Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,692,281 Đồng II
2. 3,158,074 Bạch Kim IV
3. 3,102,659 -
4. 2,960,266 Bạch Kim I
5. 2,828,527 -
6. 2,806,113 Bạc III
7. 2,624,680 Kim Cương I
8. 2,360,201 Kim Cương IV
9. 2,253,125 ngọc lục bảo III
10. 2,212,177 ngọc lục bảo IV
11. 2,023,632 Kim Cương III
12. 1,991,903 ngọc lục bảo I
13. 1,973,813 ngọc lục bảo III
14. 1,938,757 Kim Cương II
15. 1,866,049 Kim Cương IV
16. 1,805,555 Vàng I
17. 1,678,091 -
18. 1,612,764 ngọc lục bảo III
19. 1,554,755 Kim Cương III
20. 1,513,325 -
21. 1,481,243 -
22. 1,472,317 Cao Thủ
23. 1,465,969 Kim Cương III
24. 1,464,890 -
25. 1,455,113 ngọc lục bảo IV
26. 1,396,387 ngọc lục bảo II
27. 1,379,109 -
28. 1,365,516 ngọc lục bảo I
29. 1,332,851 Cao Thủ
30. 1,269,362 Kim Cương II
31. 1,268,942 Cao Thủ
32. 1,252,913 -
33. 1,249,341 Kim Cương IV
34. 1,242,207 -
35. 1,226,715 Kim Cương III
36. 1,219,288 -
37. 1,211,442 -
38. 1,205,935 Đồng IV
39. 1,176,243 -
40. 1,158,020 ngọc lục bảo I
41. 1,152,491 -
42. 1,141,903 -
43. 1,129,549 Đồng II
44. 1,128,408 ngọc lục bảo IV
45. 1,122,771 ngọc lục bảo IV
46. 1,099,634 Kim Cương IV
47. 1,097,544 ngọc lục bảo III
48. 1,095,562 Kim Cương IV
49. 1,080,860 Vàng III
50. 1,059,939 ngọc lục bảo III
51. 1,036,244 ngọc lục bảo IV
52. 1,026,119 -
53. 1,019,844 ngọc lục bảo I
54. 988,943 Bạch Kim III
55. 972,611 ngọc lục bảo I
56. 970,828 -
57. 966,681 -
58. 959,861 -
59. 944,664 Kim Cương III
60. 938,637 Thách Đấu
61. 936,681 ngọc lục bảo I
62. 936,427 -
63. 928,727 -
64. 925,950 ngọc lục bảo IV
65. 925,420 -
66. 918,802 -
67. 918,305 Kim Cương I
68. 915,544 Bạch Kim IV
69. 914,008 Vàng IV
70. 910,221 -
71. 906,505 Kim Cương IV
72. 897,790 Kim Cương III
73. 895,463 ngọc lục bảo III
74. 893,165 Bạch Kim IV
75. 889,305 Bạc I
76. 888,986 -
77. 887,291 Vàng IV
78. 881,811 -
79. 876,271 ngọc lục bảo I
80. 872,098 Bạc II
81. 870,616 -
82. 862,354 Đồng II
83. 859,304 Bạch Kim IV
84. 857,222 -
85. 854,780 Bạch Kim IV
86. 854,276 Vàng II
87. 853,153 Kim Cương IV
88. 850,640 Kim Cương III
89. 847,235 -
90. 843,550 Vàng II
91. 843,176 Bạch Kim IV
92. 841,408 Đồng III
93. 841,333 Kim Cương IV
94. 840,167 Bạch Kim I
95. 835,439 Đồng II
96. 834,378 Bạc II
97. 831,503 ngọc lục bảo II
98. 821,582 Đồng IV
99. 819,256 -
100. 818,356 Vàng III