Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất NA

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Antcliff#elle
Antcliff#elle
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.9% 7.7 /
5.8 /
5.1
77
2.
想喝冰阔落#0527
想喝冰阔落#0527
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 8.4 /
5.7 /
5.4
79
3.
Tu Hei Wa#NA1
Tu Hei Wa#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.0 /
5.9 /
6.2
45
4.
fr33sty13#1117
fr33sty13#1117
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.6 /
4.9 /
5.7
46
5.
100 Sniper#NA1
100 Sniper#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 6.4 /
4.6 /
4.8
65
6.
Elon Meowsk#NA1
Elon Meowsk#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.0 /
3.6 /
4.9
49
7.
nonamerandomdog#NA1
nonamerandomdog#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.0 /
4.8 /
5.3
54
8.
HERE l STAND#NA1
HERE l STAND#NA1
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 6.5 /
5.4 /
4.8
63
9.
High Prince#NA1
High Prince#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.9 /
4.7 /
5.5
92
10.
TWO WOLVES#INME
TWO WOLVES#INME
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.3% 8.0 /
5.1 /
6.2
58
11.
yayale#CN1
yayale#CN1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 7.0 /
6.1 /
4.6
48
12.
bie yi han#NA1
bie yi han#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.8 /
3.7 /
5.7
87
13.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 6.4 /
5.0 /
5.4
63
14.
Quickslice#1554
Quickslice#1554
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.4 /
5.0 /
4.9
58
15.
Lobster#ZZL
Lobster#ZZL
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.2 /
7.0 /
5.6
87
16.
Augustine#NA1
Augustine#NA1
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 5.2 /
4.3 /
6.5
61
17.
Luo Ri Yu Hui#Ruiz
Luo Ri Yu Hui#Ruiz
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.7 /
3.2 /
5.1
57
18.
Mega Bowl#Yees
Mega Bowl#Yees
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.4 /
4.5 /
6.1
127
19.
Lear#NA3
Lear#NA3
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.2 /
6.0 /
5.7
128
20.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 6.2 /
5.2 /
5.4
97
21.
MoonSWDG#NA1
MoonSWDG#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.8 /
4.3 /
5.2
52
22.
Jaja Moment#NA1
Jaja Moment#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.0 /
4.0 /
5.3
50
23.
莉莉娅要骂人啦#OuO
莉莉娅要骂人啦#OuO
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.9 /
5.4
48
24.
Pharmacy#Rx4U
Pharmacy#Rx4U
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.6% 5.4 /
4.9 /
5.9
36
25.
000000#1530
000000#1530
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 5.3 /
5.8 /
4.8
76
26.
I love Korea#NA1
I love Korea#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.1 /
4.3 /
5.8
77
27.
FeatherSlash#NA1
FeatherSlash#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.2 /
5.9 /
6.0
206
28.
M7 Ghost#lll
M7 Ghost#lll
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 5.2 /
4.6 /
5.0
51
29.
ConstantRapageDN#Naysh
ConstantRapageDN#Naysh
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.0 /
5.3 /
6.4
46
30.
Loser Q Legend#NA1
Loser Q Legend#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.8 /
5.2
87
31.
djin#NA1
djin#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 5.1 /
4.3 /
6.0
95
32.
llaHidan#LLA
llaHidan#LLA
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.1 /
5.5 /
5.2
64
33.
Sløthful#NA1
Sløthful#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
4.5 /
5.2
165
34.
FINALBOSSOFOHIO#OHIO
FINALBOSSOFOHIO#OHIO
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 6.8 /
4.5 /
4.6
144
35.
AVOIDME#NA1
AVOIDME#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
3.6 /
5.2
55
36.
Nubsee#NA1
Nubsee#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
5.4 /
5.8
131
37.
eracfles#8648
eracfles#8648
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.9 /
4.0 /
4.7
61
38.
Horse Chopper#NA1
Horse Chopper#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.8 /
4.3 /
4.9
92
39.
retribute2#NA1
retribute2#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.2 /
5.5 /
5.5
93
40.
Xiao Bai#carry
Xiao Bai#carry
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.8 /
4.7 /
4.5
54
41.
上单孤儿#2361
上单孤儿#2361
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.7 /
5.3 /
6.3
64
42.
pakachu#2142
pakachu#2142
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.3% 6.8 /
3.7 /
6.3
34
43.
FF typical#NA1
FF typical#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 8.7 /
4.1 /
5.1
78
44.
JbearLOL#HELP
JbearLOL#HELP
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.3 /
5.8
56
45.
NoodleInAWok#Bowl
NoodleInAWok#Bowl
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.7 /
5.9 /
5.7
82
46.
HlGHTIERHUMAN#NA1
HlGHTIERHUMAN#NA1
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.7 /
4.2 /
5.6
56
47.
BINZEUSNUGURI#NA1
BINZEUSNUGURI#NA1
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.5 /
4.5 /
4.9
76
48.
ZXDMYDARLING#CCC
ZXDMYDARLING#CCC
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.0 /
6.0 /
5.6
103
49.
ktno#NA3
ktno#NA3
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.3 /
5.8 /
6.4
48
50.
Barry#GAP
Barry#GAP
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.5 /
4.7
95
51.
pooopy1#NA1
pooopy1#NA1
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 6.5 /
5.1 /
3.9
121
52.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.9 /
5.8 /
5.0
156
53.
Mentula Magna 2#NA1
Mentula Magna 2#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.1 /
6.0 /
5.7
57
54.
hide on bush#RQ20
hide on bush#RQ20
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.5 /
4.9
108
55.
Jaceyat#NA1
Jaceyat#NA1
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 6.2 /
5.7 /
4.7
58
56.
memories of him#NA1
memories of him#NA1
NA (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.4% 7.6 /
5.5 /
8.1
54
57.
kino#HUGE
kino#HUGE
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 5.3 /
4.4 /
5.3
64
58.
Nimb#CAT
Nimb#CAT
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.3 /
5.2 /
5.9
50
59.
Mechie#cat
Mechie#cat
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 7.0 /
5.7 /
6.1
190
60.
TheBloodyNight#NA1
TheBloodyNight#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.9 /
4.4
145
61.
阿猫阿狗#0912
阿猫阿狗#0912
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 7.4 /
5.0 /
5.7
53
62.
Tamal Celestial#Verde
Tamal Celestial#Verde
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.6 /
6.1 /
4.8
60
63.
HousePigeon#NA1
HousePigeon#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.1 /
5.0 /
6.3
96
64.
Poging pilit123#Saru
Poging pilit123#Saru
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.5 /
5.7 /
5.0
112
65.
望春風#0124
望春風#0124
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.6 /
6.0 /
5.3
61
66.
Urek Mazino#Erank
Urek Mazino#Erank
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.6 /
4.8 /
4.2
193
67.
Ilikehamb#NA1
Ilikehamb#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.9 /
6.8 /
6.0
65
68.
you like jazz#jazz
you like jazz#jazz
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.7 /
5.0 /
5.6
47
69.
mazuong2k6#Zeref
mazuong2k6#Zeref
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.8 /
6.7 /
5.8
169
70.
Slight Of God#Tired
Slight Of God#Tired
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.2 /
4.4 /
5.4
51
71.
aeuio#12345
aeuio#12345
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.6 /
5.8 /
6.4
72
72.
Suyaa#NA1
Suyaa#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.6 /
5.1 /
4.3
99
73.
Haxorr TTV#HAXOR
Haxorr TTV#HAXOR
NA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.0 /
4.8 /
4.9
141
74.
Katarinabluu#aesps
Katarinabluu#aesps
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.6 /
5.8
106
75.
Xazzer#NUMB
Xazzer#NUMB
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.9 /
5.6
535
76.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 5.6 /
4.0 /
4.8
42
77.
YuanMoons#NA1
YuanMoons#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.4 /
5.2 /
5.4
114
78.
Tenacity#NA1
Tenacity#NA1
NA (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.5% 5.8 /
4.9 /
5.2
40
79.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 6.2 /
4.4 /
6.5
48
80.
Power#000
Power#000
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.3 /
4.7 /
4.9
69
81.
Shockey#NA1
Shockey#NA1
NA (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 6.5 /
5.7 /
4.9
64
82.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 5.6 /
7.7 /
5.3
144
83.
abe#CFM
abe#CFM
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.8 /
6.2 /
4.7
138
84.
没有情绪#007
没有情绪#007
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.8 /
4.8 /
5.0
201
85.
MXT#NA1
MXT#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.9 /
4.7 /
5.2
126
86.
ttv RoboShaoran#TTV
ttv RoboShaoran#TTV
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.4 /
5.3 /
6.1
57
87.
pro jailer#PSU
pro jailer#PSU
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.6 /
5.3 /
6.1
59
88.
桥本奈奈未#0913
桥本奈奈未#0913
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.2 /
4.9 /
5.2
138
89.
5 PIGS ONE TEAM#1736
5 PIGS ONE TEAM#1736
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
5.3 /
5.3
80
90.
throwing da cake#3648
throwing da cake#3648
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.9% 6.8 /
5.9 /
6.6
119
91.
houriven#nb1
houriven#nb1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 7.1 /
7.4 /
5.6
216
92.
zwollez#3011
zwollez#3011
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.6 /
6.3
90
93.
Arya#Nova
Arya#Nova
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.1 /
3.8 /
5.4
76
94.
Kachow#0801
Kachow#0801
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.1 /
4.7 /
5.4
88
95.
Kamiyu#Ape
Kamiyu#Ape
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.0 /
5.2 /
6.1
50
96.
Xia Ci Yi Ding#NA1
Xia Ci Yi Ding#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.6 /
6.1 /
5.6
59
97.
Ansat#1234
Ansat#1234
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.1 /
7.5 /
6.6
81
98.
PatrickZeStar#NA2
PatrickZeStar#NA2
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.8 /
6.5 /
5.1
254
99.
Javieen#NA1
Javieen#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.1 /
6.0 /
5.5
45
100.
i miss hers#OvO
i miss hers#OvO
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.8 /
4.7 /
4.6
145