Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TioNayib#LAN
TioNayib#LAN
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.0% 11.4 /
4.6 /
9.2
57
2.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 11.1 /
4.1 /
10.2
110
3.
Zaex#1995
Zaex#1995
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.2 /
5.3 /
9.8
54
4.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.3 /
6.0 /
7.1
109
5.
ITCJ MrKnife#Knife
ITCJ MrKnife#Knife
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.6 /
6.4 /
9.3
71
6.
Dr Frío#LAN
Dr Frío#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.1 /
5.3 /
9.1
72
7.
Leonardoeeg#Eeg
Leonardoeeg#Eeg
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.3 /
4.6 /
7.7
48
8.
PR Vedin#PRG
PR Vedin#PRG
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.6 /
9.7
75
9.
Trøllkypønky#LAN
Trøllkypønky#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.6 /
5.4 /
7.2
81
10.
ProbablyStoned#LAN
ProbablyStoned#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.1 /
5.0 /
9.3
164
11.
Zami#1402
Zami#1402
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.4 /
6.9 /
8.7
54
12.
Remllex#LAN1
Remllex#LAN1
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.1 /
8.7
55
13.
ElPerroDeAngar#LAN
ElPerroDeAngar#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 9.7 /
5.9 /
10.1
37
14.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.2% 8.1 /
4.8 /
7.9
388
15.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.3 /
7.1 /
9.9
135
16.
Bestia Gevaudan#LAN
Bestia Gevaudan#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.0 /
5.9 /
8.0
86
17.
Aesthetic Boy#123
Aesthetic Boy#123
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.1 /
4.4 /
10.0
151
18.
Salvadoraen#LowSV
Salvadoraen#LowSV
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.0 /
5.8 /
8.6
82
19.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 7.2 /
5.6 /
9.7
53
20.
XpierrebansF#LAN
XpierrebansF#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.5 /
4.9 /
9.1
68
21.
Golden Macaw#LAN
Golden Macaw#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.2 /
5.1 /
8.5
101
22.
BruceMP#LAN
BruceMP#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.2% 6.7 /
5.0 /
7.9
145
23.
Porqueleisteesto#LAN
Porqueleisteesto#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.8% 7.7 /
6.0 /
8.0
500
24.
Empyrean#KAYN
Empyrean#KAYN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.9 /
6.7
48
25.
Makeuz#LAN
Makeuz#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 10.2 /
7.4 /
8.9
108
26.
Ing Papi vidal#LAN
Ing Papi vidal#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.4 /
6.5 /
9.2
143
27.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 7.1 /
6.1 /
4.8
88
28.
eduant21#4891
eduant21#4891
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.9 /
6.1 /
7.9
92
29.
SkinnyShay#LANxd
SkinnyShay#LANxd
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 9.0 /
6.4 /
8.6
126
30.
ChrisBumstead33#LAN
ChrisBumstead33#LAN
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.9% 9.1 /
5.6 /
9.2
77
31.
WargoMich#LAN
WargoMich#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.4% 7.9 /
5.3 /
6.8
76
32.
Bloodsíken#4444
Bloodsíken#4444
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.8 /
5.6 /
9.7
126
33.
lvern#LAN
lvern#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 8.7 /
6.7 /
9.5
57
34.
Wicked Warwick#LAN
Wicked Warwick#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 7.2 /
6.2 /
8.9
32
35.
Shaadow7#LAN
Shaadow7#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 8.6 /
4.6 /
9.6
70
36.
Vander warwick#LAN
Vander warwick#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.0% 7.4 /
6.1 /
8.4
509
37.
Mahoraga ł#JJK
Mahoraga ł#JJK
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 10.0 /
8.5 /
10.4
75
38.
Feni#LAN
Feni#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.2 /
5.8 /
6.3
93
39.
Wardwick#1103
Wardwick#1103
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.4% 5.9 /
7.8 /
14.4
70
40.
Yheka#LAN
Yheka#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.5% 7.5 /
5.8 /
8.6
62
41.
Stryker91#LAN
Stryker91#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 55.7% 7.3 /
6.2 /
5.6
97
42.
DIO NTR#LAN
DIO NTR#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 66.7% 7.3 /
5.9 /
8.5
54
43.
mordeculoZ1#Molde
mordeculoZ1#Molde
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 6.7 /
5.9 /
9.3
121
44.
Selfurias#MI7
Selfurias#MI7
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 8.5 /
6.3 /
9.9
59
45.
PARAKATERS1#LAN
PARAKATERS1#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 8.3 /
5.9 /
10.0
148
46.
Warwick#CISF
Warwick#CISF
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 7.8 /
6.7 /
5.7
100
47.
Mely#Pou
Mely#Pou
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 9.1 /
6.1 /
10.7
29
48.
RLA mon#LAN
RLA mon#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 8.8 /
8.7 /
8.4
223
49.
AllanK02#LAN
AllanK02#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 8.4 /
6.7 /
10.1
50
50.
El Jeirab#LAN
El Jeirab#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 7.8 /
7.2 /
9.8
104
51.
SimbolodelLeon6#LAN
SimbolodelLeon6#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.8% 7.5 /
8.0 /
10.2
68
52.
FakeCrash#1502
FakeCrash#1502
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.3% 8.2 /
6.2 /
8.9
72
53.
worwick12#LAN
worwick12#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 7.5 /
6.5 /
5.8
158
54.
MASTERSIX14#LAN
MASTERSIX14#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.9% 7.6 /
5.9 /
8.6
179
55.
Guølfy#LAN
Guølfy#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.5% 10.3 /
6.0 /
10.2
87
56.
Toxico#6018
Toxico#6018
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 9.1 /
7.0 /
5.8
61
57.
Corredellobito#LANNN
Corredellobito#LANNN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 6.6 /
5.1 /
8.7
164
58.
Maria C Machado#MCM
Maria C Machado#MCM
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 10.5 /
6.4 /
9.1
66
59.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 8.9 /
6.9 /
7.7
173
60.
Sword Hunter#LAN
Sword Hunter#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 6.3 /
6.6 /
8.9
85
61.
Eren42#Jax
Eren42#Jax
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.4% 8.0 /
4.6 /
7.5
63
62.
Eminencia#LAN
Eminencia#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 7.8 /
7.9 /
8.8
106
63.
Haunterdino#LAN
Haunterdino#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 8.3 /
7.9 /
9.0
87
64.
Cesaker0301#0301
Cesaker0301#0301
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 9.0 /
7.3 /
9.7
52
65.
GO Tokyo#LAN
GO Tokyo#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 8.5 /
6.0 /
7.5
198
66.
R0MP3 QKS#LAN
R0MP3 QKS#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 7.6 /
5.3 /
6.6
49
67.
Señor Raimitoo#LAN
Señor Raimitoo#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 63.6% 8.3 /
6.7 /
9.6
107
68.
setsen II#LAN
setsen II#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.4% 8.9 /
5.5 /
8.8
57
69.
nameless invader#LAN
nameless invader#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.8% 6.9 /
3.9 /
7.4
241
70.
takikun#apu
takikun#apu
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 9.3 /
5.7 /
9.3
44
71.
muere main akali#lan00
muere main akali#lan00
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 8.5 /
6.6 /
8.9
86
72.
Jhin#Forth
Jhin#Forth
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 60.0% 7.9 /
4.8 /
7.2
85
73.
razPK#LAN
razPK#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.2 /
5.4 /
9.5
106
74.
VIENTO NOCTURNO#LAN
VIENTO NOCTURNO#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.1% 7.5 /
6.2 /
9.2
73
75.
Ghoul#9281
Ghoul#9281
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 7.7 /
5.9 /
8.9
59
76.
Hikkzue#LAN
Hikkzue#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 8.8 /
6.5 /
9.0
212
77.
YuniTaisen#LAN
YuniTaisen#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 9.3 /
6.2 /
9.6
107
78.
Robin1100#LAN
Robin1100#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 6.6 /
5.6 /
8.2
53
79.
Have Honor#LAN
Have Honor#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.4% 10.2 /
6.7 /
7.4
77
80.
TheJanJan#Atole
TheJanJan#Atole
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.6 /
7.0 /
9.9
50
81.
Tuxy#LAN
Tuxy#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 8.2 /
7.2 /
7.4
59
82.
Comandante CJNG#LAN
Comandante CJNG#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 7.2 /
5.1 /
9.6
64
83.
Rashell#427
Rashell#427
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 7.4 /
5.3 /
8.3
84
84.
zenetsu#1659
zenetsu#1659
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.4% 7.4 /
4.9 /
9.2
116
85.
TFT Leherreram#JgDif
TFT Leherreram#JgDif
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.7% 8.2 /
7.2 /
8.5
112
86.
Warweed#LAN
Warweed#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.0% 8.6 /
6.7 /
7.4
330
87.
Sr VAMPI#LAN
Sr VAMPI#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.4% 7.5 /
5.1 /
8.5
55
88.
KY Wawa#WTTK
KY Wawa#WTTK
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 8.1 /
6.1 /
9.1
72
89.
Akaito75#LAN
Akaito75#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 9.2 /
6.3 /
8.1
87
90.
V Ä N D Ë R#LAN
V Ä N D Ë R#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.3 /
6.5 /
8.6
84
91.
jafhidro100#LAN
jafhidro100#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.7% 12.4 /
8.2 /
8.6
63
92.
KUM TeoelGatoMix#LAN
KUM TeoelGatoMix#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 8.4 /
6.7 /
8.6
66
93.
Malitho99#LAN
Malitho99#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.9% 9.5 /
6.4 /
10.0
72
94.
Sunnouk#KDA
Sunnouk#KDA
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.4% 8.6 /
5.2 /
8.1
204
95.
KingJIGA#LAN
KingJIGA#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.1% 9.5 /
5.4 /
8.1
103
96.
ArKaNoZ#LAN
ArKaNoZ#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.8% 8.8 /
4.7 /
9.8
47
97.
bleizer#LAN
bleizer#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.7% 7.7 /
7.0 /
11.1
134
98.
Ragnárok#LAN
Ragnárok#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 8.2 /
4.7 /
8.4
59
99.
NitratoDeCaseina#JIWOO
NitratoDeCaseina#JIWOO
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.0% 7.4 /
5.7 /
8.8
50
100.
AÑUDEME SEÑO#LAN
AÑUDEME SEÑO#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.7% 6.6 /
5.3 /
6.2
78