Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,976,941 -
2. 3,853,835 Kim Cương II
3. 3,528,284 Bạch Kim II
4. 3,207,644 -
5. 3,143,044 ngọc lục bảo III
6. 3,116,187 ngọc lục bảo IV
7. 2,657,915 Kim Cương IV
8. 2,629,161 ngọc lục bảo IV
9. 2,510,926 -
10. 2,450,924 -
11. 2,314,237 -
12. 2,138,900 Kim Cương II
13. 2,092,438 Bạc IV
14. 1,827,128 Bạch Kim II
15. 1,786,364 ngọc lục bảo I
16. 1,786,222 Bạch Kim III
17. 1,779,053 Đồng IV
18. 1,775,304 Bạch Kim I
19. 1,766,412 Sắt III
20. 1,659,414 Đồng II
21. 1,580,808 -
22. 1,575,789 Vàng III
23. 1,536,606 Bạc IV
24. 1,512,035 Bạch Kim I
25. 1,467,116 Bạch Kim IV
26. 1,410,870 Bạc IV
27. 1,394,409 ngọc lục bảo III
28. 1,388,208 -
29. 1,364,841 Kim Cương IV
30. 1,364,780 -
31. 1,345,362 ngọc lục bảo I
32. 1,323,365 Đồng IV
33. 1,275,512 Kim Cương II
34. 1,274,818 -
35. 1,254,825 Bạc III
36. 1,253,129 -
37. 1,244,769 Bạc I
38. 1,241,865 Bạc IV
39. 1,233,666 Vàng III
40. 1,216,344 Bạch Kim II
41. 1,198,978 -
42. 1,190,396 Bạch Kim IV
43. 1,188,891 Vàng I
44. 1,181,930 -
45. 1,169,697 Kim Cương II
46. 1,169,693 ngọc lục bảo III
47. 1,163,796 Bạch Kim II
48. 1,160,167 Bạch Kim IV
49. 1,143,203 Đồng III
50. 1,136,247 -
51. 1,123,143 -
52. 1,117,213 Bạc I
53. 1,114,768 Đồng I
54. 1,109,229 -
55. 1,108,156 Kim Cương IV
56. 1,107,614 Vàng IV
57. 1,103,825 -
58. 1,098,411 -
59. 1,095,814 Vàng III
60. 1,094,734 Cao Thủ
61. 1,094,662 -
62. 1,094,476 -
63. 1,083,600 ngọc lục bảo I
64. 1,074,741 Kim Cương III
65. 1,071,206 Đồng I
66. 1,062,951 Đồng II
67. 1,053,142 Vàng IV
68. 1,040,458 -
69. 1,034,302 -
70. 1,031,900 Vàng II
71. 1,014,005 -
72. 1,010,047 -
73. 1,004,260 ngọc lục bảo IV
74. 987,356 Sắt II
75. 986,521 -
76. 981,797 -
77. 972,767 ngọc lục bảo II
78. 969,136 -
79. 966,367 ngọc lục bảo III
80. 966,337 -
81. 957,785 Bạch Kim I
82. 956,250 -
83. 936,648 Bạch Kim IV
84. 933,314 -
85. 924,492 ngọc lục bảo IV
86. 923,516 -
87. 919,518 -
88. 917,453 -
89. 913,446 -
90. 910,313 -
91. 905,793 -
92. 900,937 Bạc IV
93. 898,914 -
94. 892,841 -
95. 891,918 ngọc lục bảo IV
96. 887,568 -
97. 887,409 Bạch Kim II
98. 883,698 -
99. 875,172 -
100. 875,153 -