Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,118,910 -
2. 1,043,710 ngọc lục bảo I
3. 988,853 Kim Cương IV
4. 984,947 Sắt IV
5. 940,466 -
6. 912,797 Cao Thủ
7. 903,094 -
8. 714,502 Vàng II
9. 698,003 -
10. 689,893 Đồng II
11. 683,027 -
12. 592,978 -
13. 580,534 Đồng III
14. 570,694 Bạch Kim III
15. 557,734 ngọc lục bảo III
16. 527,024 Bạch Kim IV
17. 504,975 ngọc lục bảo II
18. 489,864 Kim Cương I
19. 481,787 -
20. 479,300 ngọc lục bảo II
21. 475,555 -
22. 445,926 Kim Cương III
23. 443,524 ngọc lục bảo III
24. 442,069 Kim Cương II
25. 437,484 -
26. 433,111 Bạc II
27. 431,599 Kim Cương IV
28. 430,557 Vàng III
29. 425,784 ngọc lục bảo III
30. 419,985 Sắt II
31. 391,444 Đồng III
32. 389,589 ngọc lục bảo III
33. 389,440 -
34. 386,833 ngọc lục bảo I
35. 384,289 -
36. 381,977 ngọc lục bảo IV
37. 370,539 -
38. 363,601 ngọc lục bảo III
39. 362,884 ngọc lục bảo IV
40. 361,418 -
41. 359,524 -
42. 346,598 -
43. 345,520 Kim Cương IV
44. 338,188 -
45. 335,060 Vàng IV
46. 331,078 -
47. 327,387 ngọc lục bảo IV
48. 317,183 -
49. 311,731 -
50. 311,515 Kim Cương II
51. 309,419 Bạch Kim III
52. 308,671 ngọc lục bảo IV
53. 308,570 Bạch Kim II
54. 305,016 -
55. 303,520 ngọc lục bảo I
56. 300,472 ngọc lục bảo IV
57. 299,253 Kim Cương I
58. 299,133 ngọc lục bảo I
59. 293,192 Đồng III
60. 292,572 ngọc lục bảo I
61. 290,929 Bạc I
62. 290,626 -
63. 289,664 Bạch Kim III
64. 289,323 Bạch Kim II
65. 286,807 ngọc lục bảo II
66. 283,989 Kim Cương II
67. 282,586 -
68. 281,852 -
69. 281,295 Kim Cương IV
70. 279,753 ngọc lục bảo IV
71. 276,673 -
72. 276,123 -
73. 276,087 -
74. 275,197 -
75. 273,844 ngọc lục bảo III
76. 271,074 Bạch Kim II
77. 268,519 -
78. 268,209 Kim Cương IV
79. 266,881 Bạch Kim II
80. 266,654 ngọc lục bảo I
81. 265,290 Bạch Kim IV
82. 262,308 Thách Đấu
83. 261,507 ngọc lục bảo I
84. 258,488 -
85. 257,498 Bạch Kim I
86. 255,596 Bạch Kim II
87. 254,995 ngọc lục bảo II
88. 254,719 Bạc IV
89. 253,721 ngọc lục bảo III
90. 253,323 -
91. 252,627 Đại Cao Thủ
92. 252,359 -
93. 251,490 -
94. 250,368 Bạch Kim IV
95. 249,749 -
96. 249,597 Bạch Kim I
97. 248,890 -
98. 245,456 Bạch Kim II
99. 244,260 -
100. 243,833 Kim Cương III