Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,885,761 Vàng I
2. 1,648,961 ngọc lục bảo I
3. 1,622,255 -
4. 1,604,205 -
5. 1,538,262 -
6. 1,489,213 -
7. 1,414,396 Kim Cương IV
8. 1,326,891 Vàng IV
9. 1,326,294 Sắt IV
10. 1,325,638 -
11. 1,288,111 Bạch Kim IV
12. 1,263,057 Bạch Kim III
13. 1,261,624 Kim Cương I
14. 1,241,619 Bạc III
15. 1,218,689 Đại Cao Thủ
16. 1,216,025 ngọc lục bảo III
17. 1,178,815 ngọc lục bảo III
18. 1,146,950 -
19. 1,136,318 Bạch Kim I
20. 1,132,754 Kim Cương III
21. 1,117,935 -
22. 1,116,729 Cao Thủ
23. 1,102,167 Đồng II
24. 1,035,316 -
25. 1,010,773 Kim Cương III
26. 1,004,940 -
27. 1,003,139 Bạch Kim II
28. 961,720 Kim Cương IV
29. 951,019 ngọc lục bảo IV
30. 921,058 Bạc IV
31. 920,774 -
32. 894,625 Kim Cương I
33. 888,907 -
34. 874,830 Bạch Kim II
35. 856,428 Kim Cương IV
36. 856,377 -
37. 853,950 Bạch Kim II
38. 848,320 Vàng IV
39. 844,585 -
40. 825,911 ngọc lục bảo II
41. 824,097 Cao Thủ
42. 819,543 ngọc lục bảo I
43. 818,102 -
44. 811,200 Vàng II
45. 789,516 -
46. 775,951 Vàng III
47. 775,830 -
48. 746,565 -
49. 736,696 Bạc IV
50. 733,115 Vàng IV
51. 733,069 -
52. 730,761 Kim Cương IV
53. 721,344 -
54. 717,310 Kim Cương II
55. 706,818 -
56. 704,924 Kim Cương II
57. 696,369 -
58. 695,329 ngọc lục bảo IV
59. 692,054 Vàng II
60. 692,052 ngọc lục bảo III
61. 688,398 Vàng IV
62. 684,367 ngọc lục bảo III
63. 684,239 -
64. 679,185 -
65. 673,693 Kim Cương IV
66. 673,004 Bạch Kim IV
67. 668,111 -
68. 663,940 -
69. 661,063 -
70. 652,201 ngọc lục bảo I
71. 642,448 -
72. 638,363 Bạch Kim IV
73. 637,042 -
74. 635,784 -
75. 633,573 -
76. 632,974 -
77. 630,857 -
78. 619,189 Bạch Kim IV
79. 618,003 Đồng II
80. 614,177 -
81. 611,828 Kim Cương IV
82. 608,194 ngọc lục bảo IV
83. 606,788 ngọc lục bảo II
84. 603,144 -
85. 598,486 Bạc IV
86. 597,276 Bạc II
87. 593,979 -
88. 589,760 -
89. 583,239 Vàng III
90. 581,971 Vàng III
91. 581,508 Đồng I
92. 579,915 ngọc lục bảo III
93. 574,799 ngọc lục bảo I
94. 572,508 -
95. 568,873 Bạc I
96. 567,610 -
97. 565,688 -
98. 561,948 Vàng IV
99. 553,868 Bạc III
100. 553,622 -