Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Alleneka#NGG
Alleneka#NGG
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 5.7 /
5.5 /
9.2
67
2.
AmberMean98156#LAN
AmberMean98156#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 4.8 /
4.2 /
10.3
125
3.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.3 /
6.2 /
10.1
62
4.
Osiris#JONIA
Osiris#JONIA
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.6 /
3.5 /
10.0
63
5.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.2% 5.8 /
4.7 /
8.7
67
6.
nifalmoon#567
nifalmoon#567
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.0 /
5.2 /
7.4
85
7.
matachamps19#LAN
matachamps19#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
7.8 /
9.1
61
8.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.8 /
6.0 /
9.3
110
9.
Serch Rodriguez#LAN
Serch Rodriguez#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.6 /
7.7 /
9.4
145
10.
MidChanics#LAN
MidChanics#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.3 /
6.3 /
9.0
122
11.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.3 /
5.1 /
8.3
59
12.
SanTeew#0000
SanTeew#0000
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 5.1 /
4.5 /
10.6
101
13.
Demigod#LAN
Demigod#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.7 /
7.3 /
12.9
73
14.
HGM IBrunoide#LAN
HGM IBrunoide#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.3 /
5.7 /
10.8
51
15.
Reybry#LAN
Reybry#LAN
LAN (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 7.1 /
6.2 /
10.8
69
16.
Kúpó#Star
Kúpó#Star
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.5 /
5.7 /
9.6
122
17.
Døxy#UwU
Døxy#UwU
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 3.8 /
3.4 /
8.4
120
18.
BubaKrack#3337
BubaKrack#3337
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.7 /
10.0
52
19.
II LPJ Nusa II#LPJ
II LPJ Nusa II#LPJ
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 5.6 /
5.2 /
9.6
77
20.
孤独本是常态逢人何必言深#6271
孤独本是常态逢人何必言深#6271
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.0% 7.8 /
5.8 /
10.4
60
21.
Ice Witch#LAN
Ice Witch#LAN
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.4% 6.2 /
5.1 /
9.9
61
22.
CS BAN#LAN
CS BAN#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 7.7 /
6.8 /
9.6
61
23.
FuturoPresii#LAN
FuturoPresii#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.1% 5.5 /
4.5 /
11.4
28
24.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.4% 6.1 /
5.9 /
9.1
131
25.
Katarhythm#KAT
Katarhythm#KAT
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.8% 6.4 /
5.0 /
9.4
62
26.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 6.0 /
4.1 /
10.2
52
27.
chuly2110#LAN
chuly2110#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 6.1 /
4.9 /
9.4
48
28.
Illyan Nikolaiev#152
Illyan Nikolaiev#152
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 62.1% 5.8 /
5.0 /
11.4
58
29.
detroyexx#fan
detroyexx#fan
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.0% 5.4 /
5.4 /
10.9
50
30.
Exor Dark#LAN
Exor Dark#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 8.6 /
5.9 /
9.5
71
31.
RG Ray Vanini#LAN
RG Ray Vanini#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 72.5% 6.0 /
3.6 /
12.6
51
32.
Akkea#LAN1
Akkea#LAN1
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 6.7 /
5.4 /
7.7
25
33.
EVILCHAR#LAN
EVILCHAR#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.1% 6.4 /
5.1 /
9.9
98
34.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 48.9% 4.4 /
7.1 /
11.0
45
35.
Mid Carries You#MID
Mid Carries You#MID
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 85.7% 6.5 /
5.0 /
10.6
28
36.
Andafari#011
Andafari#011
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.2 /
4.9 /
9.0
128
37.
Mr Panqué#LAN
Mr Panqué#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 8.3 /
5.9 /
9.8
48
38.
Sami#Ren
Sami#Ren
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.9% 8.1 /
6.1 /
10.3
97
39.
Akali#00117
Akali#00117
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.5% 3.0 /
8.1 /
13.9
99
40.
PF   TFKBrandom#LAN
PF TFKBrandom#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 8.2 /
6.9 /
10.7
149
41.
GOsthyPaw#LAN
GOsthyPaw#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.0% 8.0 /
8.0 /
8.9
113
42.
MarshallPK#LAN
MarshallPK#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.9% 2.3 /
5.8 /
14.1
41
43.
Gibson#DGM
Gibson#DGM
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 6.1 /
5.6 /
10.0
43
44.
Rverdugo#LAN
Rverdugo#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 6.1 /
6.8 /
11.6
51
45.
Arleth#LAN
Arleth#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.8% 5.6 /
4.7 /
9.7
52
46.
GalacticNea#LAN
GalacticNea#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 6.3 /
5.3 /
11.1
95
47.
Etarg#LAN
Etarg#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 6.0 /
7.2 /
10.2
296
48.
SS Cannubis#LAN
SS Cannubis#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.1% 8.6 /
5.3 /
10.9
56
49.
Burrıto7#LAN
Burrıto7#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.3% 7.2 /
4.1 /
9.9
73
50.
I Eternity I#LAN
I Eternity I#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.4% 7.6 /
5.2 /
8.8
142
51.
ZóóM#LAN
ZóóM#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.0% 8.5 /
5.4 /
9.3
102
52.
Pa1e Blue Dot#LAN
Pa1e Blue Dot#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.0% 7.0 /
6.2 /
9.3
121
53.
x Ace#LAN
x Ace#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.8% 7.1 /
5.6 /
10.4
106
54.
My last account#LAN
My last account#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.4% 6.9 /
5.1 /
11.7
38
55.
Pir Sniper 2#123
Pir Sniper 2#123
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 49.4% 4.6 /
7.7 /
13.1
79
56.
Applenick3#LAN
Applenick3#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.5 /
5.7 /
9.1
30
57.
T1 Baal#asmo
T1 Baal#asmo
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.6% 7.6 /
5.6 /
8.2
55
58.
Hojita de Otoño#MySky
Hojita de Otoño#MySky
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.8% 4.9 /
5.8 /
10.1
43
59.
NSK SlcKB4sT4rD#LAN
NSK SlcKB4sT4rD#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 5.5 /
5.4 /
12.3
30
60.
Smartlight#LAN
Smartlight#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.7% 2.6 /
6.0 /
12.2
51
61.
Sona Lover#LAN
Sona Lover#LAN
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.4% 5.1 /
5.7 /
10.9
35
62.
Ya1r#LAN
Ya1r#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 42.6% 6.5 /
7.5 /
10.8
47
63.
Ale221#LAN
Ale221#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 6.3 /
4.1 /
10.3
12
64.
metal2power#LAN
metal2power#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.4% 7.3 /
6.6 /
9.1
154
65.
Tio Steve#LAN
Tio Steve#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.6% 6.6 /
4.8 /
7.9
163
66.
GTS Dracomon13#GTS
GTS Dracomon13#GTS
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 4.0 /
4.3 /
8.5
42
67.
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 7.5 /
6.5 /
13.1
107
68.
SrDambito#LAN
SrDambito#LAN
LAN (#68)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 75.0% 7.9 /
4.9 /
11.5
52
69.
AlexBnitoKmesta#LAN
AlexBnitoKmesta#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.1% 5.1 /
6.0 /
10.3
66
70.
T1 Erlik#LAN
T1 Erlik#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 6.0 /
5.5 /
9.6
41
71.
Keres#LAN
Keres#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 59.6% 4.5 /
4.0 /
7.6
47
72.
Taco De Ajolotte#LAN
Taco De Ajolotte#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.2% 5.6 /
5.7 /
9.5
120
73.
iziNEXT#GLNT
iziNEXT#GLNT
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.4% 7.4 /
4.8 /
9.2
74
74.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.2% 4.2 /
5.9 /
8.4
39
75.
Skahaz Mo Kandaq#LAN
Skahaz Mo Kandaq#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.8% 4.3 /
4.0 /
9.6
195
76.
Kalamus#Cosa
Kalamus#Cosa
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.0% 6.4 /
5.2 /
9.3
50
77.
CentauroWarChief#LAN
CentauroWarChief#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 72.5% 8.5 /
4.3 /
8.6
40
78.
ValcLp#LAN
ValcLp#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.4% 6.1 /
5.1 /
10.4
44
79.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 3.8 /
5.3 /
9.8
20
80.
건축학과 학생#학생666
건축학과 학생#학생666
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 5.8 /
8.3 /
13.3
39
81.
leonrocket#LAN
leonrocket#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.6% 5.6 /
4.6 /
9.4
48
82.
Dominik Sandowky#LAN
Dominik Sandowky#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 46.0% 6.2 /
4.9 /
8.8
63
83.
GasOe#LAN
GasOe#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.7% 7.0 /
7.0 /
10.8
47
84.
Juriji der Klee#belle
Juriji der Klee#belle
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.8 /
10.9
34
85.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
8.2 /
10.8
21
86.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 7.8 /
6.0 /
9.8
25
87.
crystaldecorazon#LAN
crystaldecorazon#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 5.7 /
6.2 /
8.9
55
88.
CheLoLmT#LAN
CheLoLmT#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.2% 5.5 /
5.6 /
12.4
41
89.
Remberth#PR787
Remberth#PR787
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 7.5 /
6.2 /
8.7
41
90.
Yörch#Nice
Yörch#Nice
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.3 /
5.9 /
9.7
29
91.
Mehru#LAN
Mehru#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 9.1 /
6.2 /
10.0
13
92.
BLØØDY MARY#LAN
BLØØDY MARY#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 43.4% 5.8 /
3.7 /
7.0
53
93.
DiogenesJF#LAN
DiogenesJF#LAN
LAN (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.7% 6.7 /
6.4 /
10.1
56
94.
xMarda#LAN
xMarda#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.8% 9.1 /
5.5 /
10.5
88
95.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.8 /
6.0 /
11.3
24
96.
TwitchTv xjeilol#LAN
TwitchTv xjeilol#LAN
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.8% 7.6 /
5.9 /
12.3
32
97.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.1% 6.8 /
6.5 /
11.8
41
98.
Bestafer#LAN
Bestafer#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.8% 7.0 /
5.1 /
9.0
108
99.
VineABuffearlos#LAN
VineABuffearlos#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 7.0 /
7.2 /
8.4
28
100.
Srte#W40k
Srte#W40k
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.6% 7.4 /
5.6 /
8.2
86