Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,411,866 ngọc lục bảo I
2. 1,721,947 ngọc lục bảo III
3. 1,527,753 Bạch Kim I
4. 1,360,983 -
5. 1,143,108 -
6. 913,892 -
7. 849,109 ngọc lục bảo II
8. 763,798 -
9. 751,351 -
10. 747,585 -
11. 735,220 -
12. 727,655 Kim Cương II
13. 701,115 ngọc lục bảo I
14. 637,474 ngọc lục bảo II
15. 629,052 -
16. 622,736 Kim Cương I
17. 601,249 -
18. 595,235 ngọc lục bảo I
19. 581,787 -
20. 573,377 ngọc lục bảo IV
21. 565,054 Đồng IV
22. 549,613 -
23. 534,508 Bạch Kim III
24. 511,730 -
25. 507,921 -
26. 506,526 Kim Cương III
27. 489,989 Kim Cương I
28. 482,235 Bạc I
29. 458,948 Kim Cương III
30. 454,435 Bạc II
31. 449,749 Bạc II
32. 448,070 -
33. 439,836 Vàng I
34. 434,201 Vàng III
35. 429,779 Bạc IV
36. 423,274 -
37. 422,593 Bạch Kim II
38. 420,404 Bạc III
39. 419,721 -
40. 418,617 Kim Cương I
41. 415,538 -
42. 409,250 -
43. 407,301 Bạch Kim II
44. 401,982 Thách Đấu
45. 399,254 Bạc II
46. 392,770 Kim Cương I
47. 391,819 Kim Cương III
48. 388,657 Kim Cương III
49. 387,695 -
50. 384,335 Đại Cao Thủ
51. 382,828 -
52. 382,426 -
53. 381,259 Kim Cương I
54. 376,676 -
55. 373,411 Bạch Kim IV
56. 372,063 Kim Cương I
57. 371,194 -
58. 363,377 -
59. 360,840 -
60. 359,349 Cao Thủ
61. 359,291 ngọc lục bảo IV
62. 355,604 Kim Cương III
63. 355,214 Bạch Kim III
64. 354,125 ngọc lục bảo I
65. 347,491 -
66. 345,156 -
67. 344,670 -
68. 341,003 Bạc I
69. 338,646 -
70. 334,198 Bạch Kim II
71. 330,378 -
72. 330,194 -
73. 328,228 Đại Cao Thủ
74. 326,635 -
75. 325,623 -
76. 318,485 ngọc lục bảo IV
77. 318,139 Bạch Kim II
78. 316,686 ngọc lục bảo I
79. 312,283 -
80. 311,691 -
81. 310,012 Bạch Kim III
82. 308,939 -
83. 307,043 ngọc lục bảo II
84. 306,576 ngọc lục bảo IV
85. 303,714 Vàng II
86. 302,089 -
87. 300,484 Kim Cương IV
88. 300,216 Kim Cương IV
89. 300,045 Đồng IV
90. 298,968 ngọc lục bảo I
91. 297,240 ngọc lục bảo I
92. 296,226 -
93. 296,172 -
94. 293,779 Bạch Kim I
95. 293,242 -
96. 292,998 Kim Cương III
97. 292,584 Bạc I
98. 292,209 -
99. 290,873 -
100. 288,890 Đồng I