Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,666,399 Kim Cương I
2. 1,713,934 Kim Cương IV
3. 1,232,950 Kim Cương IV
4. 1,207,600 -
5. 1,176,484 -
6. 1,167,888 Vàng III
7. 1,127,175 Vàng III
8. 1,059,739 Vàng II
9. 1,035,395 ngọc lục bảo III
10. 994,125 -
11. 977,728 Vàng I
12. 973,527 Vàng III
13. 940,807 -
14. 912,322 -
15. 895,264 Vàng III
16. 894,940 -
17. 835,175 Kim Cương III
18. 797,464 -
19. 766,808 ngọc lục bảo III
20. 696,161 -
21. 683,032 ngọc lục bảo I
22. 664,523 ngọc lục bảo I
23. 654,973 Sắt I
24. 618,420 ngọc lục bảo I
25. 613,608 Vàng II
26. 604,839 Vàng I
27. 593,156 -
28. 581,386 -
29. 571,167 Kim Cương IV
30. 570,965 -
31. 566,924 -
32. 566,877 Vàng IV
33. 559,560 ngọc lục bảo IV
34. 557,396 Kim Cương IV
35. 554,939 ngọc lục bảo I
36. 527,451 Bạch Kim IV
37. 521,905 -
38. 520,251 -
39. 518,853 Sắt I
40. 516,344 Bạc II
41. 508,383 -
42. 507,932 ngọc lục bảo IV
43. 494,524 Vàng III
44. 493,883 Kim Cương III
45. 493,805 ngọc lục bảo III
46. 484,190 ngọc lục bảo IV
47. 483,715 ngọc lục bảo IV
48. 482,806 -
49. 481,424 Kim Cương III
50. 475,569 ngọc lục bảo II
51. 464,961 Kim Cương IV
52. 461,105 Bạc III
53. 454,324 Kim Cương IV
54. 454,149 Bạc IV
55. 453,586 Bạch Kim III
56. 451,357 Bạch Kim III
57. 450,685 Vàng II
58. 447,137 Cao Thủ
59. 441,922 Đồng II
60. 441,095 ngọc lục bảo I
61. 440,564 Đồng I
62. 437,599 ngọc lục bảo II
63. 432,479 Bạch Kim IV
64. 430,870 Bạch Kim I
65. 428,623 Kim Cương IV
66. 420,822 ngọc lục bảo IV
67. 411,862 Đồng I
68. 405,360 Vàng III
69. 405,292 ngọc lục bảo III
70. 402,338 -
71. 400,476 Bạch Kim II
72. 397,339 -
73. 395,334 Bạc IV
74. 392,931 -
75. 391,922 ngọc lục bảo I
76. 387,564 -
77. 386,267 ngọc lục bảo IV
78. 384,367 ngọc lục bảo IV
79. 384,353 -
80. 381,982 -
81. 379,233 Vàng IV
82. 378,349 Bạch Kim III
83. 377,661 -
84. 371,341 -
85. 369,533 Vàng I
86. 366,414 -
87. 366,395 -
88. 364,860 ngọc lục bảo IV
89. 364,619 -
90. 363,107 -
91. 363,054 Sắt I
92. 361,819 ngọc lục bảo III
93. 361,586 Đồng II
94. 361,500 Bạc IV
95. 354,408 ngọc lục bảo II
96. 350,387 -
97. 349,683 ngọc lục bảo IV
98. 348,408 Kim Cương III
99. 347,951 -
100. 347,449 -