Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,041,688 -
2. 887,080 Kim Cương IV
3. 884,361 Đồng III
4. 879,530 -
5. 865,537 -
6. 803,161 -
7. 683,840 -
8. 673,820 ngọc lục bảo IV
9. 666,996 -
10. 626,759 Bạch Kim IV
11. 612,196 Kim Cương III
12. 610,315 -
13. 603,347 Bạch Kim I
14. 584,546 Kim Cương IV
15. 577,291 ngọc lục bảo I
16. 530,566 Kim Cương IV
17. 526,869 Sắt I
18. 506,009 Kim Cương IV
19. 491,397 -
20. 477,306 -
21. 444,829 -
22. 419,682 Kim Cương IV
23. 415,371 Vàng IV
24. 407,977 Vàng III
25. 395,340 Bạch Kim IV
26. 393,149 -
27. 389,339 Bạch Kim I
28. 384,275 -
29. 363,294 Kim Cương IV
30. 362,506 Đồng III
31. 345,789 ngọc lục bảo IV
32. 333,850 -
33. 332,405 Vàng II
34. 318,184 Bạch Kim IV
35. 308,384 -
36. 306,667 ngọc lục bảo I
37. 305,953 ngọc lục bảo I
38. 302,225 -
39. 280,503 -
40. 279,733 Bạch Kim II
41. 279,323 Bạch Kim III
42. 278,086 Vàng IV
43. 272,156 -
44. 270,448 Bạch Kim I
45. 269,865 -
46. 268,370 -
47. 267,655 Bạc II
48. 267,612 Bạc III
49. 265,519 -
50. 262,664 Bạch Kim II
51. 261,535 Sắt II
52. 260,927 -
53. 260,642 -
54. 260,501 -
55. 258,389 Đồng I
56. 257,433 -
57. 256,312 -
58. 249,981 Bạc IV
59. 248,985 -
60. 247,929 Sắt III
61. 247,303 Đồng IV
62. 245,053 Sắt III
63. 243,537 -
64. 241,959 Kim Cương II
65. 238,233 -
66. 235,653 -
67. 235,205 -
68. 234,824 Bạc III
69. 233,254 Kim Cương II
70. 232,734 ngọc lục bảo I
71. 230,693 -
72. 230,411 Đại Cao Thủ
73. 227,669 Bạch Kim IV
74. 226,957 ngọc lục bảo II
75. 225,066 Vàng II
76. 223,963 -
77. 221,552 -
78. 219,111 Đồng III
79. 215,756 -
80. 213,205 Vàng III
81. 212,727 Kim Cương III
82. 211,366 Bạc III
83. 211,003 Bạch Kim III
84. 210,916 Vàng III
85. 207,799 -
86. 207,096 -
87. 204,248 -
88. 203,689 -
89. 202,970 -
90. 201,574 Vàng I
91. 201,032 ngọc lục bảo IV
92. 199,664 Đồng III
93. 198,809 -
94. 198,800 Đồng II
95. 197,575 -
96. 195,480 ngọc lục bảo IV
97. 193,642 -
98. 193,502 -
99. 192,524 -
100. 192,347 -