Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,103,065 Sắt IV
2. 5,960,974 Đồng II
3. 5,209,199 ngọc lục bảo III
4. 4,714,795 Kim Cương IV
5. 4,093,483 -
6. 2,467,054 -
7. 2,372,330 -
8. 2,140,956 Kim Cương IV
9. 1,998,782 Vàng I
10. 1,947,050 Kim Cương III
11. 1,902,703 Bạc III
12. 1,771,399 -
13. 1,736,749 Kim Cương IV
14. 1,671,125 Kim Cương II
15. 1,668,164 Thách Đấu
16. 1,545,812 ngọc lục bảo IV
17. 1,503,715 Cao Thủ
18. 1,446,589 ngọc lục bảo III
19. 1,394,699 -
20. 1,363,544 Kim Cương IV
21. 1,356,928 Đồng II
22. 1,352,277 -
23. 1,315,029 Đồng II
24. 1,314,271 Vàng IV
25. 1,312,902 Kim Cương III
26. 1,308,307 Bạch Kim IV
27. 1,295,655 Đại Cao Thủ
28. 1,293,461 Đồng II
29. 1,287,815 -
30. 1,280,595 -
31. 1,277,973 ngọc lục bảo I
32. 1,215,658 ngọc lục bảo I
33. 1,200,259 Bạch Kim IV
34. 1,150,695 -
35. 1,150,317 -
36. 1,132,075 ngọc lục bảo IV
37. 1,128,969 Bạch Kim I
38. 1,123,922 ngọc lục bảo I
39. 1,119,724 Cao Thủ
40. 1,112,334 -
41. 1,110,695 ngọc lục bảo I
42. 1,106,284 -
43. 1,085,881 ngọc lục bảo IV
44. 1,074,255 Vàng I
45. 1,069,953 Bạch Kim IV
46. 1,051,450 ngọc lục bảo III
47. 1,037,835 -
48. 1,029,905 -
49. 1,004,929 Bạch Kim III
50. 996,432 Bạc IV
51. 979,891 ngọc lục bảo IV
52. 967,701 Bạc II
53. 962,364 -
54. 958,489 Bạch Kim II
55. 949,912 -
56. 920,017 -
57. 910,415 -
58. 899,189 -
59. 898,594 ngọc lục bảo IV
60. 898,234 -
61. 897,705 Đồng I
62. 895,636 ngọc lục bảo I
63. 893,312 Bạch Kim IV
64. 888,718 -
65. 883,558 -
66. 878,381 -
67. 877,670 -
68. 866,463 Bạch Kim IV
69. 845,777 -
70. 841,309 Kim Cương IV
71. 837,960 -
72. 836,078 ngọc lục bảo IV
73. 829,283 Sắt II
74. 817,671 -
75. 816,779 ngọc lục bảo IV
76. 815,524 -
77. 804,978 ngọc lục bảo IV
78. 804,931 Bạch Kim IV
79. 802,733 ngọc lục bảo IV
80. 800,959 -
81. 799,068 Vàng III
82. 793,406 Kim Cương III
83. 779,671 -
84. 764,010 -
85. 762,351 -
86. 750,449 -
87. 740,915 Vàng II
88. 736,275 Kim Cương IV
89. 735,298 -
90. 726,962 -
91. 723,504 -
92. 720,563 ngọc lục bảo II
93. 720,251 -
94. 719,779 -
95. 718,763 -
96. 704,904 Kim Cương I
97. 704,845 ngọc lục bảo II
98. 702,310 -
99. 701,234 Bạch Kim III
100. 695,217 -