Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
天上天下唯我独尊#Pride
天上天下唯我独尊#Pride
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 6.2 /
4.9 /
9.7
62
2.
jonjon#10000
jonjon#10000
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.3 /
5.6 /
7.6
67
3.
Háki#NA2
Háki#NA2
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.0 /
4.2 /
8.7
58
4.
same same#0910
same same#0910
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 5.4 /
4.4 /
9.4
49
5.
XiaoDanny#100
XiaoDanny#100
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.9 /
5.0 /
10.4
141
6.
خادم الله#5339
خادم الله#5339
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.4 /
8.5
59
7.
Joshalyakair#NA1
Joshalyakair#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
11.8
45
8.
ŠteMz#NA1
ŠteMz#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.5 /
5.0 /
8.7
154
9.
RichClan#2007
RichClan#2007
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.6 /
5.0 /
8.2
133
10.
Kerrigann#nyc
Kerrigann#nyc
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.6 /
4.2 /
10.0
91
11.
Limerencé#1214
Limerencé#1214
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.6 /
5.2 /
8.8
59
12.
Na Breeze#NA1
Na Breeze#NA1
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.1 /
5.7 /
9.5
166
13.
风再起时#B01
风再起时#B01
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 7.9 /
4.2 /
9.2
87
14.
Excessif#NA1
Excessif#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.9 /
5.4 /
9.4
83
15.
zeroth#sato
zeroth#sato
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 5.8 /
4.1 /
8.9
125
16.
Webb#AsOne
Webb#AsOne
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.4% 5.3 /
4.9 /
8.5
345
17.
toreshi#cream
toreshi#cream
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.4 /
6.1 /
9.4
216
18.
Original#NA33
Original#NA33
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.4 /
5.7 /
10.4
114
19.
ezfeedings#NA1
ezfeedings#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.4 /
4.4 /
8.9
365
20.
Dy丶拳拳全#拳拳全
Dy丶拳拳全#拳拳全
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.6 /
5.7 /
9.5
371
21.
wohuizhanchulai#NA1
wohuizhanchulai#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.7 /
10.8
110
22.
Daniel Shin#halim
Daniel Shin#halim
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.7 /
5.1 /
10.1
85
23.
mishka#419
mishka#419
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.6 /
6.1 /
6.8
243
24.
海边少年焕烽#white
海边少年焕烽#white
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 7.7 /
5.0 /
8.4
107
25.
Tone#3774
Tone#3774
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.3 /
5.6 /
9.0
173
26.
Cat Boy Lyons#Meow
Cat Boy Lyons#Meow
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.8 /
5.4 /
9.3
132
27.
BOOZY BOBO#BEAR
BOOZY BOBO#BEAR
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 6.1 /
4.6 /
8.2
105
28.
I Love Kimi#Love
I Love Kimi#Love
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.7 /
8.0
331
29.
Good Boy#Naaf
Good Boy#Naaf
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.0 /
8.7
316
30.
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.0 /
5.2 /
8.6
99
31.
SONOMORTO#DEAD
SONOMORTO#DEAD
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.1 /
4.7 /
9.0
481
32.
Lilpistol#thicc
Lilpistol#thicc
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.2% 7.3 /
4.8 /
9.7
105
33.
dunlop#AWS
dunlop#AWS
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.2 /
8.4
145
34.
tilianaire#Loved
tilianaire#Loved
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.1 /
5.0 /
8.9
111
35.
Lov Caca#MMM
Lov Caca#MMM
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.3 /
5.5 /
7.8
159
36.
Mildlycorn#pomp
Mildlycorn#pomp
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.7 /
5.8 /
8.8
233
37.
Weather Report#Obito
Weather Report#Obito
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.9 /
5.7 /
8.9
132
38.
afetø2000#final
afetø2000#final
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.9 /
5.2 /
9.2
44
39.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 7.4 /
4.1 /
9.9
115
40.
ewniah#PR1
ewniah#PR1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.0 /
6.5 /
10.7
48
41.
Jungle Wisdom#www
Jungle Wisdom#www
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.9 /
4.0 /
8.9
84
42.
struggler#heed
struggler#heed
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 4.5 /
5.7 /
9.1
44
43.
Simply#001
Simply#001
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.0 /
3.5 /
8.0
144
44.
Chipper#JG1
Chipper#JG1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.0 /
5.1 /
8.5
394
45.
Paradox#LFTQC
Paradox#LFTQC
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 5.9 /
5.5 /
9.5
133
46.
YoShy#NA1
YoShy#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.8 /
5.5 /
9.2
230
47.
Frosty#0313
Frosty#0313
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.3 /
5.9 /
9.5
138
48.
woodeng#0208
woodeng#0208
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 51.7% 7.1 /
5.4 /
9.0
58
49.
Outplayed with R#NA1
Outplayed with R#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.8 /
7.4 /
9.1
428
50.
Flafster#NA1
Flafster#NA1
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênAD Carry Kim Cương I 64.0% 7.6 /
5.7 /
8.3
50
51.
ThatsAToad#Toad
ThatsAToad#Toad
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 5.4 /
5.0 /
7.1
67
52.
Kentarristin#2845
Kentarristin#2845
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 9.0 /
4.5 /
9.0
57
53.
HM06#BLUE
HM06#BLUE
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 5.4 /
4.0 /
8.2
327
54.
ChadIsNotOkay#Chad
ChadIsNotOkay#Chad
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.2 /
5.7 /
7.4
115
55.
Deansonat#9243
Deansonat#9243
NA (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.1% 8.0 /
3.2 /
8.3
43
56.
Nashty Fanboy#QWAS
Nashty Fanboy#QWAS
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.3 /
5.7 /
9.5
75
57.
THbQLyeLa#uRea
THbQLyeLa#uRea
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.2 /
9.2
62
58.
Clear Mind#NA12
Clear Mind#NA12
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.2 /
4.7 /
9.7
120
59.
Cowabugna#Euca
Cowabugna#Euca
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 4.3 /
5.6 /
8.0
65
60.
Risqe#oHai
Risqe#oHai
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.1 /
5.4 /
9.8
251
61.
ASDFZXCV#CN2
ASDFZXCV#CN2
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.9 /
5.5 /
9.5
76
62.
Thethings121#123
Thethings121#123
NA (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 9.6 /
4.7 /
13.3
74
63.
Ársène#FLCL
Ársène#FLCL
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.1 /
3.5 /
8.0
1051
64.
Magmor#Blade
Magmor#Blade
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 4.0 /
4.6 /
8.2
79
65.
Avers#NA1
Avers#NA1
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.2% 5.5 /
5.2 /
8.0
65
66.
Elysina#Doll
Elysina#Doll
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.1 /
11.6
122
67.
Fiiil#LoV
Fiiil#LoV
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 58.4% 6.4 /
4.8 /
8.4
77
68.
Vanguards#NA1
Vanguards#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 3.6 /
5.2 /
8.1
138
69.
goodbye despair#222
goodbye despair#222
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.8% 5.6 /
6.2 /
8.8
118
70.
Ablazeolive#NA1
Ablazeolive#NA1
NA (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 5.1 /
3.8 /
8.2
39
71.
Mabadthug#123
Mabadthug#123
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.9 /
4.5 /
10.5
33
72.
Cavity Search#NA1
Cavity Search#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 5.3 /
5.3 /
9.3
221
73.
monstermid58#NA1
monstermid58#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.0% 9.4 /
5.7 /
6.0
54
74.
Owl#JGDIF
Owl#JGDIF
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 5.6 /
4.7 /
7.6
48
75.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.1% 5.0 /
6.3 /
8.7
55
76.
Gertew#NA1
Gertew#NA1
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 4.2 /
3.3 /
7.7
49
77.
Lonely Stoner#KLinh
Lonely Stoner#KLinh
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.9 /
4.0 /
8.4
47
78.
Heim on Bush#7345
Heim on Bush#7345
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 5.5 /
5.9 /
9.4
67
79.
UnControlled#Star
UnControlled#Star
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 5.1 /
5.0 /
7.7
48
80.
Grimbzly#NA1
Grimbzly#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.5% 5.5 /
6.1 /
8.5
71
81.
YoloZippo#NA1
YoloZippo#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.9 /
6.1 /
7.7
171
82.
FrankieTrades#UwU
FrankieTrades#UwU
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.5 /
5.0 /
8.8
85
83.
Mischele#NA1
Mischele#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.8 /
4.4 /
9.8
46
84.
MrTrilliams#JDub
MrTrilliams#JDub
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.8% 4.7 /
6.1 /
8.4
130
85.
pikaa pikaa#NA1
pikaa pikaa#NA1
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.5% 6.7 /
5.7 /
9.9
153
86.
LeBlanc James#BirdE
LeBlanc James#BirdE
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.1% 8.4 /
3.8 /
8.9
77
87.
Paradise City#Lois
Paradise City#Lois
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 6.0 /
4.9 /
8.3
70
88.
MuchSkills#NA1
MuchSkills#NA1
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 6.6 /
4.3 /
9.1
98
89.
Dreamz#Yume
Dreamz#Yume
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 5.2 /
4.8 /
9.1
52
90.
TinFoilLife#NA1
TinFoilLife#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.5 /
5.8 /
9.9
54
91.
vivienne west#nana
vivienne west#nana
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.9 /
6.4 /
9.5
99
92.
Baupy#help
Baupy#help
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.6% 6.2 /
5.2 /
9.0
82
93.
Jviny#NA1
Jviny#NA1
NA (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 5.4 /
3.9 /
8.9
48
94.
Mommy Milkussy#milk
Mommy Milkussy#milk
NA (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 73.4% 8.4 /
3.3 /
8.7
64
95.
사과와 스테이크#Apple
사과와 스테이크#Apple
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.8% 4.9 /
6.0 /
8.2
55
96.
Megaknight#NA1
Megaknight#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 5.6 /
5.3 /
9.1
171
97.
Celend#NA1
Celend#NA1
NA (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.8% 6.0 /
4.7 /
9.4
53
98.
Greenteabub#1111
Greenteabub#1111
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.4 /
5.0 /
7.8
40
99.
Shieldworm#NA2
Shieldworm#NA2
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.7 /
10.9
35
100.
Mid#fibo
Mid#fibo
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 5.1 /
5.1 /
7.4
59