Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dream#eam
dream#eam
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 9.4 /
3.5 /
5.1
52
2.
감동하는T#KR1
감동하는T#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 8.3 /
5.1 /
5.6
52
3.
정경수#KR2
정경수#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.3 /
3.0 /
5.0
49
4.
기 성 준#KR1
기 성 준#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.3 /
4.1 /
6.1
51
5.
강선중#KR1
강선중#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 10.6 /
5.0 /
4.7
66
6.
에라이 현역놈#KR1
에라이 현역놈#KR1
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.3% 12.3 /
4.1 /
5.9
76
7.
사랑의실천4#한양대
사랑의실천4#한양대
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.1 /
4.1 /
6.6
50
8.
율천고 최현우#KR1
율천고 최현우#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 7.7 /
3.3 /
5.3
76
9.
잔소리기계2#KR1
잔소리기계2#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 6.8 /
3.0 /
5.5
135
10.
Choi#wlals
Choi#wlals
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.6 /
5.0
74
11.
Codren#KR1
Codren#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.2 /
5.3
106
12.
포 식 자#mid
포 식 자#mid
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.4 /
4.4 /
4.8
240
13.
apdo#KR937
apdo#KR937
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.3 /
3.0 /
4.8
52
14.
Lacerration#KR1
Lacerration#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 7.9 /
3.4 /
5.2
73
15.
현 재#2732
현 재#2732
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.4 /
4.5 /
4.7
59
16.
갓덕팔#KR1
갓덕팔#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.9 /
4.7 /
6.0
65
17.
Mac Allister#직장인
Mac Allister#직장인
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.7 /
3.8 /
5.5
118
18.
사뿐해#KR1
사뿐해#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.2 /
5.7
57
19.
강정우#0520
강정우#0520
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 7.5 /
3.3 /
5.3
337
20.
바낭나#바낭나
바낭나#바낭나
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.6 /
4.6 /
5.9
66
21.
Zed99#0310
Zed99#0310
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 7.3 /
4.0 /
5.1
244
22.
ZED99#KR1
ZED99#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 7.8 /
3.8 /
5.2
278
23.
덕소리 김상남자#KR2
덕소리 김상남자#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.6 /
4.0 /
5.4
104
24.
반전술식#아 카
반전술식#아 카
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.4 /
3.0 /
5.4
57
25.
행복 긍정 유연함#KR1
행복 긍정 유연함#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.7 /
5.6 /
4.6
74
26.
콩순이#KR13
콩순이#KR13
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.0 /
4.0 /
5.6
72
27.
블루좀줘요#KR1
블루좀줘요#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.8 /
3.9 /
4.5
65
28.
소연아사랑해#0409
소연아사랑해#0409
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.8 /
4.6 /
5.8
108
29.
CoolZed#123
CoolZed#123
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.1 /
4.0 /
5.6
99
30.
온 재#KR1
온 재#KR1
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 6.0 /
3.4 /
5.1
259
31.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.8 /
4.1 /
4.8
107
32.
외길 제드#KR1
외길 제드#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.4 /
4.8 /
4.8
66
33.
유리멘탈#라고할뻔
유리멘탈#라고할뻔
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.4 /
5.4 /
6.0
221
34.
Lucky Man#2006
Lucky Man#2006
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
3.8 /
5.3
85
35.
혼자하는 넋두리#하소연
혼자하는 넋두리#하소연
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.7 /
5.0 /
4.5
164
36.
ZedOnly#KR2
ZedOnly#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.6 /
5.1
69
37.
요즘기분별로야#KR1
요즘기분별로야#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.2 /
4.5 /
4.6
102
38.
마관신 제드#KR25
마관신 제드#KR25
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 8.2 /
4.2 /
3.9
271
39.
allright24darius#박재훈 팬
allright24darius#박재훈 팬
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.0 /
6.8
72
40.
우리 제드 귀엽죠#우제귀
우리 제드 귀엽죠#우제귀
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.6 /
4.6 /
5.5
147
41.
제드요네야스오#KR2
제드요네야스오#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.5 /
4.5 /
5.2
168
42.
마유즈미#KR1
마유즈미#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.9 /
5.4
122
43.
내주량하이볼한잔#menow
내주량하이볼한잔#menow
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.1 /
5.4
278
44.
블루주면화안냄#KR1
블루주면화안냄#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.1 /
3.5 /
6.0
70
45.
Pokalos#3551
Pokalos#3551
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.0 /
5.9 /
5.4
57
46.
La Mer Morte#KR1
La Mer Morte#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.7 /
4.3 /
5.3
193
47.
동그리흰댕먼지#1009
동그리흰댕먼지#1009
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.5 /
3.7 /
4.9
207
48.
포도왕댜김사도#KR1
포도왕댜김사도#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.1 /
4.7
111
49.
ii5o#KR1
ii5o#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 7.8 /
6.3 /
5.2
308
50.
Onzed#KR1
Onzed#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.5% 6.2 /
3.5 /
5.3
382
51.
9SeoHyun8#KR1
9SeoHyun8#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.5 /
4.9
129
52.
어흥 패버린당#7731
어흥 패버린당#7731
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.2 /
4.7
69
53.
계속 진행해#KR1
계속 진행해#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.9 /
4.1
90
54.
ZED99#제 드
ZED99#제 드
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 8.1 /
4.1 /
6.2
100
55.
9sss#KR1
9sss#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
5.0 /
5.9
124
56.
이렐아칼리충#KR1
이렐아칼리충#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.1% 9.5 /
2.8 /
4.8
97
57.
Zed#KRl
Zed#KRl
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.8 /
4.1 /
5.3
98
58.
딸기요거트스무디#111
딸기요거트스무디#111
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.8 /
6.2 /
5.5
50
59.
아무도정체를모르는어둠의실력자#섀도우
아무도정체를모르는어둠의실력자#섀도우
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.2 /
5.3 /
4.4
77
60.
Helen#KR2
Helen#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.4 /
5.6
310
61.
유지사#KR1
유지사#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.9 /
4.0 /
4.5
154
62.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 5.7 /
3.6 /
5.2
55
63.
Jerrya#MEow
Jerrya#MEow
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 6.3 /
4.7 /
5.5
468
64.
yuji#KR2
yuji#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.4 /
4.9 /
5.9
144
65.
THE ZED#DEZ
THE ZED#DEZ
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.0 /
3.9 /
5.6
135
66.
YoDEZ#KR1
YoDEZ#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.1 /
4.6 /
6.3
73
67.
덤벼좋밥아#KR2
덤벼좋밥아#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.3 /
5.7 /
5.8
147
68.
Zed King#KR1
Zed King#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.3 /
4.0 /
4.9
207
69.
이 억까녀석#KR1
이 억까녀석#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.1 /
6.4
51
70.
내 여자 밈미#KR1
내 여자 밈미#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.1 /
4.8 /
4.7
88
71.
제리랑룰루 볼잡아당기기#헤헤헤헤헤
제리랑룰루 볼잡아당기기#헤헤헤헤헤
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.9 /
5.1 /
5.7
465
72.
한마리의 괴수#KR1
한마리의 괴수#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.3% 9.5 /
4.6 /
5.2
74
73.
yeongki#KR1
yeongki#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.4 /
5.6 /
4.8
45
74.
전 역#0403
전 역#0403
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.3 /
5.0 /
5.1
85
75.
정훈독학#KR1
정훈독학#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.5 /
4.5 /
4.8
88
76.
STONE하르방#KR1
STONE하르방#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.0 /
5.2 /
5.7
499
77.
Pressures#KR1
Pressures#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 8.1 /
5.3 /
5.5
67
78.
칼 바 람#0202
칼 바 람#0202
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.1 /
5.5 /
5.5
165
79.
하포경#KR1
하포경#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.7 /
4.8 /
5.1
141
80.
싸우지마요#1004
싸우지마요#1004
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
4.8 /
5.8
49
81.
승리가익숙한사람#KR1
승리가익숙한사람#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.9 /
5.4 /
5.1
220
82.
PelKao#MID
PelKao#MID
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 10.7 /
3.9 /
4.7
36
83.
제 드#0909
제 드#0909
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.1 /
5.5 /
5.6
317
84.
BrushGreen#4585
BrushGreen#4585
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.2 /
4.8 /
5.8
79
85.
윈 터#3203
윈 터#3203
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.5 /
4.1 /
5.4
57
86.
살 기#KR1
살 기#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.0 /
3.9 /
5.3
262
87.
Classic Physique#KOREA
Classic Physique#KOREA
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.4 /
5.7 /
4.6
48
88.
pure midliner#마스터도전
pure midliner#마스터도전
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.5 /
4.4 /
5.7
95
89.
Goku#KR3
Goku#KR3
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 8.2 /
4.6 /
5.2
70
90.
란 사이로페#04김건우
란 사이로페#04김건우
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 7.8 /
5.0 /
5.3
130
91.
영 원#0822
영 원#0822
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.7 /
3.5 /
4.8
127
92.
아이묭#1105
아이묭#1105
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.3 /
6.0 /
4.9
92
93.
너를 그리던 시간#KR1
너를 그리던 시간#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.5% 9.9 /
3.2 /
5.7
61
94.
강아지#도 혁
강아지#도 혁
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.1 /
3.3 /
5.1
243
95.
伊落 マリー#시스터후드
伊落 マリー#시스터후드
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.9 /
4.5 /
5.8
262
96.
내 꿈 뭐였더라#KR1
내 꿈 뭐였더라#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 7.6 /
4.1 /
5.0
162
97.
원미하#7275
원미하#7275
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.1 /
4.1 /
5.2
303
98.
제 드#3575
제 드#3575
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.0 /
4.6 /
5.4
137
99.
Deadly#KR1
Deadly#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.9 /
4.6 /
4.7
467
100.
원딜러지만미드가하고싶다#9805
원딜러지만미드가하고싶다#9805
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.1 /
4.2 /
5.2
394