Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,466,627 Bạc II
2. 1,221,214 -
3. 1,209,063 Bạch Kim IV
4. 1,113,141 Đồng IV
5. 936,641 -
6. 888,708 Bạc IV
7. 723,866 -
8. 694,178 Kim Cương I
9. 688,526 ngọc lục bảo IV
10. 676,863 ngọc lục bảo IV
11. 656,863 ngọc lục bảo III
12. 653,704 Vàng I
13. 623,055 Kim Cương I
14. 614,484 -
15. 611,277 -
16. 574,886 -
17. 567,971 Bạch Kim I
18. 566,400 ngọc lục bảo III
19. 535,379 Bạch Kim III
20. 532,745 ngọc lục bảo I
21. 527,661 Đồng I
22. 525,726 Vàng IV
23. 522,995 Kim Cương III
24. 521,035 Kim Cương IV
25. 510,627 ngọc lục bảo IV
26. 489,899 Kim Cương IV
27. 483,682 -
28. 483,071 Vàng IV
29. 472,369 Bạch Kim I
30. 464,719 Bạch Kim IV
31. 464,211 -
32. 438,759 Kim Cương IV
33. 424,916 Đại Cao Thủ
34. 421,470 Vàng II
35. 411,709 ngọc lục bảo IV
36. 411,371 Kim Cương IV
37. 409,804 ngọc lục bảo II
38. 409,379 -
39. 404,674 Bạch Kim IV
40. 395,594 Thách Đấu
41. 393,619 Kim Cương IV
42. 378,633 ngọc lục bảo II
43. 377,686 ngọc lục bảo IV
44. 373,654 -
45. 371,829 Sắt III
46. 370,474 -
47. 367,732 Kim Cương IV
48. 364,943 Bạch Kim II
49. 360,302 ngọc lục bảo IV
50. 359,450 Vàng II
51. 357,629 Vàng II
52. 356,238 Bạch Kim IV
53. 353,360 -
54. 344,054 ngọc lục bảo II
55. 343,158 -
56. 339,942 -
57. 334,171 Bạch Kim IV
58. 333,011 ngọc lục bảo III
59. 332,957 -
60. 332,195 ngọc lục bảo I
61. 327,758 -
62. 327,459 Bạch Kim IV
63. 324,786 -
64. 321,135 Vàng III
65. 314,891 ngọc lục bảo III
66. 311,504 Sắt IV
67. 306,756 ngọc lục bảo IV
68. 306,390 ngọc lục bảo IV
69. 305,077 Bạch Kim III
70. 301,144 Bạch Kim II
71. 300,411 Vàng II
72. 299,744 Bạch Kim I
73. 299,328 -
74. 296,935 Bạc I
75. 296,400 Bạch Kim IV
76. 295,161 Bạc III
77. 289,931 -
78. 289,456 Cao Thủ
79. 288,152 ngọc lục bảo I
80. 287,393 Bạc II
81. 287,001 Đồng I
82. 286,701 Kim Cương II
83. 283,948 -
84. 281,559 Đồng I
85. 279,810 Kim Cương II
86. 279,787 Bạch Kim IV
87. 278,743 -
88. 275,271 ngọc lục bảo I
89. 274,125 -
90. 271,025 Vàng IV
91. 271,006 Kim Cương III
92. 270,421 Bạc III
93. 268,795 Bạch Kim III
94. 267,508 -
95. 267,234 -
96. 266,698 -
97. 265,560 ngọc lục bảo IV
98. 265,037 Kim Cương IV
99. 264,236 -
100. 263,928 ngọc lục bảo IV