Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,212,875 ngọc lục bảo IV
2. 2,034,167 -
3. 1,785,759 -
4. 1,681,047 -
5. 1,565,331 Kim Cương IV
6. 1,543,617 Đồng III
7. 1,516,176 -
8. 1,376,771 -
9. 1,366,881 -
10. 1,364,157 -
11. 1,356,992 -
12. 1,329,156 -
13. 1,234,775 ngọc lục bảo II
14. 1,192,161 ngọc lục bảo IV
15. 1,190,626 -
16. 1,172,719 Đồng I
17. 1,144,523 -
18. 1,106,828 -
19. 1,069,447 -
20. 1,058,609 -
21. 1,027,335 Bạch Kim II
22. 1,014,271 ngọc lục bảo I
23. 954,771 Sắt IV
24. 947,627 -
25. 885,077 Bạc IV
26. 880,571 -
27. 879,336 Bạch Kim II
28. 859,761 Bạch Kim III
29. 841,002 -
30. 833,074 ngọc lục bảo III
31. 830,534 Vàng I
32. 826,296 -
33. 798,468 -
34. 792,644 Kim Cương III
35. 781,868 Sắt II
36. 779,711 Sắt II
37. 779,422 -
38. 776,416 Vàng IV
39. 771,165 Bạch Kim IV
40. 767,222 Bạc II
41. 746,693 Sắt I
42. 742,492 ngọc lục bảo IV
43. 736,384 Bạc II
44. 735,272 Vàng IV
45. 722,856 Vàng IV
46. 717,614 -
47. 715,003 -
48. 712,759 Bạch Kim III
49. 699,980 -
50. 686,976 Đồng IV
51. 674,602 Đồng IV
52. 670,138 -
53. 665,649 -
54. 663,969 Vàng IV
55. 659,658 -
56. 655,821 -
57. 643,886 ngọc lục bảo II
58. 640,324 -
59. 633,647 Bạc IV
60. 625,554 -
61. 624,706 Bạc III
62. 624,366 Đồng I
63. 614,520 -
64. 614,468 Đồng II
65. 610,131 -
66. 609,994 -
67. 605,660 Đồng III
68. 592,930 Đồng III
69. 587,475 -
70. 586,998 ngọc lục bảo II
71. 586,381 Vàng IV
72. 582,991 -
73. 574,054 -
74. 573,705 -
75. 566,683 -
76. 563,618 Bạch Kim III
77. 553,512 Đồng II
78. 552,013 -
79. 540,890 -
80. 535,103 Bạc III
81. 530,406 ngọc lục bảo I
82. 529,819 Bạch Kim I
83. 527,884 ngọc lục bảo IV
84. 526,309 Bạch Kim III
85. 525,645 Sắt IV
86. 524,297 Kim Cương I
87. 520,095 Kim Cương III
88. 519,193 -
89. 516,793 Bạc III
90. 513,544 Sắt III
91. 510,836 -
92. 510,425 ngọc lục bảo II
93. 510,196 Vàng II
94. 509,336 -
95. 503,992 Bạc I
96. 500,534 Bạc III
97. 499,825 Bạch Kim IV
98. 496,185 ngọc lục bảo IV
99. 495,209 Đồng I
100. 494,650 Bạch Kim IV