Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,041,091 -
2. 5,829,655 Vàng III
3. 5,529,812 -
4. 5,381,496 -
5. 4,589,022 Sắt I
6. 4,511,473 Cao Thủ
7. 4,411,336 Vàng III
8. 3,670,756 -
9. 3,630,328 Kim Cương I
10. 3,570,834 Cao Thủ
11. 3,280,753 -
12. 3,225,304 ngọc lục bảo IV
13. 3,180,663 Bạch Kim II
14. 3,139,966 Đồng II
15. 3,101,843 -
16. 3,068,560 Đồng III
17. 3,020,163 -
18. 2,974,663 -
19. 2,909,587 Bạch Kim III
20. 2,891,965 Đồng III
21. 2,862,853 Sắt III
22. 2,862,446 Đồng I
23. 2,802,545 -
24. 2,798,190 -
25. 2,778,378 -
26. 2,772,799 Vàng I
27. 2,761,486 -
28. 2,747,198 -
29. 2,735,534 Bạc I
30. 2,698,201 Bạch Kim I
31. 2,653,512 Đồng IV
32. 2,647,846 Bạc II
33. 2,636,748 -
34. 2,635,833 -
35. 2,622,258 Bạc III
36. 2,600,114 Bạch Kim IV
37. 2,548,652 Kim Cương IV
38. 2,531,250 -
39. 2,523,114 Bạc II
40. 2,502,011 -
41. 2,494,413 -
42. 2,435,240 Sắt I
43. 2,423,173 -
44. 2,365,211 ngọc lục bảo II
45. 2,360,983 ngọc lục bảo I
46. 2,353,229 Bạch Kim IV
47. 2,349,092 -
48. 2,316,472 Vàng IV
49. 2,304,373 Vàng II
50. 2,297,780 Bạch Kim II
51. 2,260,510 -
52. 2,250,713 Vàng II
53. 2,188,254 -
54. 2,181,903 -
55. 2,174,879 Vàng III
56. 2,168,874 Bạch Kim IV
57. 2,153,037 -
58. 2,128,792 Vàng I
59. 2,112,396 -
60. 2,076,130 Bạc II
61. 2,061,479 Vàng I
62. 2,048,019 -
63. 2,037,864 Sắt III
64. 2,034,307 -
65. 2,029,120 ngọc lục bảo I
66. 2,027,024 -
67. 2,013,797 ngọc lục bảo II
68. 2,012,517 -
69. 1,988,999 -
70. 1,975,455 Đồng IV
71. 1,966,691 -
72. 1,950,220 Bạc II
73. 1,938,331 Đồng IV
74. 1,925,775 Bạch Kim III
75. 1,917,593 Vàng IV
76. 1,914,847 -
77. 1,913,618 -
78. 1,903,737 -
79. 1,868,857 Kim Cương IV
80. 1,861,039 Bạch Kim I
81. 1,852,937 Sắt II
82. 1,841,888 Bạch Kim II
83. 1,827,141 -
84. 1,823,987 -
85. 1,815,565 -
86. 1,809,067 -
87. 1,792,029 Vàng III
88. 1,791,939 ngọc lục bảo I
89. 1,789,753 -
90. 1,786,547 -
91. 1,782,928 Bạch Kim I
92. 1,781,735 ngọc lục bảo IV
93. 1,780,185 -
94. 1,769,032 -
95. 1,768,109 Vàng IV
96. 1,767,346 -
97. 1,766,978 -
98. 1,763,715 -
99. 1,756,962 Vàng I
100. 1,753,577 -