Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.6 /
2.6 /
6.0
69
2.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 5.7 /
4.8 /
6.9
97
3.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 84.2% 9.3 /
2.8 /
5.7
57
4.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 5.5 /
3.7 /
5.6
102
5.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 5.7 /
3.4 /
5.2
65
6.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.4 /
3.8 /
6.1
143
7.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.6 /
3.6 /
7.0
104
8.
못생긴련이댐배를펴#KR5
못생긴련이댐배를펴#KR5
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.4 /
4.8 /
7.4
85
9.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 5.8 /
4.0 /
5.8
67
10.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 3.5 /
3.0 /
5.7
46
11.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.8 /
5.5 /
6.5
82
12.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.3 /
6.1
74
13.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.3 /
5.0 /
7.9
71
14.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.2 /
3.8 /
5.0
47
15.
xxxxcd#xxcd
xxxxcd#xxcd
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.9 /
5.7
173
16.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.9 /
5.2
70
17.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.8% 6.1 /
3.8 /
5.6
48
18.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 8.0 /
5.1 /
5.3
215
19.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 5.8 /
3.8 /
3.7
50
20.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.2 /
4.8
202
21.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.9 /
4.9 /
5.4
257
22.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.3 /
4.1 /
5.0
140
23.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.3 /
5.2 /
5.5
161
24.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
7.9 /
6.0
71
25.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.0 /
4.6 /
6.0
253
26.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
4.6 /
5.8
238
27.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.1 /
5.3 /
6.5
164
28.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.1 /
3.9 /
4.9
53
29.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.7 /
5.5 /
6.3
124
30.
Ego ignaxio#Thdj
Ego ignaxio#Thdj
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.8 /
4.2 /
5.8
197
31.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.4 /
4.6 /
4.8
179
32.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 4.5 /
3.1 /
4.9
54
33.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 5.6 /
5.0 /
5.6
55
34.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.7% 4.0 /
4.2 /
6.1
369
35.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.7 /
6.6 /
11.0
53
36.
이해력#KR3
이해력#KR3
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 4.9 /
7.5 /
10.8
92
37.
벽을느끼게될거야#KR1
벽을느끼게될거야#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.9% 8.7 /
5.6 /
6.7
78
38.
억울한 준무#KR1
억울한 준무#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.2 /
4.5 /
5.4
88
39.
2arpe diem#KR1
2arpe diem#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.7 /
5.5 /
6.5
60
40.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 5.2 /
4.9 /
4.9
70
41.
못참는 덩준#KR1
못참는 덩준#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 3.9 /
4.3 /
5.8
50
42.
더나아가고싶다#09년생
더나아가고싶다#09년생
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.9 /
3.8 /
5.6
101
43.
정차극#KR1
정차극#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.7 /
5.7
50
44.
Chen guo xi#KR1
Chen guo xi#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.8 /
4.7 /
6.3
351
45.
wlz99#0001
wlz99#0001
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.2 /
3.8 /
5.8
138
46.
무시무시한홍필성#뚱자나비
무시무시한홍필성#뚱자나비
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.9 /
5.1 /
6.0
327
47.
말잘듣는착한정글#KR1
말잘듣는착한정글#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.8 /
4.2 /
4.7
45
48.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.8 /
5.6 /
4.4
68
49.
남만고먐미#DKDK
남만고먐미#DKDK
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
5.5 /
6.5
406
50.
준구리#ISFP
준구리#ISFP
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.0% 6.0 /
4.6 /
6.4
103
51.
푸 얌#그웬할래여
푸 얌#그웬할래여
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.4 /
5.1 /
5.2
82
52.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.3 /
4.8 /
5.9
51
53.
종코2#KR1
종코2#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.0 /
5.8 /
6.8
44
54.
칼리레이젭슨#KR1
칼리레이젭슨#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 6.4 /
4.4 /
6.4
61
55.
liIilIiIillI#KR2
liIilIiIillI#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.4 /
3.4 /
5.3
44
56.
y7yu#uuu
y7yu#uuu
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 83.3% 7.6 /
2.6 /
5.9
36
57.
ROX Smeb#wsu
ROX Smeb#wsu
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.9 /
3.9 /
6.3
42
58.
케넨 신#KR1
케넨 신#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.9 /
4.7 /
4.7
195
59.
아나개짱나네#2019
아나개짱나네#2019
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 7.8 /
3.8 /
6.5
50
60.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.5 /
4.7
39
61.
Deepspace#KR1
Deepspace#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.6 /
4.2 /
5.5
69
62.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.4% 5.0 /
6.4 /
4.7
62
63.
손가락 발가락#KR2
손가락 발가락#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 4.0 /
5.6 /
7.8
37
64.
Scurvy#KR1
Scurvy#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.6 /
5.0 /
7.4
83
65.
틸 다#파티트레인
틸 다#파티트레인
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 8.6 /
4.4 /
6.6
72
66.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.0 /
4.8 /
5.3
67
67.
SKT MaRin#KR97
SKT MaRin#KR97
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 6.3 /
5.4 /
6.0
68
68.
탑만가요#KR1
탑만가요#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 7.1 /
4.7 /
6.0
59
69.
T1 592#9740
T1 592#9740
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 3.9 /
4.5 /
5.2
34
70.
불타는맛조개#KR1
불타는맛조개#KR1
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.4% 8.5 /
5.1 /
6.4
39
71.
서폿탑#탑카르마
서폿탑#탑카르마
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 5.6 /
6.0 /
6.5
126
72.
초코파이제티우유#KR7
초코파이제티우유#KR7
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 6.9 /
5.8 /
6.4
166
73.
liIiiillIiiilI#7853
liIiiillIiiilI#7853
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 4.4 /
3.8 /
6.2
32
74.
sc apl#KR1
sc apl#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 5.8 /
5.1 /
6.6
118
75.
coolcooly#KR1
coolcooly#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 6.1 /
3.9 /
5.7
40
76.
칼국수제비#KR1
칼국수제비#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 6.3 /
7.3 /
5.9
115
77.
죄목나를만난죄#KR1
죄목나를만난죄#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.5 /
3.3 /
6.0
34
78.
네옹이#1771
네옹이#1771
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 5.1 /
4.1 /
6.7
55
79.
VIICHAN#푸얌04
VIICHAN#푸얌04
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.3 /
5.0 /
5.4
42
80.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 3.9 /
4.2 /
4.7
47
81.
기묘한기묘종#KR1
기묘한기묘종#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 4.9 /
4.2 /
5.2
55
82.
천둥의 재림 번개의 속도 케넨#4716
천둥의 재림 번개의 속도 케넨#4716
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.5 /
6.0 /
5.4
465
83.
님아람사딜원리우#KR1
님아람사딜원리우#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.2% 6.2 /
4.8 /
7.2
54
84.
benevo1ent#KR1
benevo1ent#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 5.1 /
4.0 /
4.9
85
85.
마두도와줘#KR1
마두도와줘#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.6% 7.8 /
5.8 /
5.5
48
86.
김민수#KIM
김민수#KIM
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.5% 5.1 /
3.1 /
7.3
16
87.
바람케넨#KR1
바람케넨#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 5.7 /
5.6 /
7.1
85
88.
영 쟁#영 쟁
영 쟁#영 쟁
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 51.2% 3.6 /
5.6 /
7.0
43
89.
8층거주#KR1
8층거주#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.7% 9.2 /
3.2 /
4.5
57
90.
BJ전류#KR1
BJ전류#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 12.2 /
4.7 /
5.6
88
91.
해물탕수육#KR1
해물탕수육#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 6.8 /
6.5 /
5.0
129
92.
유희관자놀이#KR1
유희관자놀이#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.5% 7.6 /
4.1 /
5.6
81
93.
꿈의 파괴자#0419
꿈의 파괴자#0419
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 5.3 /
4.4 /
5.5
29
94.
쵸비 차렷#kr2
쵸비 차렷#kr2
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 8.7 /
8.2 /
7.2
81
95.
주르도네1#KR1
주르도네1#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 6.7 /
5.6 /
8.0
60
96.
Szeretlek anya#love
Szeretlek anya#love
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.9 /
4.1 /
6.3
39
97.
ChildishKing#KR1
ChildishKing#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.1 /
6.1
36
98.
마스터가면접음#KR2
마스터가면접음#KR2
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.1% 6.4 /
6.3 /
5.8
380
99.
낭만케넨 최사부#KR1
낭만케넨 최사부#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.9% 6.2 /
4.4 /
5.9
73
100.
박은총#KR1
박은총#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 4.9 /
5.6 /
5.9
250