Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,663,827 -
2. 3,418,132 -
3. 3,025,913 Sắt I
4. 2,729,514 -
5. 2,673,912 Đồng I
6. 2,623,175 Vàng IV
7. 2,618,109 -
8. 2,346,660 ngọc lục bảo IV
9. 2,315,949 Vàng III
10. 2,244,733 Kim Cương IV
11. 2,113,521 -
12. 2,071,635 Vàng IV
13. 1,947,002 Vàng I
14. 1,922,252 -
15. 1,898,150 ngọc lục bảo IV
16. 1,888,628 Đồng III
17. 1,842,447 -
18. 1,761,534 Sắt II
19. 1,741,278 Đồng III
20. 1,637,699 -
21. 1,617,933 -
22. 1,614,490 Kim Cương IV
23. 1,591,896 -
24. 1,568,008 -
25. 1,559,402 Bạch Kim IV
26. 1,503,712 Sắt III
27. 1,454,061 ngọc lục bảo I
28. 1,432,069 Bạc II
29. 1,427,231 -
30. 1,426,108 Đồng II
31. 1,423,098 Bạc I
32. 1,421,049 Kim Cương IV
33. 1,396,000 -
34. 1,381,599 -
35. 1,377,419 ngọc lục bảo III
36. 1,371,933 Bạc III
37. 1,361,587 ngọc lục bảo II
38. 1,328,943 -
39. 1,327,280 -
40. 1,321,752 -
41. 1,303,233 -
42. 1,279,896 Kim Cương IV
43. 1,255,050 Kim Cương III
44. 1,251,041 -
45. 1,248,173 Kim Cương III
46. 1,231,486 Bạc III
47. 1,224,513 ngọc lục bảo IV
48. 1,214,450 -
49. 1,203,677 -
50. 1,190,083 -
51. 1,172,656 ngọc lục bảo IV
52. 1,169,677 Kim Cương IV
53. 1,168,338 -
54. 1,161,733 Đồng IV
55. 1,157,668 -
56. 1,133,618 Sắt I
57. 1,131,940 -
58. 1,127,016 -
59. 1,093,025 -
60. 1,091,654 Kim Cương IV
61. 1,088,594 -
62. 1,085,677 -
63. 1,075,975 -
64. 1,064,894 Đồng I
65. 1,053,999 Bạch Kim IV
66. 1,041,412 -
67. 1,035,135 ngọc lục bảo III
68. 1,033,462 Vàng I
69. 1,016,412 Vàng IV
70. 1,015,749 Bạch Kim IV
71. 997,157 ngọc lục bảo IV
72. 990,906 -
73. 986,548 -
74. 979,331 Bạc IV
75. 972,099 Sắt I
76. 970,231 -
77. 965,904 -
78. 964,657 Đồng III
79. 952,419 -
80. 952,007 Bạch Kim IV
81. 943,896 Đồng II
82. 939,999 Sắt I
83. 934,258 Bạch Kim III
84. 926,006 -
85. 913,955 -
86. 913,207 Vàng I
87. 901,112 -
88. 900,878 -
89. 897,288 Vàng IV
90. 894,921 -
91. 891,286 Sắt II
92. 889,943 ngọc lục bảo IV
93. 884,930 -
94. 880,783 Đồng I
95. 873,634 Vàng III
96. 863,004 Bạch Kim I
97. 857,665 Vàng IV
98. 856,754 Vàng I
99. 855,860 -
100. 855,740 -