Ornn

Người chơi Ornn xuất sắc nhất KR

Người chơi Ornn xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ORNNKING#KR2
ORNNKING#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.4 /
3.6 /
8.2
51
2.
불기둥 강대근#041
불기둥 강대근#041
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 2.6 /
3.4 /
8.7
48
3.
단단한 청년#1353
단단한 청년#1353
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 2.5 /
4.2 /
6.7
50
4.
07프로저격수#KR1
07프로저격수#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 2.8 /
3.1 /
7.9
90
5.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 3.4 /
3.5 /
7.4
83
6.
냄진우#KR1
냄진우#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.7 /
5.2 /
8.4
58
7.
오 른#KR123
오 른#KR123
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.3 /
3.1 /
7.9
115
8.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.2 /
4.1 /
8.1
104
9.
내인생은쓰레기#1109
내인생은쓰레기#1109
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 2.8 /
5.0 /
7.3
62
10.
뚠 띠#공습경보
뚠 띠#공습경보
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.0 /
3.3 /
7.9
78
11.
한 국#China
한 국#China
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 3.5 /
2.7 /
7.3
88
12.
팔정도목탁머신#KR1
팔정도목탁머신#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 3.4 /
3.5 /
7.4
421
13.
IIIIlIIIIlIIIl#KR1
IIIIlIIIIlIIIl#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 2.8 /
3.4 /
7.6
199
14.
변기맨#6974
변기맨#6974
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.2 /
2.8 /
8.0
348
15.
DPK#KR1
DPK#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.6 /
4.5 /
8.5
61
16.
3529#00000
3529#00000
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.4 /
3.5 /
9.0
90
17.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 3.4 /
3.4 /
8.2
139
18.
잼 잼#GOD
잼 잼#GOD
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.7% 2.1 /
2.7 /
8.3
67
19.
이클렙스#KR1
이클렙스#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.0 /
4.1 /
6.8
67
20.
오른좀살려줘라#KR1
오른좀살려줘라#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.8 /
3.0 /
8.0
236
21.
Ziaba#KR1
Ziaba#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 2.6 /
3.7 /
8.9
112
22.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.3 /
5.3 /
9.1
101
23.
김혜성05#KR1
김혜성05#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 1.9 /
3.1 /
9.2
55
24.
불타는돈두#KR1
불타는돈두#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.7 /
3.3 /
7.1
158
25.
GM뽀삐#KRl
GM뽀삐#KRl
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 3.1 /
3.3 /
7.7
201
26.
바바예티#DHKIM
바바예티#DHKIM
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 4.0 /
3.3 /
9.6
97
27.
봉의중학교#KR2
봉의중학교#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 92.3% 4.8 /
1.1 /
10.0
13
28.
오른1등#KR1
오른1등#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 3.2 /
2.9 /
8.4
87
29.
ck663#ck6
ck663#ck6
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 3.1 /
4.8 /
8.7
57
30.
5월의 어느 멋진 날에#0523
5월의 어느 멋진 날에#0523
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.6 /
3.4 /
6.7
48
31.
변기맨#변기맨구독
변기맨#변기맨구독
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 2.7 /
3.3 /
7.4
184
32.
목탁대신버섯#KR1
목탁대신버섯#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 4.3 /
3.5 /
8.4
45
33.
오 롱#KR1
오 롱#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 4.1 /
3.1 /
7.6
53
34.
DK 최영찬#천룡인
DK 최영찬#천룡인
KR (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 3.1 /
2.7 /
9.0
54
35.
Pham hanni#KR15
Pham hanni#KR15
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.9% 4.3 /
3.8 /
9.1
74
36.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.0 /
2.1 /
7.2
42
37.
황금비둘기999#KR1
황금비둘기999#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 3.3 /
3.5 /
8.8
52
38.
고추가 잘린 사람#KR1
고추가 잘린 사람#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 3.2 /
5.3 /
7.8
45
39.
linyuanxianyu#999
linyuanxianyu#999
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.5 /
5.8 /
11.9
41
40.
재명재인재현#KR1
재명재인재현#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.6% 4.0 /
3.6 /
8.4
130
41.
막아주고이끄는자#KR1
막아주고이끄는자#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 2.9 /
3.3 /
9.0
81
42.
Ward is my life#KR1
Ward is my life#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.5% 2.3 /
6.5 /
11.4
62
43.
티 마#KR1
티 마#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.2 /
3.8 /
8.2
154
44.
못말리는 고양이#사고뭉치
못말리는 고양이#사고뭉치
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.3% 4.0 /
4.5 /
8.6
60
45.
보고싶다 안유진#KR1
보고싶다 안유진#KR1
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 4.0 /
3.8 /
8.0
44
46.
협선생#KR1
협선생#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 4.5 /
4.8 /
8.8
55
47.
우리오른볼래요#6563
우리오른볼래요#6563
KR (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 3.0 /
3.3 /
6.9
84
48.
TOP KING#012
TOP KING#012
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 60.7% 4.3 /
4.0 /
9.8
84
49.
Capss#KR1
Capss#KR1
KR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 3.5 /
2.8 /
7.4
54
50.
삼성전자Facility#KR1
삼성전자Facility#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 4.7 /
4.5 /
9.2
62
51.
와츠고잉온#무슨일이야
와츠고잉온#무슨일이야
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.3% 4.1 /
4.2 /
8.7
137
52.
하늘에서 내려온 토끼가 하는말#3333
하늘에서 내려온 토끼가 하는말#3333
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.1% 3.9 /
3.3 /
9.9
56
53.
미드유저 다우니#KR1
미드유저 다우니#KR1
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 3.7 /
4.8 /
9.2
99
54.
툭하면 박는 사람#KR1
툭하면 박는 사람#KR1
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 3.5 /
3.5 /
8.0
101
55.
하늘만지#KR1
하늘만지#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 2.9 /
4.2 /
9.4
70
56.
심원섭#8851
심원섭#8851
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 3.7 /
3.6 /
8.0
57
57.
윌슨글러브에기름칠딱#KR2
윌슨글러브에기름칠딱#KR2
KR (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.1% 4.1 /
3.8 /
7.7
55
58.
오른원챔#김윤호
오른원챔#김윤호
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.8% 3.0 /
3.7 /
7.6
203
59.
35223522#KR1
35223522#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.4% 2.7 /
3.8 /
9.4
36
60.
나는야행복가이#KRI
나는야행복가이#KRI
KR (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.3% 3.1 /
2.6 /
7.5
49
61.
째무이#KR1
째무이#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 3.8 /
5.5 /
7.6
107
62.
yiyyi#KR1
yiyyi#KR1
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.5% 3.2 /
3.7 /
8.2
84
63.
탑유저#top1
탑유저#top1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.3% 3.3 /
4.1 /
9.6
103
64.
리리란새#KR1
리리란새#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 3.8 /
3.6 /
6.9
104
65.
정글배척운동#KR1
정글배척운동#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.0 /
4.4 /
10.4
33
66.
wewrrqwrqweqw#7472
wewrrqwrqweqw#7472
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 4.2 /
3.2 /
10.1
19
67.
옆집할매척추꺾기#KR1
옆집할매척추꺾기#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.1 /
3.5 /
7.9
36
68.
누나 살살 때려줘#KR1
누나 살살 때려줘#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.7% 4.5 /
4.1 /
8.3
47
69.
방패남#08KR1
방패남#08KR1
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.9% 4.2 /
3.5 /
7.8
191
70.
아발란체#AVAX
아발란체#AVAX
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.7% 3.0 /
3.6 /
8.0
106
71.
2549#KR1
2549#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.3% 3.3 /
2.4 /
7.6
37
72.
20231116가보자#KR1
20231116가보자#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.8% 3.3 /
2.9 /
7.4
83
73.
사랑은지지않아#KR1
사랑은지지않아#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.2% 3.9 /
3.3 /
8.9
52
74.
오른임#KR3
오른임#KR3
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.6% 3.7 /
4.2 /
8.1
280
75.
현 성#KR1
현 성#KR1
KR (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.8% 4.5 /
4.1 /
9.3
54
76.
대균맨#KR1
대균맨#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 2.5 /
4.0 /
9.0
36
77.
IlllIIIlllIII#KR1
IlllIIIlllIII#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.3% 3.1 /
2.4 /
8.5
37
78.
남탓x정치x격려o#KR1
남탓x정치x격려o#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.6% 3.2 /
4.5 /
7.8
241
79.
느낌있두리#KR1
느낌있두리#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.2% 3.1 /
3.6 /
7.8
71
80.
내밤은 너의 낮보다 아름답다#KR2
내밤은 너의 낮보다 아름답다#KR2
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 4.3 /
4.2 /
9.7
35
81.
Snoopy#KA1
Snoopy#KA1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 48.1% 3.1 /
4.1 /
7.8
133
82.
늙고병든곽클#KR2
늙고병든곽클#KR2
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 48.6% 3.0 /
4.8 /
8.3
72
83.
전진만감#12345
전진만감#12345
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 2.9 /
3.0 /
9.5
63
84.
플란더스의개#KR1
플란더스의개#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.7% 2.5 /
2.5 /
7.5
56
85.
돌거북은돌#KR2
돌거북은돌#KR2
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.2% 3.0 /
4.4 /
9.0
58
86.
mjs#1314
mjs#1314
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.1% 4.0 /
3.7 /
8.5
82
87.
진짜 가렌#RG39
진짜 가렌#RG39
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.9% 3.0 /
3.1 /
9.9
55
88.
T1 Zeus#Yang
T1 Zeus#Yang
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.8% 4.8 /
3.2 /
8.0
132
89.
용암기둥 오른#KR0
용암기둥 오른#KR0
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.7% 2.8 /
3.4 /
8.9
67
90.
감자쿡#KR1
감자쿡#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.8% 3.5 /
3.7 /
8.2
339
91.
붉은 눈의 토깽이#KR1
붉은 눈의 토깽이#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.3% 4.6 /
3.6 /
8.1
59
92.
주누돈까스냉면 성남#KR2
주누돈까스냉면 성남#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 2.0 /
3.8 /
7.0
167
93.
구너자이저#KR1
구너자이저#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 4.5 /
4.2 /
10.0
80
94.
2002#0525
2002#0525
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.4 /
3.1 /
7.2
29
95.
대게딱지장유#KR1
대게딱지장유#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 3.7 /
4.2 /
8.4
77
96.
동춘사골순대짱#9255
동춘사골순대짱#9255
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 2.8 /
3.8 /
8.4
103
97.
윤 호#KR123
윤 호#KR123
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 4.2 /
4.0 /
9.2
77
98.
전타코야끼#KR1
전타코야끼#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 3.4 /
4.7 /
6.9
46
99.
팀운도박게임#KR1
팀운도박게임#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.6% 3.8 /
5.0 /
7.5
112
100.
마스터 오른#KR100
마스터 오른#KR100
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.3% 4.1 /
3.2 /
8.3
164