /
5.8
108
18.
Zeon#CoC
Zeon#CoC
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.2 /
5.9
56
19.
ªTheEvolutionª#LAN
ªTheEvolutionª#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.2 /
7.4
82
20.
ł Ðashtroy ł#LAN1
ł Ðashtroy ł#LAN1
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 9.0 /
6.1 /
7.1
52
21.
AndruJ#1018
AndruJ#1018
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.7 /
6.7 /
6.8
98
22.
Sully#LAN
Sully#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.8 /
6.1
149
23.
qiqiqiqiqiqiqiqi#LAN
qiqiqiqiqiqiqiqi#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.8% 9.5 /
5.6 /
6.4
48
24.
Angelace2#uvu
Angelace2#uvu
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 7.9 /
5.3 /
6.9
139
25.
TTV Peimbertt#Smurf
TTV Peimbertt#Smurf
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 10.3 /
9.2 /
11.4
40
26.
El Angel Azul#TRX
El Angel Azul#TRX
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.8 /
6.1 /
6.9
68
27.
kupperto#LAN
kupperto#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 12.2 /
6.4 /
7.3
182
28.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 7.6 /
5.2 /
6.2
93
29.
SylasAbuserr69#8733
SylasAbuserr69#8733
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.9 /
6.0 /
7.5
83
30.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 6.3 /
4.4 /
7.1
58
31.
Achuuuu#LAN
Achuuuu#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.1 /
6.1 /
7.7
80
32.
Linker308#LAN
Linker308#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.4 /
6.8 /
6.7
84
33.
Dulcemalo#0007
Dulcemalo#0007
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 10.1 /
7.1 /
6.5
45
34.
copito de nieve#ddddd
copito de nieve#ddddd
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 9.0 /
4.8 /
6.3
54
35.
Anlucky#008
Anlucky#008
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 12.1 /
8.0 /
6.4
110
36.
don champi#LAN
don champi#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.6 /
8.1 /
7.4
64
37.
RyomenSukuna#1020
RyomenSukuna#1020
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.0 /
6.5 /
6.9
224
38.
MCD Daelo100#3304
MCD Daelo100#3304
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 13.5 /
7.8 /
6.7
96
39.
schn#LAN1
schn#LAN1
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.8 /
6.6 /
5.4
169
40.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 55.8% 10.1 /
5.2 /
6.5
52
41.
BGR Dark 11#LAN
BGR Dark 11#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
5.7 /
6.8
87
42.
Garu#0607
Garu#0607
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 8.7 /
7.0 /
6.2
201
43.
Hardbeat#LAN
Hardbeat#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
6.0 /
7.7
69
44.
Zed#Pipe
Zed#Pipe
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.6 /
5.6 /
7.4
108
45.
JexFerVz#KHE
JexFerVz#KHE
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.4 /
3.9 /
5.7
147
46.
Megumi Kato#NAZZZ
Megumi Kato#NAZZZ
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.8 /
6.4 /
6.9
49
47.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 10.7 /
6.6 /
6.0
63
48.
BAD Zero#LAN
BAD Zero#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 11.1 /
7.0 /
7.6
110
49.
Vanessa Kang#Ditto
Vanessa Kang#Ditto
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.2 /
6.4 /
6.9
100
50.
Lil Abn3r#LAN
Lil Abn3r#LAN
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 8.7 /
6.1 /
6.7
68
51.
LegendaryDog#LAN
LegendaryDog#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.3 /
5.3 /
7.8
56
52.
Alexis#Raven
Alexis#Raven
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
6.2 /
7.1
60
53.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.8% 11.5 /
5.9 /
8.2
33
54.
Martell#LAN
Martell#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.6 /
6.4 /
8.0
36
55.
Jack Ðaniels#LAN
Jack Ðaniels#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.7% 12.0 /
6.8 /
8.3
58
56.
Acknowledge#Chief
Acknowledge#Chief
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 8.1 /
6.2 /
6.6
92
57.
The Phonk God#LAN
The Phonk God#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.1% 10.7 /
6.3 /
7.2
44
58.
LiarHornet#LAN
LiarHornet#LAN
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.3% 5.2 /
6.9 /
5.0
73
59.
EL F3RXX0#LAN
EL F3RXX0#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 12.1 /
7.6 /
6.5
43
60.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.8% 10.3 /
5.7 /
5.9
61
61.
SC JOSALP#LAN
SC JOSALP#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 9.2 /
5.3 /
7.3
51
62.
Parfyt#LAN
Parfyt#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 7.9 /
5.8 /
7.1
45
63.
AkSylas#LAN
AkSylas#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 11.7 /
5.4 /
7.0
52
64.
Escott#uwu
Escott#uwu
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.0% 12.2 /
6.8 /
6.9
60
65.
Malcolmr#LAN
Malcolmr#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.6 /
5.2 /
7.0
44
66.
Christofer Robin#LAN
Christofer Robin#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.2 /
7.1 /
6.9
55
67.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.6% 9.1 /
6.4 /
6.5
88
68.
Japon 2024#LAN
Japon 2024#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.1% 7.6 /
4.2 /
7.1
74
69.
RMA Zake#owo
RMA Zake#owo
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.1 /
6.5 /
7.0
60
70.
Crosw#LAN
Crosw#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.1% 6.2 /
6.0 /
6.2
42
71.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.6 /
6.6 /
7.5
45
72.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.3 /
7.3 /
6.6
56
73.
Akagamí no Kami#LA33
Akagamí no Kami#LA33
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 11.3 /
5.6 /
7.6
35
74.
Skyrocks4#DYD
Skyrocks4#DYD
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 8.4 /
6.3 /
10.0
57
75.
Yaeliz#0601
Yaeliz#0601
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.7% 10.3 /
6.0 /
7.8
33
76.
EIRA JUN#1114
EIRA JUN#1114
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 10.0 /
7.1 /
8.8
70
77.
Cotobrus02#LAN
Cotobrus02#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.1% 10.1 /
5.5 /
7.6
70
78.
ChompiTheBoss#JEFE
ChompiTheBoss#JEFE
LAN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 48.2% 5.5 /
6.5 /
6.3
85
79.
耐摔肘击王#黑曼巴
耐摔肘击王#黑曼巴
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.0 /
4.5 /
7.5
34
80.
Whyalwaysme#RMCF
Whyalwaysme#RMCF
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.2 /
9.4
36
81.
Albañil Precoz#666
Albañil Precoz#666
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.4 /
7.6 /
7.2
74
82.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 48.6% 7.9 /
6.2 /
7.2
72
83.
Hook Star Thresh#117
Hook Star Thresh#117
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 64.3% 9.9 /
6.2 /
5.6
42
84.
1 Raksas 1#LAN
1 Raksas 1#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 8.4 /
6.3 /
7.8
79
85.
BabyWolf#LAN
BabyWolf#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.4% 10.8 /
5.1 /
6.5
29
86.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 7.2 /
6.5 /
6.6
63
87.
Rekkon#LAN
Rekkon#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.9% 5.3 /
7.9 /
6.4
66
88.
Keo#Skeo
Keo#Skeo
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 9.2 /
4.8 /
5.1
39
89.
PalHighlit2366#GAA
PalHighlit2366#GAA
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.4% 8.3 /
6.5 /
6.0
64
90.
sefishofquality#ADMA
sefishofquality#ADMA
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 8.9 /
6.4 /
6.7
85
91.
Inlord#LAN
Inlord#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.9% 8.4 /
5.4 /
5.7
45
92.
Kiss shot#Less
Kiss shot#Less
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.3% 9.0 /
6.3 /
7.2
29
93.
Sol4ry#LAN
Sol4ry#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.8% 9.3 /
6.3 /
6.6
102
94.
Snns Gret#LAN
Snns Gret#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 8.2 /
7.9 /
6.8
63
95.
GOLDDIGGER#Pro
GOLDDIGGER#Pro
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 76.9% 15.6 /
5.4 /
6.8
52
96.
Lawsitopsi#ECU
Lawsitopsi#ECU
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 8.4 /
5.6 /
7.1
47
97.
RegzSeven#1605
RegzSeven#1605
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 8.0 /
6.8 /
7.6
79
98.
TS Blade#GOD
TS Blade#GOD
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 10.3 /
6.6 /
6.5
43
99.
EL URSSURPADOR#LAN
EL URSSURPADOR#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.7% 13.1 /
7.7 /
7.0
57
100.
BRUH 69420#2297
BRUH 69420#2297
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.1 /
5.8
44