Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,805,696 Đồng II
2. 1,352,795 Bạch Kim I
3. 1,297,820 Bạc III
4. 1,022,310 Bạch Kim IV
5. 897,115 Vàng II
6. 825,321 Bạch Kim IV
7. 796,866 ngọc lục bảo I
8. 788,623 Vàng IV
9. 773,154 -
10. 721,579 ngọc lục bảo IV
11. 710,313 -
12. 691,506 ngọc lục bảo II
13. 648,672 -
14. 614,886 Đồng IV
15. 602,946 -
16. 595,079 Bạch Kim I
17. 578,548 -
18. 574,499 -
19. 557,344 ngọc lục bảo IV
20. 536,604 -
21. 518,829 -
22. 504,213 -
23. 501,789 -
24. 490,540 -
25. 487,442 ngọc lục bảo IV
26. 481,371 ngọc lục bảo IV
27. 479,296 -
28. 475,865 -
29. 461,886 Bạch Kim IV
30. 461,480 -
31. 458,681 Vàng IV
32. 456,019 Bạc I
33. 455,444 Cao Thủ
34. 452,884 Vàng IV
35. 447,486 -
36. 447,174 -
37. 446,003 Bạc IV
38. 444,208 Bạch Kim IV
39. 443,283 Vàng III
40. 441,395 -
41. 435,274 -
42. 434,688 -
43. 433,749 Bạc III
44. 432,603 -
45. 429,002 ngọc lục bảo I
46. 426,729 -
47. 419,433 Vàng III
48. 419,419 -
49. 416,324 Bạc IV
50. 412,891 -
51. 410,959 -
52. 410,840 Đồng II
53. 404,539 Đồng III
54. 395,698 -
55. 395,119 Kim Cương III
56. 388,355 Kim Cương IV
57. 383,033 Bạc III
58. 377,347 Đại Cao Thủ
59. 375,837 -
60. 375,277 -
61. 369,929 ngọc lục bảo IV
62. 365,683 -
63. 362,938 ngọc lục bảo I
64. 361,508 -
65. 359,577 Đại Cao Thủ
66. 356,423 -
67. 353,977 -
68. 353,888 Bạc II
69. 352,938 Bạch Kim II
70. 351,200 ngọc lục bảo III
71. 350,952 ngọc lục bảo I
72. 350,113 -
73. 347,670 -
74. 345,824 ngọc lục bảo IV
75. 344,892 Vàng IV
76. 334,286 -
77. 334,278 Bạc I
78. 332,711 ngọc lục bảo IV
79. 327,401 Bạch Kim IV
80. 326,967 Bạc I
81. 325,538 Bạch Kim I
82. 325,172 -
83. 324,814 -
84. 323,513 -
85. 321,354 Cao Thủ
86. 319,753 -
87. 319,077 Bạc II
88. 317,457 -
89. 315,505 ngọc lục bảo IV
90. 313,478 -
91. 312,620 -
92. 311,079 Đại Cao Thủ
93. 310,422 -
94. 310,168 Vàng I
95. 308,655 -
96. 305,250 Vàng IV
97. 303,218 Sắt II
98. 302,188 ngọc lục bảo III
99. 301,758 -
100. 298,647 -