Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,705,243 Cao Thủ
2. 2,236,309 Kim Cương III
3. 1,658,379 Vàng III
4. 1,620,574 Cao Thủ
5. 1,436,907 -
6. 1,372,922 -
7. 1,367,207 -
8. 1,312,736 Kim Cương IV
9. 1,279,518 Bạc IV
10. 1,264,154 Kim Cương II
11. 1,262,567 ngọc lục bảo III
12. 1,205,921 Vàng III
13. 1,200,308 Kim Cương III
14. 1,129,890 ngọc lục bảo II
15. 1,108,161 Vàng III
16. 1,100,100 ngọc lục bảo III
17. 1,068,104 ngọc lục bảo IV
18. 1,065,923 Bạch Kim IV
19. 1,057,692 Đồng IV
20. 1,039,982 -
21. 1,024,462 Bạch Kim I
22. 1,018,807 -
23. 972,020 -
24. 954,961 Kim Cương IV
25. 954,787 Bạc II
26. 953,976 ngọc lục bảo III
27. 936,743 -
28. 932,730 Sắt I
29. 931,640 -
30. 916,303 Vàng I
31. 903,195 ngọc lục bảo I
32. 898,143 -
33. 884,654 -
34. 874,670 Kim Cương IV
35. 873,256 Kim Cương IV
36. 856,880 ngọc lục bảo IV
37. 854,735 -
38. 838,686 ngọc lục bảo II
39. 828,872 Vàng IV
40. 824,222 Kim Cương II
41. 802,927 Cao Thủ
42. 802,307 Cao Thủ
43. 800,611 ngọc lục bảo III
44. 795,991 Vàng I
45. 788,605 Kim Cương II
46. 776,932 ngọc lục bảo IV
47. 767,790 Kim Cương III
48. 756,761 Bạch Kim IV
49. 747,851 Sắt III
50. 744,864 ngọc lục bảo III
51. 736,982 -
52. 720,777 -
53. 710,838 Đồng IV
54. 710,832 Bạch Kim III
55. 705,567 ngọc lục bảo IV
56. 696,908 Đồng II
57. 695,955 Kim Cương IV
58. 685,004 -
59. 681,293 Vàng IV
60. 664,342 -
61. 663,384 Kim Cương III
62. 660,640 -
63. 648,660 -
64. 644,190 ngọc lục bảo I
65. 640,780 ngọc lục bảo II
66. 638,695 ngọc lục bảo IV
67. 635,379 Bạc III
68. 634,472 -
69. 629,865 -
70. 629,586 Bạch Kim II
71. 629,361 Vàng I
72. 627,039 Bạch Kim IV
73. 618,916 ngọc lục bảo IV
74. 614,609 Bạch Kim I
75. 612,949 Bạch Kim I
76. 611,585 Kim Cương II
77. 609,268 -
78. 602,118 Vàng III
79. 591,077 Bạc I
80. 590,852 -
81. 585,930 -
82. 579,614 -
83. 572,052 Sắt III
84. 564,965 -
85. 559,748 Vàng I
86. 559,571 Vàng III
87. 559,430 Bạc II
88. 557,417 -
89. 555,286 Đại Cao Thủ
90. 555,278 -
91. 552,055 Kim Cương I
92. 551,939 -
93. 548,488 -
94. 546,261 -
95. 544,264 ngọc lục bảo II
96. 538,309 Cao Thủ
97. 537,634 Kim Cương III
98. 537,129 Vàng IV
99. 535,960 ngọc lục bảo IV
100. 535,576 -