Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.6% 1.6 /
4.0 /
16.3
51
2.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.5 /
7.9 /
17.6
94
3.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.9% 2.3 /
5.4 /
18.2
213
4.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 2.0 /
5.3 /
16.0
58
5.
HRTS Yer183son#LAN
HRTS Yer183son#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.4 /
5.3 /
18.8
44
6.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.2% 2.0 /
6.7 /
17.7
59
7.
SrChilaquiles#LAN
SrChilaquiles#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.5 /
6.3 /
20.0
67
8.
Wyrel#BigD
Wyrel#BigD
LAN (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.0% 2.7 /
5.0 /
18.8
50
9.
CHD Sterben#LAN
CHD Sterben#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.2 /
8.2 /
17.7
100
10.
Tøttø#LAN
Tøttø#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.3 /
5.3 /
15.4
62
11.
NEO CARCEKAL#LAN
NEO CARCEKAL#LAN
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.7% 1.8 /
6.2 /
21.1
60
12.
Makyura#LAN
Makyura#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.1 /
7.0 /
16.4
48
13.
Mikelats#LAN
Mikelats#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.1 /
6.6 /
18.1
46
14.
Kaseda Sin Rell#NoWin
Kaseda Sin Rell#NoWin
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 2.7 /
4.5 /
15.6
176
15.
4 REVUELTAS#LAN
4 REVUELTAS#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.5 /
5.0 /
15.4
43
16.
Arcanox#EFE
Arcanox#EFE
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.3 /
7.1 /
20.5
54
17.
gunzo#1111
gunzo#1111
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.9% 1.6 /
5.3 /
16.3
116
18.
Ed Rebirth#LAN
Ed Rebirth#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.5% 1.5 /
5.3 /
16.0
43
19.
YiaaanGAサポート#PTY
YiaaanGAサポート#PTY
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.7% 1.9 /
5.0 /
19.3
62
20.
Zaot#LAN
Zaot#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.9% 1.8 /
6.1 /
18.7
36
21.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 1.3 /
7.0 /
17.2
47
22.
GB2 Juans89#GYA
GB2 Juans89#GYA
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.4% 2.2 /
7.0 /
19.1
69
23.
ƒ Mitski ƒ#Hell
ƒ Mitski ƒ#Hell
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.8% 1.8 /
5.9 /
18.0
43
24.
Leizzack#9663
Leizzack#9663
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.9% 1.6 /
4.9 /
17.4
61
25.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.7% 1.9 /
6.4 /
16.5
44
26.
Death Sigh#EPAL
Death Sigh#EPAL
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 41.7% 1.8 /
7.5 /
15.0
48
27.
YANCEN007#LAN
YANCEN007#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 2.3 /
5.3 /
17.6
48
28.
iLýkos#Robin
iLýkos#Robin
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 1.7 /
5.2 /
17.9
60
29.
Jhoell#LAN
Jhoell#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.0 /
6.2 /
15.5
73
30.
EIPII#LAN
EIPII#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.1% 2.4 /
6.1 /
18.0
49
31.
Selaphiel#LAN
Selaphiel#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.6% 1.8 /
6.9 /
18.5
53
32.
bloodeath#LAN
bloodeath#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 71.8% 2.4 /
5.6 /
17.5
39
33.
juggerjav#LAN
juggerjav#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.7% 2.6 /
9.0 /
18.8
78
34.
Katheto#LAN
Katheto#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.7% 2.6 /
4.8 /
17.0
59
35.
R7 Factol#LAN
R7 Factol#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.6% 2.3 /
8.1 /
18.7
99
36.
Áraco#LAN
Áraco#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.4% 2.0 /
7.1 /
18.7
65
37.
Chxnty#CHAN
Chxnty#CHAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 2.0 /
5.0 /
15.4
74
38.
Atlaszone#LAN
Atlaszone#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.4% 1.8 /
6.5 /
18.7
241
39.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 1.6 /
6.8 /
17.1
23
40.
jolgerso#LAN
jolgerso#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.4% 1.7 /
7.3 /
18.2
83
41.
Chyren#LAN
Chyren#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.4% 2.4 /
4.9 /
17.6
90
42.
Raichu503#LAN
Raichu503#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.5% 1.8 /
5.3 /
18.3
65
43.
Frieren se acabó#WEEB
Frieren se acabó#WEEB
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.1% 2.1 /
6.7 /
19.0
48
44.
Humongosaurio#Ben10
Humongosaurio#Ben10
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.2% 2.5 /
6.4 /
19.1
59
45.
ARA Talinana#ARA
ARA Talinana#ARA
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.6 /
3.9 /
16.5
37
46.
RELLativelyMean#RELL
RELLativelyMean#RELL
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.9% 1.8 /
6.0 /
17.0
51
47.
wardea burro#leche
wardea burro#leche
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.8 /
3.8 /
14.5
47
48.
ATO Lufi#LAN
ATO Lufi#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.1% 2.4 /
7.9 /
22.6
64
49.
周秀明#史森明
周秀明#史森明
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.7 /
5.9 /
19.3
29
50.
Traxz#LAN
Traxz#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương IV 64.3% 3.2 /
4.7 /
17.0
42
51.
VassilijZaitsev#LAN
VassilijZaitsev#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 54.8% 1.8 /
5.4 /
18.7
73
52.
Vel Nakano#LAN
Vel Nakano#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.7% 2.3 /
5.6 /
17.6
61
53.
T1 MooMooMilk#SKT
T1 MooMooMilk#SKT
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 59.6% 2.0 /
5.5 /
16.3
52
54.
T1 KERIA GANAR#LAN
T1 KERIA GANAR#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.1% 2.6 /
6.5 /
19.7
132
55.
DarkLogiaIssEi#LAN
DarkLogiaIssEi#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.0% 1.6 /
3.4 /
15.4
54
56.
Crazzy Chopper#LAN
Crazzy Chopper#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 66.0% 2.5 /
8.2 /
20.8
53
57.
Portia#puwi
Portia#puwi
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.0% 1.7 /
6.9 /
16.1
63
58.
Glia#LAN
Glia#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.0% 1.6 /
5.0 /
18.3
25
59.
SuServilleta#LAN
SuServilleta#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.5 /
5.5 /
18.6
35
60.
poratrasno#LAN
poratrasno#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.1% 2.9 /
6.7 /
20.3
49
61.
MNG Norje#431
MNG Norje#431
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.5% 2.0 /
6.2 /
20.0
71
62.
The Grey Hunter#LAN
The Grey Hunter#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 91.7% 2.4 /
6.1 /
23.7
12
63.
Wolflyd#LAN
Wolflyd#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.2% 1.8 /
6.6 /
18.1
73
64.
연습 시간#KOREA
연습 시간#KOREA
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 57.4% 2.2 /
5.9 /
19.0
54
65.
MrSausage#LAN
MrSausage#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.1% 1.5 /
4.4 /
16.8
44
66.
Pizzadoncangrejo#LAN
Pizzadoncangrejo#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 84.6% 2.4 /
6.7 /
17.5
26
67.
T AND T#LAN
T AND T#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 42.9% 2.0 /
8.1 /
18.5
56
68.
xLepe#LAN
xLepe#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 2.4 /
3.9 /
16.5
84
69.
Aurelkiller9#LAN
Aurelkiller9#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 57.1% 1.9 /
8.6 /
18.2
56
70.
INF UltraThor#LAN
INF UltraThor#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 47.6% 1.3 /
7.2 /
13.8
63
71.
MELL#LAN
MELL#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 52.1% 4.1 /
6.1 /
15.0
167
72.
VivaLAN53#LAN
VivaLAN53#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.7% 1.8 /
6.2 /
16.9
60
73.
Andrezz 27#LAN
Andrezz 27#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.4% 1.1 /
4.8 /
16.5
44
74.
Gaby Flores#Gabs
Gaby Flores#Gabs
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.8% 1.4 /
6.4 /
16.3
48
75.
Give me 23#LAN
Give me 23#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.9% 1.6 /
4.7 /
18.2
13
76.
BlackAwaken#LAN
BlackAwaken#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 54.5% 1.6 /
5.1 /
17.6
121
77.
wANTy#MDCR
wANTy#MDCR
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 55.1% 2.2 /
6.2 /
17.9
167
78.
ChêitZ#LAN
ChêitZ#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 44.0% 1.9 /
6.6 /
15.6
84
79.
Richimaru#LAN
Richimaru#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.5% 1.9 /
5.6 /
20.3
79
80.
MagicZant#LAN
MagicZant#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 45.7% 1.5 /
5.7 /
17.4
92
81.
TheBeastBlack320#LAN
TheBeastBlack320#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 65.1% 1.4 /
5.9 /
18.5
63
82.
Havik607#LAN
Havik607#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.4% 1.6 /
4.2 /
18.1
65
83.
LordHaider#1029
LordHaider#1029
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.8% 2.7 /
5.6 /
17.3
52
84.
Pala#PAMM
Pala#PAMM
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.6% 2.1 /
4.8 /
17.5
54
85.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 76.9% 2.2 /
7.5 /
18.8
26
86.
ChíllyWilly#LAN
ChíllyWilly#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 1.7 /
5.4 /
19.7
15
87.
Päpitsš#777
Päpitsš#777
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.6% 1.7 /
6.2 /
18.5
17
88.
SweetMagic23#LAN
SweetMagic23#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.6% 1.5 /
5.6 /
15.1
83
89.
AhriNeedsBan#LAN
AhriNeedsBan#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.6% 1.3 /
6.7 /
15.8
56
90.
Sarrydon#LAN
Sarrydon#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 48.2% 1.9 /
3.9 /
16.2
56
91.
VAG FerBell#1809
VAG FerBell#1809
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.7 /
6.1 /
18.1
26
92.
G2 Theo#LAN
G2 Theo#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.3% 1.8 /
5.6 /
16.5
65
93.
gerald200606#LAN
gerald200606#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.0% 1.6 /
6.1 /
18.9
50
94.
Chirolaz#ALT
Chirolaz#ALT
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.5 /
5.4 /
15.5
30
95.
ReekMoon#KARMA
ReekMoon#KARMA
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 51.1% 2.1 /
4.6 /
14.6
47
96.
GibeHappy#LAN
GibeHappy#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 91.3% 3.7 /
5.7 /
19.3
23
97.
Kart0ff3l04#LAN
Kart0ff3l04#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 60.0% 1.4 /
6.3 /
14.8
45
98.
Scambell#LAN
Scambell#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.5% 2.5 /
6.3 /
17.5
66
99.
GeSiete#LAN
GeSiete#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 1.7 /
5.3 /
15.4
25
100.
Azura#RYH
Azura#RYH
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 56.0% 2.0 /
7.6 /
17.2
243