Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 5.3 /
3.6 /
9.5
57
2.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 4.3 /
5.3 /
12.5
212
3.
sbiT#NA1
sbiT#NA1
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.9% 4.5 /
8.1 /
12.4
124
4.
Euphonia#NA1
Euphonia#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.3 /
4.4 /
7.1
96
5.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 3.9 /
3.3 /
6.7
61
6.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.3 /
10.9
45
7.
Yordle 1 Trick#KHFF
Yordle 1 Trick#KHFF
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.2 /
4.6 /
6.3
114
8.
DevUnikorn#NA1
DevUnikorn#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.9 /
4.7 /
7.5
65
9.
ztechie#0925
ztechie#0925
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 4.1 /
5.9 /
12.9
56
10.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.9 /
5.9 /
9.6
175
11.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
4.4 /
6.5
57
12.
IIIIIIIIIIllll#NA15
IIIIIIIIIIllll#NA15
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 3.6 /
4.2 /
9.0
89
13.
manchasssb#NA1
manchasssb#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.3 /
4.5 /
6.1
57
14.
Topopotamus#NA1
Topopotamus#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 4.0 /
3.5 /
8.7
44
15.
No Backing Down#NA1
No Backing Down#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 6.3 /
5.5 /
5.6
173
16.
Topo#NA1
Topo#NA1
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 3.2 /
3.4 /
7.4
311
17.
JOKERSEMCANDY#NA1
JOKERSEMCANDY#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 5.6 /
6.7 /
9.9
176
18.
Hero of Demacia#Poppy
Hero of Demacia#Poppy
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 3.9 /
5.4 /
9.6
227
19.
love poppy#NA1
love poppy#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 5.8 /
4.4 /
9.1
298
20.
Kuzko#NA1
Kuzko#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.9 /
5.7 /
7.0
87
21.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.8% 4.4 /
3.7 /
6.6
86
22.
BOBtimer#NA1
BOBtimer#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 5.5 /
5.1 /
7.7
217
23.
Jesse Pinkman#iCook
Jesse Pinkman#iCook
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.8 /
5.9 /
7.5
71
24.
Hugme#IRL
Hugme#IRL
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 4.3 /
4.7 /
7.9
96
25.
Dacnomaniak#DACNO
Dacnomaniak#DACNO
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.4 /
4.2 /
7.4
436
26.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.7 /
4.6 /
5.2
54
27.
Wrath#power
Wrath#power
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.8 /
3.8 /
8.6
90
28.
Lex Friedman#WWE
Lex Friedman#WWE
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 3.6 /
4.8 /
10.0
43
29.
Gandalf De White#NA1
Gandalf De White#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 4.4 /
6.2 /
10.2
58
30.
gemi#swift
gemi#swift
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.0 /
5.1 /
7.1
534
31.
KeramonX#GBR
KeramonX#GBR
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 3.3 /
5.4 /
10.3
51
32.
Gaylord Nelson#1234
Gaylord Nelson#1234
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.1 /
4.8 /
7.3
701
33.
The Lo#NA1
The Lo#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.6% 6.6 /
6.3 /
7.8
56
34.
Poppy Only#Poppy
Poppy Only#Poppy
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.3 /
5.8 /
9.7
105
35.
World Best Poppy#poppy
World Best Poppy#poppy
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.8 /
4.5 /
9.2
113
36.
NJWH Mokuza#NA1
NJWH Mokuza#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.3 /
7.4 /
13.1
61
37.
Invincible246#NA1
Invincible246#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.4 /
5.9 /
7.3
227
38.
Ahyeon#UwU
Ahyeon#UwU
NA (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 87.1% 13.8 /
2.0 /
7.8
62
39.
omega pissrand#8545
omega pissrand#8545
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 4.4 /
7.3 /
13.2
72
40.
K1NO#キーノ
K1NO#キーノ
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.8 /
4.4 /
7.0
166
41.
Kase#6430
Kase#6430
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 3.6 /
4.0 /
12.4
41
42.
Skyr1s3#NA1
Skyr1s3#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 4.6 /
4.0 /
9.8
84
43.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
3.9 /
6.3
44
44.
DreadJoker#Joker
DreadJoker#Joker
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 4.0 /
4.8 /
11.6
41
45.
Jack#NA5
Jack#NA5
NA (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 4.0 /
4.2 /
7.7
65
46.
Poppy#Mid
Poppy#Mid
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.4% 4.9 /
6.3 /
10.3
171
47.
MixedGreens#kale
MixedGreens#kale
NA (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 70.0% 5.5 /
5.2 /
10.8
60
48.
Tora#dora
Tora#dora
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.1 /
4.2 /
7.3
249
49.
Mazee#NA1
Mazee#NA1
NA (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 4.6 /
3.6 /
6.5
80
50.
Lick my lollipop#poppy
Lick my lollipop#poppy
NA (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 7.2 /
6.0 /
11.0
80
51.
CPU#BOT
CPU#BOT
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 6.5 /
5.5 /
9.8
66
52.
1614#NA1
1614#NA1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 6.8 /
6.0 /
9.8
343
53.
Shadow Hashira#NA1
Shadow Hashira#NA1
NA (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 74.3% 9.6 /
5.6 /
7.4
70
54.
TinyPenguin#bff
TinyPenguin#bff
NA (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 6.8 /
6.2 /
6.7
49
55.
Stressed Out#NA1
Stressed Out#NA1
NA (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.0% 8.3 /
4.2 /
10.9
50
56.
Benzyb0y#NA1
Benzyb0y#NA1
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 5.9 /
4.1 /
9.3
52
57.
Profęssor#SMH
Profęssor#SMH
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.3 /
6.2 /
11.5
37
58.
Macroflation#Rick
Macroflation#Rick
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 5.6 /
6.8 /
10.9
188
59.
NAP#Kirby
NAP#Kirby
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.2 /
4.7 /
6.7
50
60.
Darktonio#NA1
Darktonio#NA1
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 5.4 /
5.7 /
6.4
178
61.
Ochs#NA1
Ochs#NA1
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 4.3 /
4.8 /
6.8
176
62.
ZoaLoo007#NA1
ZoaLoo007#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.1% 3.3 /
5.0 /
6.2
82
63.
Stoner Queen#42021
Stoner Queen#42021
NA (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.0% 7.7 /
6.3 /
6.3
179
64.
koob4444#NA1
koob4444#NA1
NA (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.0% 2.8 /
7.1 /
13.3
85
65.
Lyth1k#UwU
Lyth1k#UwU
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 4.9 /
4.8 /
7.9
101
66.
The Hardcore God#NA1
The Hardcore God#NA1
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.9% 6.3 /
4.1 /
7.8
97
67.
Heroboner#NA1
Heroboner#NA1
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.3% 4.4 /
3.9 /
8.4
89
68.
Mallum#3201
Mallum#3201
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.5% 6.2 /
4.8 /
6.0
157
69.
body paint#NA1
body paint#NA1
NA (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 4.9 /
5.1 /
8.1
82
70.
Olivia Dudley#NA1
Olivia Dudley#NA1
NA (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.9% 4.0 /
3.7 /
11.8
53
71.
Catgirl Lothel#Enemy
Catgirl Lothel#Enemy
NA (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 3.8 /
4.1 /
10.1
165
72.
Tytykiller#login
Tytykiller#login
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.0% 4.5 /
4.7 /
13.4
21
73.
Matcha Mılk Tea#NA1
Matcha Mılk Tea#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 4.7 /
5.8 /
7.9
48
74.
KS Support#NA1
KS Support#NA1
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.5% 5.2 /
4.4 /
11.5
85
75.
Gilo Lord#0826
Gilo Lord#0826
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 3.5 /
6.2 /
13.0
53
76.
Nelarosa#333
Nelarosa#333
NA (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 5.4 /
7.4 /
7.3
90
77.
chumori#NA1
chumori#NA1
NA (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.4% 4.4 /
3.1 /
7.8
77
78.
Amazing Paw#Pro
Amazing Paw#Pro
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.8% 4.8 /
6.9 /
12.1
64
79.
PrimeKnight#NA1
PrimeKnight#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.6% 4.9 /
4.1 /
7.8
95
80.
Vasticious#VSTKY
Vasticious#VSTKY
NA (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 4.3 /
3.2 /
10.9
18
81.
Ocaiia#NA1
Ocaiia#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 9.4 /
8.1 /
7.8
250
82.
USmwmgotem#NA1
USmwmgotem#NA1
NA (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 4.5 /
4.8 /
11.7
128
83.
Míku#NA1
Míku#NA1
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 8.8 /
4.3 /
10.6
36
84.
Subby Hubby#Lemon
Subby Hubby#Lemon
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 54.3% 5.5 /
7.2 /
7.8
282
85.
zJRalap#NA1
zJRalap#NA1
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.8% 5.8 /
8.3 /
11.5
113
86.
Yölnir#NA1
Yölnir#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 5.4 /
5.0 /
8.7
51
87.
OdenTheTasty#NA1
OdenTheTasty#NA1
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 4.3 /
3.2 /
9.5
113
88.
Trust the Hammer#Poppy
Trust the Hammer#Poppy
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 6.2 /
5.7 /
10.0
100
89.
Bungo BALLS#BOOM
Bungo BALLS#BOOM
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 37.7% 4.4 /
5.3 /
7.2
53
90.
Pachel#NA1
Pachel#NA1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 5.1 /
3.8 /
10.9
64
91.
Erikka#0509
Erikka#0509
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.0 /
5.4 /
8.4
132
92.
tuoha#NA1
tuoha#NA1
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.6% 4.6 /
5.9 /
11.8
221
93.
B12thechank#B12
B12thechank#B12
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.3% 3.4 /
4.9 /
6.3
183
94.
VengefulMosquito#NA1
VengefulMosquito#NA1
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.9% 3.0 /
8.0 /
9.6
228
95.
NightsGale#NA1
NightsGale#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.6 /
5.5 /
7.0
44
96.
ImBanningEzreal#FKez
ImBanningEzreal#FKez
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 8.1 /
9.6 /
9.1
295
97.
swaggreed#NA1
swaggreed#NA1
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.8% 5.5 /
7.5 /
10.0
81
98.
Fil31#Poppy
Fil31#Poppy
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 5.1 /
5.2 /
10.1
57
99.
AtARandomMoment#NA1
AtARandomMoment#NA1
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 7.0 /
9.7 /
10.9
99
100.
Expelles#NA1
Expelles#NA1
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.4% 3.6 /
4.9 /
6.8
72