Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#1)
Thách Đấu 1576 LP
Thắng: 220 (62.0%)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 65 (72.2%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
2.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#2)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 136 (70.8%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
3.
ggs jgl fault xD#jggap
ggs jgl fault xD#jggap
PH (#3)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 213 (61.7%)
Talon Graves Lee Sin Kindred Olaf
4.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#4)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 180 (57.7%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Viego Kha'Zix Rell Ornn Nautilus
5.
motShi#PH2
motShi#PH2
PH (#5)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 88 (70.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 101 (51.0%)
Bel'Veth Ezreal Smolder Ashe Senna
6.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#6)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 308 (54.3%)
Hwei Rek'Sai Smolder Udyr Skarner
7.
Honored One#one
Honored One#one
PH (#7)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 136 (62.1%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 23 (46.9%)
Irelia Shen Jax Pantheon Renekton
8.
Eldezion#ELDZN
Eldezion#ELDZN
PH (#8)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 144 (59.3%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 57 (46.0%)
Master Yi Viego Lee Sin Akshan Gragas
9.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#9)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 103 (65.2%)
Vàng I
Thắng: 7 (100.0%)
Olaf Darius Volibear Garen Lee Sin
10.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#10)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 294 (53.6%)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 60 (80.0%)
Nocturne Lee Sin Viego Xin Zhao Taliyah
11.
Satella#Kaze
Satella#Kaze
PH (#11)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 148 (58.7%)
Kim Cương I 20 LP
Thắng: 38 (51.4%)
Lucian Aphelios Varus Zed Riven
12.
Deilin1#celst
Deilin1#celst
PH (#12)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Yone Ahri Karma LeBlanc Orianna
13.
justplay#1622
justplay#1622
PH (#13)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 200 (55.9%)
Zed Aatrox Karma Udyr LeBlanc
14.
Hope#2899
Hope#2899
PH (#14)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 201 (58.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (33.3%)
Soraka Karma Braum Nautilus Jinx
15.
the honored one#jogoD
the honored one#jogoD
PH (#15)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 164 (60.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Viego Lee Sin Kindred Nidalee Graves
16.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#16)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 152 (61.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Lee Sin Nocturne Rumble Jarvan IV
17.
OBE Carl Tamayo#shoot
OBE Carl Tamayo#shoot
PH (#17)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 84 (67.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (53.8%)
Varus Xin Zhao Nocturne Lee Sin Tristana
18.
Azazel#howl
Azazel#howl
PH (#18)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 122 (59.2%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Rakan Senna Bard Ashe Renata Glasc
19.
Lyndd#csyre
Lyndd#csyre
PH (#19)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 112 (61.2%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Yone Akali Orianna Azir LeBlanc
20.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#20)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 156 (57.4%)
Olaf Garen Gragas Darius Sion
21.
kageyoshi#OuO
kageyoshi#OuO
PH (#21)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 124 (64.6%)
Yasuo Zed Lee Sin Kindred Lillia
22.
Yoo#JYY
Yoo#JYY
PH (#22)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 164 (56.9%)
Kim Cương I 71 LP
Thắng: 17 (77.3%)
Graves Viego Lucian Smolder Kai'Sa
23.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#23)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 175 (55.9%)
Đại Cao Thủ 516 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Graves Kindred Kai'Sa Lee Sin Lucian
24.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#24)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 122 (59.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 12 (75.0%)
Nocturne Kha'Zix Aurelion Sol Ahri Azir
25.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#25)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 109 (59.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (53.2%)
Jinx Lucian Lee Sin Kai'Sa Twisted Fate
26.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#26)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 139 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kha'Zix Lux Smolder Aatrox Ahri
27.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#27)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 127 (58.5%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 8 (44.4%)
Olaf Gragas Garen Darius Sion
28.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#28)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 82 (61.7%)
Vàng I
Thắng: 29 (82.9%)
Hecarim Xin Zhao Veigar Viego Varus
29.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#29)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 130 (60.7%)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 44 (77.2%)
Rumble Akali Azir Taliyah Lee Sin
30.
Luther#7001
Luther#7001
PH (#30)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Ezreal Senna Syndra Ashe Taliyah
31.
bramble#4881
bramble#4881
PH (#31)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 173 (56.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Aatrox Udyr Hwei Lee Sin Smolder
32.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#32)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 313 (53.3%)
Cao Thủ 105 LP
Thắng: 62 (66.7%)
Zeri Kalista Varus Smolder Vayne
33.
인주나#0000
인주나#0000
PH (#33)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 98 (64.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Soraka Camille Pyke Senna Gragas
34.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#34)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 141 (57.3%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Jinx Kai'Sa Xayah Zeri Vayne
35.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#35)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 468 (51.1%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Fiddlesticks Irelia Sylas Zilean Zac
36.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#36)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 110 (59.1%)
Lux Seraphine Ahri Katarina Senna
37.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#37)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 159 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (42.9%)
Graves Nocturne Lee Sin Rumble Kai'Sa
38.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#38)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 147 (55.9%)
Kai'Sa Lucian Riven Kalista Zeri
39.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#39)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 140 (58.3%)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 48 (60.0%)
Zed Kai'Sa Ezreal Kalista Lucian
40.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#40)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 109 (61.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Samira Diana Sivir Lucian Xayah
41.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#41)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 191 (52.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Lee Sin Jax Viego Rell Jarvan IV
42.
Yuri#D4KS
Yuri#D4KS
PH (#42)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 323 (53.5%)
Yone Akali Irelia Hwei Yasuo
43.
Deftones Sextape#Krim
Deftones Sextape#Krim
PH (#43)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 91 (64.1%)
Cao Thủ 133 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Kassadin Talon Kayn Zed Hwei
44.
Tosh#Josh
Tosh#Josh
PH (#44)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 196 (53.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 30 (52.6%)
Janna Smolder Seraphine Ahri Soraka
45.
Unclear#2018
Unclear#2018
PH (#45)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 210 (56.0%)
Tristana Kai'Sa Orianna Ezreal Lucian
46.
Bogart#Enzo
Bogart#Enzo
PH (#46)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 195 (54.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (27.3%)
Viego Aphelios Bel'Veth Lee Sin Graves
47.
Zenith#KEK
Zenith#KEK
PH (#47)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 117 (59.1%)
Lee Sin Nidalee Viego Kindred Ekko
48.
PL Chen#raven
PL Chen#raven
PH (#48)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 181 (56.2%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 11 (52.4%)
Rell Nidalee Riven Yone Udyr
49.
spaceboy#toast
spaceboy#toast
PH (#49)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 269 (53.1%)
Kim Cương II 23 LP
Thắng: 13 (76.5%)
Samira Caitlyn Kai'Sa Qiyana Sivir
50.
Tham#333
Tham#333
PH (#50)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 122 (56.0%)
Cao Thủ 118 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Samira Varus Zeri Jinx Yasuo
51.
Nikky#PH2
Nikky#PH2
PH (#51)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 67 (65.7%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 43 (63.2%)
Hwei Soraka Syndra Poppy Samira
52.
Yin#Ash
Yin#Ash
PH (#52)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 236 (53.6%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Yuumi Soraka Skarner Senna Maokai
53.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#53)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 101 (61.2%)
Cao Thủ 170 LP
Thắng: 33 (73.3%)
Aphelios Lucian Jhin Smolder Aatrox
54.
Sora#Acesu
Sora#Acesu
PH (#54)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 154 (56.6%)
Đại Cao Thủ 249 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Lucian Senna Zeri Ezreal Jhin
55.
UNCHAIN#2669
UNCHAIN#2669
PH (#55)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 117 (58.8%)
Kim Cương II 51 LP
Thắng: 70 (65.4%)
Irelia Akali Yone Vladimir Kassadin
56.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#56)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 64 (66.0%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Karma Irelia Hwei Galio Kai'Sa
57.
Rey#Piece
Rey#Piece
PH (#57)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 56 (70.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 53 (49.5%)
Kai'Sa Kindred Caitlyn Ezreal Lee Sin
58.
Megakaryocte#FATE
Megakaryocte#FATE
PH (#58)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 125 (57.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Smolder Gragas Renekton Aatrox Volibear
59.
HUMBLEGOD#DIFF
HUMBLEGOD#DIFF
PH (#59)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 191 (54.4%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 24 (51.1%)
Bel'Veth Brand Shyvana Garen Elise
60.
not fair#temp
not fair#temp
PH (#60)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 139 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (71.4%)
Graves Hecarim Viego Xin Zhao Brand
61.
Decorous#9387
Decorous#9387
PH (#61)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 104 (61.9%)
Đại Cao Thủ 284 LP
Thắng: 78 (63.4%)
Aphelios Viego Jarvan IV Elise Brand
62.
Arvi#AAA
Arvi#AAA
PH (#62)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 212 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Twisted Fate Ahri Taliyah Kai'Sa
63.
Ropen#ropen
Ropen#ropen
PH (#63)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 295 (52.8%)
Qiyana Briar Diana Lux Naafiri
64.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#64)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 232 (52.7%)
Cao Thủ 119 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Karma Senna Vi Nautilus Pyke
65.
OldManFromPast#8788
OldManFromPast#8788
PH (#65)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 431 (51.6%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 35 (70.0%)
Karthus Zac Xin Zhao Rumble Rek'Sai
66.
Art Deco#ootf
Art Deco#ootf
PH (#66)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 125 (59.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 19 (61.3%)
Vladimir Taliyah Akali Akshan Anivia
67.
Yechu#OATL
Yechu#OATL
PH (#67)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 103 (58.5%)
Samira Diana Lucian Viego Sivir
68.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#68)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 87 (60.8%)
Orianna Jayce Jinx Syndra Yone
69.
James Raynor#benis
James Raynor#benis
PH (#69)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 89 (59.7%)
Jax Volibear Renekton Vi Zac
70.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#70)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 122 (72.2%)
Đồng III
Thắng: 5 (62.5%)
Xin Zhao Lee Sin Gwen Master Yi Viego
71.
Beyond Ambition#cutie
Beyond Ambition#cutie
PH (#71)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 157 (57.7%)
Xin Zhao Kha'Zix Nocturne Vi Zac
72.
Risace#PH2
Risace#PH2
PH (#72)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 122 (57.0%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 24 (77.4%)
Darius Jax Karma Trundle Sion
73.
Bench#MNL
Bench#MNL
PH (#73)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 402 (51.3%)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 82 (61.2%)
Aatrox Gwen Bard Twisted Fate Hwei
74.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#74)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 169 (55.6%)
Kim Cương II 82 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Aatrox Riven Jax Renekton Yone
75.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#75)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 66 (62.9%)
Lux Karma Janna Nautilus Kai'Sa
76.
Lilligant#1234
Lilligant#1234
PH (#76)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 134 (56.1%)
Kim Cương III 87 LP
Thắng: 11 (57.9%)
Janna Milio Karma Morgana Nami
77.
VA Relevancez#1048
VA Relevancez#1048
PH (#77)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 141 (55.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 27 (61.4%)
Lee Sin Yone Sylas Twisted Fate Azir
78.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#78)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 65 (62.5%)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 79 (56.4%)
Draven Graves Jinx Twitch Caitlyn
79.
super1or#153
super1or#153
PH (#79)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 213 (53.9%)
Draven Kai'Sa Hwei Kalista Smolder
80.
ArtTheClown#nacho
ArtTheClown#nacho
PH (#80)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 131 (55.0%)
Shaco Fiddlesticks Camille Alistar Maokai
81.
MochiiYu#Yeon
MochiiYu#Yeon
PH (#81)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 151 (57.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 141 (57.8%)
Ahri Soraka Milio Leona Syndra
82.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#82)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 134 (55.1%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Aatrox Zeri Akali Kai'Sa Ezreal
83.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#83)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 160 (58.8%)
Aphelios Tristana Syndra Orianna Azir
84.
저격병#krAD
저격병#krAD
PH (#84)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 61 (69.3%)
Jinx Zeri Kai'Sa Lucian Ashe
85.
corky#doobi
corky#doobi
PH (#85)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Sivir Samira Viktor Jinx Zeri
86.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#86)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 88 (60.7%)
Cao Thủ 87 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Urgot Kled Swain Volibear Sion
87.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#87)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 104 (61.2%)
Lux Seraphine Janna Senna Katarina
88.
only for enopi#zzzzz
only for enopi#zzzzz
PH (#88)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Kim Cương IV 29 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Ezreal Lucian Varus Caitlyn Twisted Fate
89.
VEG Emperor#Veg
VEG Emperor#Veg
PH (#89)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 161 (52.4%)
Cao Thủ 51 LP
Thắng: 69 (52.3%)
Taliyah Bel'Veth Zoe Lissandra Irelia
90.
Laxuz#9309
Laxuz#9309
PH (#90)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Kim Cương III 44 LP
Thắng: 55 (57.9%)
Kayn Lucian Akali Jayce Aatrox
91.
SCP 001#Aiman
SCP 001#Aiman
PH (#91)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 52 (69.3%)
Elise Lee Sin Graves Kindred Talon
92.
Naai#0000
Naai#0000
PH (#92)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 194 (53.6%)
Kim Cương II 21 LP
Thắng: 91 (52.6%)
Talon Kayn Hwei Viego Yasuo
93.
GSE Roopert#EDWRD
GSE Roopert#EDWRD
PH (#93)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 129 (55.8%)
Kim Cương III 32 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Sylas Kai'Sa Ahri Akali Irelia
94.
Fear#Atro
Fear#Atro
PH (#94)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 88 (65.2%)
Katarina Ahri Cassiopeia Riven
95.
Tambay Kalaw#chief
Tambay Kalaw#chief
PH (#95)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 187 (55.7%)
Nidalee Smolder Graves Lucian LeBlanc
96.
VA Defile#yani
VA Defile#yani
PH (#96)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 121 (59.0%)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 39 (61.9%)
K'Sante Aatrox Renekton Kennen Irelia
97.
WAHAHA#PH2
WAHAHA#PH2
PH (#97)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 325 (50.5%)
Kim Cương IV 17 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Samira Lucian Yone Caitlyn Kai'Sa
98.
Hyewon#3131
Hyewon#3131
PH (#98)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 342 (51.2%)
Cao Thủ 133 LP
Thắng: 23 (69.7%)
Camille Janna Ezreal Ahri Maokai
99.
Seuz#carry
Seuz#carry
PH (#99)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 159 (53.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 18 (64.3%)
Yasuo Darius Garen Yone Renekton
100.
SaintLance#1226
SaintLance#1226
PH (#100)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 97 (60.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 42 (62.7%)
Bel'Veth Yone Kindred Kai'Sa Viego