Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,098,646 ngọc lục bảo III
2. 1,872,091 ngọc lục bảo I
3. 1,621,131 ngọc lục bảo IV
4. 1,395,362 -
5. 1,341,137 ngọc lục bảo IV
6. 1,146,497 Kim Cương IV
7. 1,101,763 -
8. 1,062,633 Bạch Kim I
9. 988,707 -
10. 971,188 Vàng IV
11. 955,597 -
12. 948,871 Vàng II
13. 925,270 Bạch Kim II
14. 913,704 -
15. 908,307 Bạch Kim II
16. 885,298 ngọc lục bảo II
17. 850,162 Kim Cương IV
18. 843,263 Cao Thủ
19. 835,880 Kim Cương IV
20. 831,216 Kim Cương III
21. 825,339 Đồng II
22. 812,846 ngọc lục bảo III
23. 807,852 ngọc lục bảo II
24. 799,767 -
25. 776,813 -
26. 757,511 -
27. 738,906 -
28. 732,237 -
29. 717,674 -
30. 715,169 -
31. 713,761 Bạc IV
32. 709,987 Bạch Kim III
33. 707,268 -
34. 705,944 -
35. 704,714 Kim Cương IV
36. 701,249 ngọc lục bảo II
37. 694,248 -
38. 684,006 ngọc lục bảo III
39. 679,988 -
40. 677,512 Cao Thủ
41. 677,497 ngọc lục bảo IV
42. 668,863 -
43. 661,995 Bạc II
44. 659,318 -
45. 656,425 ngọc lục bảo IV
46. 650,131 Cao Thủ
47. 645,228 ngọc lục bảo III
48. 642,526 Bạch Kim I
49. 642,459 Đồng II
50. 633,717 Đồng I
51. 629,833 -
52. 625,331 Đồng IV
53. 619,378 Vàng I
54. 617,707 Đồng IV
55. 612,049 ngọc lục bảo IV
56. 608,751 Thách Đấu
57. 605,591 Bạch Kim IV
58. 603,894 -
59. 598,411 -
60. 595,388 Đồng II
61. 587,034 Sắt III
62. 585,097 -
63. 581,103 Đồng II
64. 580,918 -
65. 567,112 Bạch Kim I
66. 563,504 -
67. 556,425 -
68. 555,679 -
69. 543,976 Đồng I
70. 543,900 -
71. 543,072 Sắt II
72. 539,170 -
73. 537,354 -
74. 536,735 Kim Cương II
75. 528,994 Bạch Kim I
76. 528,605 ngọc lục bảo III
77. 526,213 -
78. 524,235 ngọc lục bảo I
79. 516,417 Vàng III
80. 514,560 -
81. 513,985 Vàng II
82. 511,406 -
83. 511,076 -
84. 509,724 Cao Thủ
85. 507,318 -
86. 506,494 Sắt II
87. 504,871 Bạc III
88. 503,477 Đại Cao Thủ
89. 503,060 Bạch Kim IV
90. 500,542 Bạch Kim II
91. 500,540 Vàng II
92. 497,159 ngọc lục bảo II
93. 495,327 ngọc lục bảo III
94. 495,267 ngọc lục bảo IV
95. 493,641 Bạc II
96. 492,918 Đồng I
97. 490,447 -
98. 490,370 Đồng I
99. 489,341 -
100. 486,748 Vàng I