Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,253,286 ngọc lục bảo IV
2. 2,182,397 Bạch Kim III
3. 1,892,870 Vàng III
4. 1,882,583 ngọc lục bảo I
5. 1,578,873 Vàng II
6. 1,493,972 Bạch Kim IV
7. 1,446,981 ngọc lục bảo IV
8. 1,445,330 ngọc lục bảo IV
9. 1,306,903 -
10. 1,252,193 ngọc lục bảo I
11. 1,227,939 -
12. 1,211,486 -
13. 1,189,505 Bạch Kim III
14. 1,180,853 Kim Cương III
15. 1,173,052 -
16. 1,153,788 Cao Thủ
17. 1,151,980 Bạch Kim IV
18. 1,146,144 ngọc lục bảo I
19. 1,129,735 ngọc lục bảo IV
20. 1,108,102 Đồng II
21. 1,061,000 ngọc lục bảo I
22. 1,055,569 ngọc lục bảo I
23. 1,015,581 Bạch Kim III
24. 977,052 Cao Thủ
25. 970,845 ngọc lục bảo I
26. 964,725 Kim Cương IV
27. 913,414 Bạch Kim II
28. 906,375 Bạc II
29. 899,526 -
30. 897,085 -
31. 882,942 -
32. 882,794 ngọc lục bảo III
33. 882,680 Bạch Kim IV
34. 866,760 -
35. 858,181 -
36. 852,449 Kim Cương IV
37. 847,263 Bạch Kim I
38. 830,522 -
39. 811,092 Vàng III
40. 807,678 Vàng IV
41. 796,445 Bạch Kim I
42. 791,487 ngọc lục bảo II
43. 788,896 Bạc II
44. 786,218 Bạch Kim IV
45. 770,209 Vàng II
46. 749,676 -
47. 743,346 Bạch Kim IV
48. 743,204 ngọc lục bảo III
49. 740,805 ngọc lục bảo I
50. 732,641 Vàng II
51. 712,215 -
52. 706,806 Vàng III
53. 706,629 -
54. 697,832 Kim Cương I
55. 697,387 Vàng III
56. 696,455 ngọc lục bảo I
57. 668,537 -
58. 665,231 -
59. 655,256 ngọc lục bảo IV
60. 655,062 Bạc II
61. 644,596 -
62. 644,220 Đồng III
63. 637,869 -
64. 637,599 ngọc lục bảo II
65. 637,099 Bạch Kim IV
66. 631,277 Bạch Kim IV
67. 619,524 -
68. 618,197 -
69. 616,439 -
70. 615,879 -
71. 609,266 Kim Cương II
72. 605,509 Kim Cương II
73. 604,795 -
74. 603,932 Bạch Kim I
75. 602,387 Bạch Kim II
76. 600,143 Kim Cương II
77. 595,692 -
78. 591,472 -
79. 584,999 Bạc II
80. 584,707 ngọc lục bảo III
81. 580,964 Bạc II
82. 577,111 -
83. 576,524 Kim Cương IV
84. 575,946 -
85. 573,234 -
86. 571,964 Sắt I
87. 571,076 Bạch Kim III
88. 567,191 -
89. 562,688 -
90. 560,289 -
91. 560,208 Vàng II
92. 555,772 ngọc lục bảo I
93. 550,296 Vàng III
94. 547,071 -
95. 546,264 Vàng I
96. 545,719 Vàng IV
97. 540,742 Bạch Kim II
98. 533,151 Bạch Kim IV
99. 532,681 Bạch Kim II
100. 531,774 -