Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
2.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.2% 10.4 /
3.2 /
5.3
47
3.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.9% 8.8 /
2.8 /
5.2
146
4.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
5.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.7 /
3.9 /
5.7
67
6.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 10.1 /
4.0 /
6.7
63
7.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
8.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.3 /
4.1 /
6.0
117
9.
59ii#123
59ii#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.1 /
2.5 /
5.4
107
10.
WQDFRAT#KR1
WQDFRAT#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.2 /
4.3 /
5.7
97
11.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
12.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
13.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 9.3 /
3.9 /
5.8
118
14.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.8 /
3.7 /
5.9
126
15.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.3 /
3.0 /
5.8
105
16.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
17.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 82.4% 12.3 /
4.7 /
5.4
74
18.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
19.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
20.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
21.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.3 /
3.6 /
5.3
155
22.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.7 /
4.5 /
6.3
123
23.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.4 /
5.8
151
24.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
25.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
26.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.7 /
4.2 /
5.5
109
27.
clr#507
clr#507
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.5 /
3.5 /
6.8
97
28.
JHW#0404
JHW#0404
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.3 /
5.6
68
29.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.9 /
3.0 /
6.2
205
30.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
31.
weishenTalon#2003
weishenTalon#2003
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 10.7 /
4.6 /
6.2
80
32.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.5% 9.1 /
3.7 /
6.4
76
33.
슈 랫#KR1
슈 랫#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
5.2 /
7.8
106
34.
Zekyll#KR1
Zekyll#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.1 /
4.8 /
6.7
57
35.
나스웨인못해요#KR1
나스웨인못해요#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 10.0 /
3.6 /
6.1
47
36.
eatoreo#0328
eatoreo#0328
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.5 /
4.2 /
5.7
97
37.
홍길동#정성챔
홍길동#정성챔
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.2 /
4.2 /
5.5
131
38.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.4 /
5.1
203
39.
정글숲#kr2
정글숲#kr2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.2 /
4.7 /
6.7
144
40.
凭感觉计时#crzo
凭感觉计时#crzo
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.1 /
3.8 /
6.0
42
41.
1v9#KR1
1v9#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.1 /
3.7 /
6.8
52
42.
우주를파괴할남자#KR1
우주를파괴할남자#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.8 /
5.6
149
43.
각인된패배#KR1
각인된패배#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.3 /
4.2 /
5.9
104
44.
창 대#0131
창 대#0131
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.6 /
4.1 /
5.1
215
45.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.4 /
4.6 /
5.5
95
46.
먹색의 별#하 루
먹색의 별#하 루
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 9.4 /
5.7 /
5.0
70
47.
zi xuanyes#KR1
zi xuanyes#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.4 /
5.5 /
4.8
97
48.
xiaoyao talon#2148
xiaoyao talon#2148
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.0 /
4.7 /
7.1
280
49.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.8 /
6.7
45
50.
lol잼#KR1
lol잼#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.2 /
4.6 /
5.2
185
51.
Talonking#zmi
Talonking#zmi
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 9.8 /
4.6 /
5.4
156
52.
lomiru#kr2
lomiru#kr2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.3 /
5.3 /
5.8
86
53.
만찬가#0201
만찬가#0201
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
4.8 /
5.8
64
54.
전상득#KR1
전상득#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.8 /
5.0 /
7.0
349
55.
망니니#팀운쓰레기
망니니#팀운쓰레기
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.5 /
5.2 /
7.1
167
56.
첫 눈#내린날
첫 눈#내린날
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.7 /
4.2 /
6.5
60
57.
z2Zpjasdvxz#朱佩均
z2Zpjasdvxz#朱佩均
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.3 /
4.1 /
6.6
81
58.
bbbbb#wywq
bbbbb#wywq
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 8.7 /
4.2 /
5.5
45
59.
Chris2r#0811
Chris2r#0811
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.9 /
6.0
91
60.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.2 /
5.6
117
61.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.7% 9.3 /
3.5 /
5.7
90
62.
이도하#5378
이도하#5378
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.6 /
5.4 /
4.4
49
63.
esoseawe#NICE
esoseawe#NICE
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.0 /
3.8 /
6.0
319
64.
21013#KR1
21013#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.1 /
5.5 /
5.3
61
65.
zaidengdengwo#3779
zaidengdengwo#3779
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.8 /
4.8 /
4.9
254
66.
쿠쿠공주님#koko
쿠쿠공주님#koko
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.2% 8.3 /
5.1 /
6.4
89
67.
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.1 /
4.2 /
5.7
425
68.
32101#KR1
32101#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.0 /
5.9 /
5.8
129
69.
물 감#1234
물 감#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.5 /
5.7
79
70.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 12.6 /
3.9 /
6.3
64
71.
은우야욕먹지마#KR1
은우야욕먹지마#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.6 /
4.4 /
7.4
68
72.
dyjug天#147
dyjug天#147
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.2 /
4.1 /
6.0
111
73.
Mach Speed#KR1
Mach Speed#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.1% 8.2 /
5.9 /
5.2
98
74.
좋은데이#KR2
좋은데이#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.7 /
4.9 /
6.5
111
75.
Korea카나데#KR1
Korea카나데#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.9 /
5.3 /
6.2
75
76.
트찰라#KR1
트찰라#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.3 /
4.0 /
5.7
100
77.
GeneMadnick#6959
GeneMadnick#6959
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.3 /
4.6 /
5.4
207
78.
곰헌터#mp1
곰헌터#mp1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.9 /
5.3 /
5.3
67
79.
Tuzai Zhang#KR2
Tuzai Zhang#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
3.8 /
6.3
98
80.
예쁘게 울어줘#KR1
예쁘게 울어줘#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.1 /
6.0
57
81.
제 드#3575
제 드#3575
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.3 /
4.8 /
5.3
90
82.
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.2 /
6.0
206
83.
파란전적#KR1
파란전적#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
5.9 /
5.3
156
84.
별빛등대의 섬#Rynah
별빛등대의 섬#Rynah
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.6 /
3.6 /
4.8
169
85.
Nefelibata#FWMG
Nefelibata#FWMG
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.2 /
4.1 /
5.1
81
86.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 6.7 /
3.0 /
5.0
388
87.
말랑프#KR1
말랑프#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 68.0% 8.6 /
5.1 /
6.5
50
88.
Chovy#KR103
Chovy#KR103
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.1 /
6.0
85
89.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 8.4 /
3.8 /
5.3
589
90.
Lzx#talon
Lzx#talon
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.3 /
3.8 /
5.8
245
91.
천 갈#KR2
천 갈#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.5 /
5.3 /
5.9
51
92.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.6% 7.0 /
4.8 /
5.6
51
93.
Chris2ss#0811
Chris2ss#0811
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.8 /
4.8 /
6.7
71
94.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.8 /
5.2 /
5.7
438
95.
피아노와롤을함#KR1
피아노와롤을함#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.4 /
4.4 /
6.0
258
96.
탐정너굴#KR1
탐정너굴#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.5 /
5.5 /
7.9
60
97.
돈절래#197
돈절래#197
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.9 /
6.4 /
5.2
147
98.
mxte all#KR1
mxte all#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.6 /
6.7 /
5.3
298
99.
li ren 888#KR1
li ren 888#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.2 /
4.3 /
5.5
344
100.
Close ones mind#XXX
Close ones mind#XXX
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.5 /
4.8 /
5.6
263