Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
The Protagonist#LAN
The Protagonist#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.8% 9.8 /
6.5 /
7.7
69
2.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 9.3 /
7.5 /
4.9
74
3.
pan familiar#LAN
pan familiar#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.7 /
4.3 /
6.5
160
4.
Klambelsito#LAN
Klambelsito#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.1 /
5.8 /
7.9
168
5.
Zęrø#LAN
Zęrø#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.2% 6.5 /
7.4 /
11.7
44
6.
Slädë#LAN
Slädë#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.4 /
5.1 /
6.9
124
7.
Petit Gâteau#CHEF
Petit Gâteau#CHEF
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 61.6% 9.8 /
5.7 /
7.6
172
8.
O Gyro Zeppeli O#LAN
O Gyro Zeppeli O#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 6.6 /
7.4 /
9.9
127
9.
I Play Panth#LAN
I Play Panth#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.9 /
4.8 /
7.1
225
10.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 8.3 /
4.7 /
6.3
44
11.
Gio#Lycan
Gio#Lycan
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.7% 7.9 /
6.8 /
12.3
53
12.
Mórzat#LAN
Mórzat#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 7.6 /
8.3 /
9.7
256
13.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.5% 6.5 /
4.1 /
6.2
404
14.
DarkShadowar#Naza
DarkShadowar#Naza
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 8.2 /
7.2 /
6.8
98
15.
PepePapss#LAN
PepePapss#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 6.5 /
6.8 /
9.7
296
16.
Brozs#ECU
Brozs#ECU
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.6% 10.2 /
6.7 /
8.0
51
17.
NaranjasLocas#LAN
NaranjasLocas#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.0 /
5.1 /
7.0
109
18.
BR0Zs#LAN
BR0Zs#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.5 /
6.0 /
7.1
283
19.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 7.6 /
5.1 /
6.0
74
20.
ShanksDL#LAN
ShanksDL#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 9.6 /
8.5 /
7.9
51
21.
Razen#LAN
Razen#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 8.0 /
6.1 /
6.8
176
22.
Oro17#LAN
Oro17#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 9.3 /
7.6 /
10.8
49
23.
WTF9DarkNeSS9#LAN
WTF9DarkNeSS9#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.9 /
8.5
58
24.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 7.1 /
6.1 /
6.0
86
25.
The Crimson Star#LAN
The Crimson Star#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.6 /
7.3 /
7.3
46
26.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 7.9 /
6.4 /
6.8
47
27.
ColmilloGamerDLB#LAN
ColmilloGamerDLB#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 10.0 /
6.5 /
5.4
149
28.
Branlar#DJtsh
Branlar#DJtsh
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.8% 7.6 /
6.9 /
10.8
48
29.
FeetLover#WIN
FeetLover#WIN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.5 /
5.0 /
6.5
66
30.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 45.7% 6.9 /
5.7 /
7.8
70
31.
Yvng Saico#Psyco
Yvng Saico#Psyco
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 8.9 /
6.9 /
6.5
77
32.
łł Neydra łł#LAN
łł Neydra łł#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 9.7 /
7.6 /
5.5
64
33.
minichosen1#ODST
minichosen1#ODST
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.1% 5.9 /
6.4 /
11.3
58
34.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.7% 8.5 /
4.3 /
7.5
30
35.
aDonis192200#LAN
aDonis192200#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 8.3 /
4.1 /
6.5
59
36.
Player Amsioso#3612
Player Amsioso#3612
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.3% 8.4 /
5.5 /
9.2
73
37.
GANKEAME PLIS 1#LAN
GANKEAME PLIS 1#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 11.7 /
7.7 /
6.8
66
38.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.2% 8.6 /
7.2 /
5.3
46
39.
ByUny#TTV
ByUny#TTV
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.7 /
5.5 /
7.1
44
40.
Shihu#LAN
Shihu#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 7.8 /
8.6 /
10.3
54
41.
Jack Sparrôw#AIJO
Jack Sparrôw#AIJO
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.1% 11.4 /
5.5 /
6.9
73
42.
Nabuco#BOMBA
Nabuco#BOMBA
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 8.6 /
7.5 /
4.5
44
43.
Aleovski#LAN
Aleovski#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.5% 7.0 /
7.6 /
8.8
117
44.
VineABuffearlos#LAN
VineABuffearlos#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.8% 8.3 /
7.2 /
5.0
47
45.
Ignite Enjoyer#LAN
Ignite Enjoyer#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 9.2 /
4.9 /
7.4
32
46.
DANTEBELTMON#LAN
DANTEBELTMON#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 11.4 /
6.5 /
6.8
37
47.
Kore Lr#LAN
Kore Lr#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.6% 6.5 /
6.4 /
10.6
203
48.
Rafito#LAN
Rafito#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.0 /
9.3 /
10.9
72
49.
Œ NoeinZavod Œ#LAN
Œ NoeinZavod Œ#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 69.2% 14.1 /
7.1 /
7.1
52
50.
Kaxz#Kax
Kaxz#Kax
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 62.3% 6.4 /
7.6 /
9.2
53
51.
Tiamantt#LAN
Tiamantt#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.2% 6.9 /
6.6 /
9.6
89
52.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.1% 10.2 /
6.5 /
8.8
70
53.
Lowlifeline#LAN
Lowlifeline#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.9% 5.8 /
6.1 /
11.1
53
54.
Diosdado Cabellø#LAN
Diosdado Cabellø#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 13.0 /
8.7 /
8.2
49
55.
Len123#LAN
Len123#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 55.0% 7.1 /
6.6 /
8.9
362
56.
lasthiro#LAN
lasthiro#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.9% 5.5 /
8.3 /
9.7
57
57.
SVK rambow#PANTH
SVK rambow#PANTH
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 12.2 /
6.4 /
6.6
84
58.
Ðivïnę RąÞïęr#LAN
Ðivïnę RąÞïęr#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.3% 7.6 /
7.8 /
12.3
72
59.
TaquitosDeTrompo#LAN
TaquitosDeTrompo#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 7.7 /
6.9 /
7.8
43
60.
Rakatuchin#LAN
Rakatuchin#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 9.8 /
7.7 /
8.0
129
61.
Jackedox#LAN
Jackedox#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.0% 8.0 /
7.8 /
11.5
81
62.
ArbonKV#Raum
ArbonKV#Raum
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.1% 7.5 /
6.3 /
5.7
94
63.
Limping#5896
Limping#5896
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 7.7 /
5.7 /
6.5
135
64.
Artideyt1771#LAN
Artideyt1771#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.0% 7.4 /
6.8 /
6.6
50
65.
XtarLord301#LAN
XtarLord301#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.8% 7.2 /
6.0 /
9.6
76
66.
Bubayaga#LAN
Bubayaga#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 9.5 /
6.5 /
6.8
177
67.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 39.6% 5.5 /
6.0 /
5.7
53
68.
Sciclope#LAN
Sciclope#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 48.5% 6.6 /
4.4 /
6.2
392
69.
MiguelRipper#LAN
MiguelRipper#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.6% 8.6 /
7.9 /
10.8
55
70.
WamblingAxe#LAN
WamblingAxe#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.6% 7.5 /
6.6 /
9.7
140
71.
Emperor Aloe#LAN
Emperor Aloe#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 6.6 /
4.9 /
5.8
44
72.
Average NTR Fan#LAN
Average NTR Fan#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 9.5 /
6.1 /
6.9
129
73.
Nameless Walker#LAN
Nameless Walker#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 57.9% 8.5 /
6.1 /
7.7
114
74.
BlackIce0749#LAN
BlackIce0749#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.0% 7.6 /
6.5 /
9.3
47
75.
Kalerius#8812
Kalerius#8812
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.7% 7.0 /
6.5 /
9.7
230
76.
Chapitobelikon#K7S
Chapitobelikon#K7S
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.3% 10.0 /
7.8 /
10.0
56
77.
Nezash#SAO
Nezash#SAO
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 8.6 /
5.7 /
8.9
46
78.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 48.1% 5.9 /
7.1 /
8.8
295
79.
Socito#UNO
Socito#UNO
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 9.6 /
8.4 /
7.8
47
80.
Superior Altair#LAN
Superior Altair#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.4% 9.0 /
6.5 /
6.3
101
81.
Dinosaurio#HAHA
Dinosaurio#HAHA
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 10.1 /
6.3 /
6.0
36
82.
Arastiel#LAN
Arastiel#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 62.0% 11.4 /
6.6 /
5.8
50
83.
Beybii#LAN
Beybii#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.4% 8.9 /
8.7 /
11.1
45
84.
Blados#LAN
Blados#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 8.2 /
8.1 /
10.2
29
85.
NeeZ#LAN
NeeZ#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.7% 9.1 /
6.3 /
6.0
51
86.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 8.6 /
6.3 /
5.4
40
87.
coco25261#coco
coco25261#coco
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 5.8 /
6.2 /
10.3
79
88.
Daniss4#LAN
Daniss4#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 8.2 /
6.7 /
7.6
119
89.
El Sovador#5131
El Sovador#5131
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.2% 9.0 /
5.2 /
5.9
108
90.
ricrickx#LAN
ricrickx#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 10.2 /
6.7 /
8.5
34
91.
JoshNa#1ST
JoshNa#1ST
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 9.4 /
6.3 /
8.5
105
92.
Razkla#LAN
Razkla#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.5% 7.2 /
10.0 /
10.3
59
93.
The Master ASA#LAN
The Master ASA#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 8.2 /
7.1 /
6.1
134
94.
LY1 Cork#LAN
LY1 Cork#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 8.9 /
8.5 /
9.4
46
95.
Super Número 17#LAN
Super Número 17#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 67.9% 8.7 /
8.5 /
9.4
53
96.
MiguelAnG#ANG7
MiguelAnG#ANG7
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.9% 8.1 /
5.2 /
7.5
62
97.
DeltaForce#PTY
DeltaForce#PTY
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.8% 8.6 /
7.2 /
9.1
55
98.
SoulBlade01#LAN
SoulBlade01#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 56.4% 8.7 /
6.9 /
8.8
78
99.
MiraMiLanza#LAN
MiraMiLanza#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.3% 7.3 /
5.1 /
6.7
172
100.
El Smite Vlady#LAN
El Smite Vlady#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 9.0 /
5.9 /
8.9
130