Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,712,663 ngọc lục bảo IV
2. 1,176,874 -
3. 1,057,591 -
4. 1,021,444 ngọc lục bảo II
5. 989,727 ngọc lục bảo I
6. 916,117 ngọc lục bảo II
7. 870,101 Kim Cương III
8. 783,075 ngọc lục bảo IV
9. 782,111 Bạch Kim III
10. 780,215 -
11. 758,062 Cao Thủ
12. 755,396 -
13. 702,804 ngọc lục bảo I
14. 686,851 Vàng III
15. 683,433 -
16. 658,499 Bạc I
17. 648,445 ngọc lục bảo IV
18. 608,165 ngọc lục bảo IV
19. 607,181 Vàng IV
20. 597,917 -
21. 588,655 -
22. 586,349 -
23. 558,766 -
24. 548,576 -
25. 547,801 -
26. 540,062 -
27. 532,228 -
28. 527,524 ngọc lục bảo IV
29. 522,154 Kim Cương I
30. 492,719 ngọc lục bảo III
31. 482,862 Bạch Kim II
32. 473,686 Kim Cương IV
33. 471,823 -
34. 461,357 Kim Cương IV
35. 459,903 ngọc lục bảo II
36. 453,249 ngọc lục bảo II
37. 451,954 Đồng II
38. 449,697 Vàng III
39. 443,144 -
40. 439,775 Bạch Kim III
41. 439,541 -
42. 436,971 -
43. 435,207 Bạch Kim II
44. 434,171 Kim Cương III
45. 426,833 -
46. 421,358 Kim Cương IV
47. 420,745 -
48. 412,326 -
49. 409,626 -
50. 404,701 Vàng I
51. 393,105 Bạch Kim III
52. 392,363 Kim Cương III
53. 390,472 -
54. 387,802 ngọc lục bảo IV
55. 387,228 Vàng IV
56. 383,734 -
57. 377,349 -
58. 373,085 Vàng II
59. 368,598 -
60. 367,672 -
61. 366,170 ngọc lục bảo II
62. 361,348 -
63. 360,981 -
64. 358,547 Bạch Kim III
65. 355,077 -
66. 353,987 ngọc lục bảo I
67. 351,406 Cao Thủ
68. 347,028 -
69. 344,784 ngọc lục bảo II
70. 343,003 ngọc lục bảo I
71. 340,788 Vàng II
72. 337,607 Đồng IV
73. 337,355 Vàng IV
74. 329,675 Vàng IV
75. 326,688 Bạc I
76. 324,850 -
77. 322,762 -
78. 322,257 Cao Thủ
79. 319,332 -
80. 315,636 -
81. 312,195 Sắt I
82. 310,782 -
83. 308,880 Vàng IV
84. 306,916 Kim Cương IV
85. 306,644 Cao Thủ
86. 304,545 -
87. 303,771 -
88. 302,263 Kim Cương II
89. 300,771 -
90. 300,125 -
91. 300,023 Bạch Kim I
92. 298,705 Đồng III
93. 296,929 -
94. 296,079 -
95. 292,497 -
96. 289,611 -
97. 285,166 -
98. 285,132 ngọc lục bảo IV
99. 284,778 Bạc II
100. 282,677 -