Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất KR

Người chơi Graves xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yinii#666
yinii#666
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.8 /
4.4 /
6.3
50
2.
s99l#555
s99l#555
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 10.2 /
3.9 /
6.6
57
3.
魔法戦隊#KR2
魔法戦隊#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 9.9 /
4.6 /
8.2
54
4.
수달노예#KR1
수달노예#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 9.8 /
4.9 /
7.9
84
5.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.2 /
3.2 /
6.7
73
6.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 8.6 /
4.1 /
6.6
64
7.
LZK#LZKK
LZK#LZKK
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.4 /
6.9
60
8.
스물여섯이다#kr2
스물여섯이다#kr2
KR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.3% 11.7 /
5.0 /
6.3
48
9.
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.9 /
5.3 /
7.4
49
10.
건 달#충남건달
건 달#충남건달
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.0 /
3.0 /
7.1
47
11.
Tmeka#6528
Tmeka#6528
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 7.9 /
5.7 /
8.1
54
12.
douyin imagine#8888
douyin imagine#8888
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.9% 8.9 /
5.3 /
5.8
74
13.
xue wu zhi jing#QAQ
xue wu zhi jing#QAQ
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.3 /
4.8 /
7.5
53
14.
사 계#2007
사 계#2007
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.7 /
4.9 /
8.2
68
15.
radiohead#milky
radiohead#milky
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.1 /
3.8 /
7.1
52
16.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.8 /
4.3 /
6.4
80
17.
i no hope#KR1
i no hope#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 7.0 /
3.8 /
8.2
53
18.
chen mo yan#520
chen mo yan#520
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.2 /
5.6 /
8.0
172
19.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.3 /
4.6 /
7.6
97
20.
kkkjk#kjk
kkkjk#kjk
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 9.5 /
4.0 /
7.3
40
21.
Wo bixu qu canju#KR2
Wo bixu qu canju#KR2
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 8.2 /
2.8 /
6.9
80
22.
Trap#0810
Trap#0810
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.1 /
4.0 /
7.4
56
23.
zhaozhaozhao#8888
zhaozhaozhao#8888
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.4 /
4.2 /
7.4
56
24.
정글가면안될까요#KR1
정글가면안될까요#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 7.6 /
4.4 /
8.4
43
25.
04jugMaoMao#KR1
04jugMaoMao#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.9 /
4.3 /
7.6
54
26.
slimjxmmi#123
slimjxmmi#123
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.7 /
3.9 /
7.2
75
27.
22 sansan#0926
22 sansan#0926
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
5.5 /
7.2
62
28.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 8.0 /
3.7 /
6.3
92
29.
뚱땡이알레르기#KR1
뚱땡이알레르기#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 7.8 /
4.8 /
6.8
63
30.
niuniujug#7779
niuniujug#7779
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 6.9 /
4.0 /
7.6
41
31.
zjh#KR1
zjh#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.3 /
3.7 /
6.1
92
32.
스 know맨#1117
스 know맨#1117
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.6 /
3.4 /
7.0
116
33.
thxthxthxx#KR1
thxthxthxx#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.2 /
2.9 /
7.4
95
34.
Fine#0010
Fine#0010
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.2 /
3.0 /
6.4
46
35.
fakerfans#9634
fakerfans#9634
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.4 /
4.6 /
6.6
56
36.
Lv 18#열여덟
Lv 18#열여덟
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.8 /
5.5 /
7.3
121
37.
양파하트#2212
양파하트#2212
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.2 /
4.1 /
7.0
88
38.
季 风#2024
季 风#2024
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.8 /
4.2 /
8.0
76
39.
yuan guai#KR1
yuan guai#KR1
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.7 /
4.1 /
7.0
124
40.
어쌔신#hj04
어쌔신#hj04
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.1 /
4.4 /
7.8
70
41.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 8.2 /
4.1 /
6.8
105
42.
xiaoyan#999
xiaoyan#999
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
4.0 /
6.0
55
43.
포롤포롤#KR1
포롤포롤#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.3 /
4.2 /
6.8
117
44.
123156466#KR2
123156466#KR2
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 7.5 /
4.2 /
7.8
67
45.
고양이#租号玩
고양이#租号玩
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 9.3 /
4.3 /
6.1
98
46.
shenhaihuixiang#KR1
shenhaihuixiang#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.1 /
4.2 /
5.4
62
47.
吕炫孜#KR2
吕炫孜#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.7 /
5.0 /
6.7
97
48.
Unie#KR2
Unie#KR2
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.3 /
4.5 /
6.7
48
49.
fgdgaw#KR1
fgdgaw#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
3.9 /
7.2
65
50.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 8.1 /
4.8 /
7.3
72
51.
Juhana#KRR1
Juhana#KRR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.0 /
5.4 /
7.7
51
52.
maozai#mzzz
maozai#mzzz
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.7 /
3.9 /
7.2
48
53.
1cc#ccc
1cc#ccc
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 10.3 /
4.2 /
9.2
37
54.
nmei#3336
nmei#3336
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.0 /
3.4 /
6.7
76
55.
착한 꼬마#Jug
착한 꼬마#Jug
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.2 /
7.1
57
56.
서전아이#0929
서전아이#0929
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.1 /
2.9 /
7.1
104
57.
해 원#해 원
해 원#해 원
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.0 /
6.1 /
8.7
72
58.
정현심#KR1
정현심#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
4.4 /
7.1
65
59.
蒋丁丁#6221
蒋丁丁#6221
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 8.6 /
4.0 /
6.5
135
60.
wvwhgjx#2090
wvwhgjx#2090
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.6 /
7.3
121
61.
quanne1#2222
quanne1#2222
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.8 /
4.3 /
6.9
109
62.
Adore정수정K#KR1
Adore정수정K#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.2 /
5.5 /
7.5
126
63.
xx3in#KR1
xx3in#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.8 /
4.7 /
7.7
101
64.
なつバやし はなび#ovo
なつバやし はなび#ovo
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.9 /
4.5 /
7.5
48
65.
xiaohuangren#2005
xiaohuangren#2005
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 6.5 /
4.7 /
7.2
76
66.
규자 강림#kr12
규자 강림#kr12
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.2 /
4.8 /
8.1
60
67.
scy19980304#KR1
scy19980304#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.9 /
5.7 /
7.7
294
68.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.0 /
5.2 /
8.3
71
69.
쪼리신는남자#KR1
쪼리신는남자#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.2 /
7.4
70
70.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.9% 7.4 /
4.0 /
7.5
73
71.
Hervy#KR1
Hervy#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
4.7 /
7.1
54
72.
8년생 감자#KR1
8년생 감자#KR1
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 6.6 /
5.0 /
6.8
66
73.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 8.4 /
4.8 /
7.7
83
74.
졸 려#KR 1
졸 려#KR 1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.5 /
5.0 /
7.6
86
75.
JUGKlNG#1234
JUGKlNG#1234
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.3 /
7.6
60
76.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.0 /
5.2 /
7.0
83
77.
멘 터#2008
멘 터#2008
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.0 /
4.9 /
8.3
79
78.
aiyoniganma#KR1
aiyoniganma#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.5 /
5.4 /
6.4
133
79.
갱갱스껄스껄#2968
갱갱스껄스껄#2968
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.6 /
4.7 /
7.2
112
80.
ling1#KR1
ling1#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.2 /
3.5 /
6.4
194
81.
광사도치#KR1
광사도치#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.7 /
6.0 /
8.6
57
82.
tioy#111
tioy#111
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.1 /
4.5 /
6.1
47
83.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
5.9 /
6.7
55
84.
서도일#Crack
서도일#Crack
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.6 /
4.0 /
7.1
116
85.
viper3#jiang
viper3#jiang
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.0 /
3.9 /
5.7
69
86.
힝구멍구#힝구멍구
힝구멍구#힝구멍구
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.8 /
5.1 /
8.1
102
87.
JustLikeThatKR#Snipe
JustLikeThatKR#Snipe
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.5 /
7.6
78
88.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.3 /
3.4 /
6.8
73
89.
ikun ikun#KR1
ikun ikun#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.6 /
4.1 /
6.7
55
90.
벌받을시간이야#KR2
벌받을시간이야#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.5 /
4.4 /
7.7
62
91.
kuluomi#KR1
kuluomi#KR1
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 9.0 /
4.2 /
7.9
43
92.
붉은 잉어#ool
붉은 잉어#ool
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.9 /
4.0 /
6.7
77
93.
인계동    사시미#KR1
인계동 사시미#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.0 /
5.2 /
7.6
51
94.
douyinMikasa#KR6
douyinMikasa#KR6
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.3 /
4.2 /
6.4
98
95.
miijk#KR1
miijk#KR1
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.7% 10.3 /
4.9 /
8.2
42
96.
Bandao0625#5675
Bandao0625#5675
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.8 /
5.0 /
7.2
69
97.
SoftAssistPhobia#2800
SoftAssistPhobia#2800
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 7.8 /
4.1 /
8.0
43
98.
GSJ#KR1
GSJ#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.3 /
4.9 /
7.7
59
99.
힙합갱스터백경훈#케이셉
힙합갱스터백경훈#케이셉
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.2 /
4.3 /
7.0
73
100.
태순포레버#2936
태순포레버#2936
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.9 /
4.2 /
7.9
43