Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
5.1
72
2.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
4.3 /
4.6
55
3.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
6.1
54
4.
아이스티만 마셔#0112
아이스티만 마셔#0112
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.8 /
4.1 /
5.2
59
5.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.2 /
6.4 /
5.4
51
6.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.9 /
4.6 /
5.8
86
7.
Minying#9463
Minying#9463
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.0 /
5.6
69
8.
제우스#GNAR
제우스#GNAR
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.0 /
5.2 /
5.2
85
9.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.0 /
4.8 /
5.7
50
10.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
4.2 /
6.0
68
11.
갱안오면합류안함#1107
갱안오면합류안함#1107
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.6 /
4.1 /
4.7
254
12.
두두더지#KR2
두두더지#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
5.3 /
5.1
134
13.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
2.7 /
4.9
280
14.
선을넘는놈#KR1
선을넘는놈#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.3 /
4.7 /
7.3
121
15.
김현서07#3869
김현서07#3869
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.9 /
4.8
48
16.
잃어버린고리나르#KR1
잃어버린고리나르#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.2 /
2.9 /
5.4
164
17.
분노조절장인#이테리
분노조절장인#이테리
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
2.3 /
5.7
60
18.
잊지않을게 너를#KR1
잊지않을게 너를#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.8 /
4.1 /
6.2
100
19.
나는 김태믿#KR1
나는 김태믿#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.8 /
4.4 /
6.4
55
20.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
3.1 /
3.4
71
21.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.7 /
4.3 /
5.1
56
22.
나 금쪽이 주니#KR1
나 금쪽이 주니#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.5 /
3.8 /
6.3
55
23.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.0 /
4.1 /
4.8
262
24.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.9 /
5.7
99
25.
김민창#KR3
김민창#KR3
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.7 /
6.4
124
26.
레드홍#홍승기
레드홍#홍승기
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.0 /
5.3
152
27.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.0 /
4.5 /
6.0
172
28.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.2 /
5.1 /
6.3
64
29.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.0 /
4.8 /
5.9
96
30.
고래상어#KR3
고래상어#KR3
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.6 /
3.8 /
5.3
91
31.
COOLIPS#KR 1
COOLIPS#KR 1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.6 /
5.0 /
5.7
47
32.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
5.4 /
4.2
72
33.
오오 아파 아파#KR1
오오 아파 아파#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.5 /
4.5 /
5.8
238
34.
한순간의플레이#KR1
한순간의플레이#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.0 /
4.5 /
5.4
193
35.
깜짝다람쥐#깜다1
깜짝다람쥐#깜다1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.2 /
4.6 /
4.8
50
36.
슈슈파나#gnar1
슈슈파나#gnar1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.6 /
4.1 /
5.1
930
37.
분노관리장인#KR1
분노관리장인#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.8 /
3.1 /
6.0
124
38.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.5 /
3.3 /
5.8
46
39.
마루냥이#2878
마루냥이#2878
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.6 /
4.3 /
6.2
108
40.
Zeus#HK1
Zeus#HK1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.6 /
5.3 /
7.0
121
41.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.1 /
3.4 /
5.2
116
42.
깅아챌#2007
깅아챌#2007
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.4 /
5.1 /
5.0
151
43.
흐름대로게임할게#KR1
흐름대로게임할게#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.2 /
4.1 /
6.2
62
44.
세미나르#KR1
세미나르#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.9 /
4.2 /
6.2
192
45.
앞바다#KR1
앞바다#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.1 /
5.7
75
46.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
4.2 /
3.8
86
47.
이기주의#2007
이기주의#2007
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.1 /
3.4 /
4.8
49
48.
事必歸正#KR99
事必歸正#KR99
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.1 /
3.9 /
5.5
42
49.
프로스티아이스티#KR1
프로스티아이스티#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 5.7 /
5.4 /
5.7
41
50.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.3 /
4.9 /
3.2
102
51.
나르르#나르르
나르르#나르르
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.0 /
4.3 /
4.7
134
52.
류 조#KR1
류 조#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.9 /
4.0 /
5.0
57
53.
바텀시팅게임#KR1
바텀시팅게임#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.3 /
4.3 /
5.3
453
54.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.1 /
4.0 /
4.7
48
55.
라쿤고기#KR1
라쿤고기#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.5 /
3.6
49
56.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.0 /
6.6 /
4.6
65
57.
나르는 또 자#KR1
나르는 또 자#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.2 /
3.7 /
5.5
59
58.
집중해야지#KR3
집중해야지#KR3
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.8 /
5.1 /
5.7
75
59.
고추가 잘린 사람#KR1
고추가 잘린 사람#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.4 /
5.9 /
4.5
49
60.
메가 스몰더#Mega
메가 스몰더#Mega
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.9% 4.8 /
4.9 /
5.4
53
61.
미나토유키나#1026
미나토유키나#1026
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.1 /
4.6 /
5.3
96
62.
비 질#KR1
비 질#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.7 /
4.6 /
5.7
284
63.
바쁘다구요#KR2
바쁘다구요#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 3.5 /
4.5 /
4.7
344
64.
zeus#KR768
zeus#KR768
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.4 /
3.3 /
3.9
54
65.
울팀탑오면안함#KR3
울팀탑오면안함#KR3
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 5.9 /
4.4 /
7.1
59
66.
쿠쿠키케#KR1
쿠쿠키케#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.6 /
5.8 /
5.7
60
67.
동해서해널사랑해#KR1
동해서해널사랑해#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.2 /
4.8 /
4.9
138
68.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.6 /
4.9 /
4.8
64
69.
말 걸지 마세요#hyeon
말 걸지 마세요#hyeon
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.0 /
7.1 /
5.7
86
70.
화이트#KR01
화이트#KR01
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 5.0 /
3.6 /
5.1
52
71.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 4.5 /
4.5 /
4.1
50
72.
엉민이에오#KR1
엉민이에오#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 2.9 /
5.5 /
4.6
52
73.
알바천국이#KR1
알바천국이#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 5.7 /
3.9 /
6.9
79
74.
두두꺼비#KR3
두두꺼비#KR3
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.1 /
4.4 /
5.7
42
75.
실명다트#KR1
실명다트#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
4.6 /
4.5
42
76.
T1 빅태진#KR1
T1 빅태진#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 5.0 /
3.6 /
6.0
88
77.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 3.4 /
4.5 /
4.3
124
78.
조신우06#KR1
조신우06#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
3.6 /
5.5
40
79.
ガッキー#123
ガッキー#123
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 4.6 /
5.1 /
3.6
52
80.
나르 신#asd
나르 신#asd
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.1 /
4.6 /
4.7
145
81.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.1 /
4.1 /
4.0
48
82.
어리고싶어#KR2
어리고싶어#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 4.3 /
5.3 /
5.6
148
83.
i half#KR1
i half#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.9 /
4.5 /
4.7
41
84.
Keria#2011
Keria#2011
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 81.0% 5.0 /
3.7 /
6.5
42
85.
쪼숩니다#KR1
쪼숩니다#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.7% 4.3 /
3.5 /
6.5
70
86.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 4.5 /
5.2 /
5.6
33
87.
aidorusama#KR1
aidorusama#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.7 /
3.4 /
4.2
39
88.
됴떼따#kanta
됴떼따#kanta
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
3.6 /
4.9
43
89.
상처엔소금#lllll
상처엔소금#lllll
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 3.6 /
2.9 /
4.7
124
90.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.1 /
6.9
33
91.
재능과 센스#jingi
재능과 센스#jingi
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 3.6 /
3.5 /
5.0
53
92.
유일신 옥황상제#KR1
유일신 옥황상제#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 5.6 /
4.3 /
5.8
104
93.
8917#KR1
8917#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.4 /
5.3 /
5.5
38
94.
DentKR#KR1
DentKR#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 4.4 /
4.4 /
5.4
54
95.
노리밋트#完璧归赵
노리밋트#完璧归赵
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.7 /
4.0 /
4.9
43
96.
예비군 최씨#KR2
예비군 최씨#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.3 /
4.4 /
4.7
41
97.
까리한참새#KR1
까리한참새#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 5.4 /
5.2 /
5.4
44
98.
heonwoo#KR1
heonwoo#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.5% 4.9 /
6.2 /
6.7
52
99.
start experience#KR1
start experience#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 5.0 /
4.7 /
4.4
56
100.
아 그냥 죽일게#탑 나르
아 그냥 죽일게#탑 나르
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 4.9 /
4.6 /
6.7
115