Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,085,498 ngọc lục bảo I
2. 1,376,690 Bạch Kim III
3. 1,311,618 ngọc lục bảo I
4. 1,256,284 Bạch Kim I
5. 1,090,398 -
6. 1,050,868 -
7. 1,029,172 -
8. 1,023,602 -
9. 1,013,050 ngọc lục bảo I
10. 974,378 Đồng III
11. 960,859 -
12. 956,071 Cao Thủ
13. 892,460 -
14. 834,114 ngọc lục bảo III
15. 810,156 -
16. 795,066 -
17. 755,451 -
18. 739,155 Kim Cương III
19. 735,791 ngọc lục bảo IV
20. 731,979 -
21. 714,532 -
22. 696,230 Kim Cương IV
23. 689,984 Bạc I
24. 677,939 Vàng IV
25. 672,420 -
26. 667,151 -
27. 663,502 Đồng IV
28. 662,665 -
29. 646,508 Vàng III
30. 645,762 Bạch Kim I
31. 638,797 Bạch Kim II
32. 631,239 ngọc lục bảo IV
33. 629,499 -
34. 618,693 Bạc I
35. 618,051 ngọc lục bảo III
36. 608,744 Đồng IV
37. 604,635 -
38. 599,129 -
39. 598,737 -
40. 592,611 -
41. 592,206 -
42. 585,709 -
43. 578,912 -
44. 563,241 -
45. 559,161 -
46. 554,517 Vàng III
47. 546,218 Vàng I
48. 543,157 -
49. 537,758 -
50. 531,637 -
51. 526,503 Vàng III
52. 524,677 -
53. 523,790 Vàng III
54. 519,656 ngọc lục bảo III
55. 513,878 Bạch Kim IV
56. 513,590 -
57. 512,812 Cao Thủ
58. 510,715 Vàng I
59. 510,642 Vàng IV
60. 510,538 -
61. 509,179 ngọc lục bảo III
62. 509,115 -
63. 506,568 -
64. 501,376 ngọc lục bảo II
65. 492,683 Bạch Kim III
66. 486,745 -
67. 484,614 ngọc lục bảo IV
68. 482,128 Bạch Kim II
69. 481,618 Kim Cương IV
70. 481,612 Bạch Kim III
71. 479,525 Sắt III
72. 477,564 Thách Đấu
73. 475,264 Vàng II
74. 467,256 ngọc lục bảo IV
75. 466,554 -
76. 466,313 Bạch Kim IV
77. 462,796 -
78. 459,923 Vàng II
79. 453,663 Bạch Kim IV
80. 450,972 Kim Cương III
81. 446,028 Bạch Kim II
82. 445,973 ngọc lục bảo IV
83. 444,960 ngọc lục bảo I
84. 443,695 -
85. 442,864 ngọc lục bảo I
86. 442,657 Bạch Kim II
87. 442,378 Bạch Kim IV
88. 440,236 Đồng II
89. 437,711 -
90. 436,508 -
91. 436,437 Bạch Kim III
92. 435,699 -
93. 434,672 -
94. 433,911 Vàng IV
95. 433,481 Đồng I
96. 431,273 Đồng I
97. 429,512 -
98. 426,552 -
99. 423,289 -
100. 418,726 -