Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,882,195 -
2. 4,674,281 Kim Cương IV
3. 4,245,089 Kim Cương IV
4. 4,055,824 ngọc lục bảo I
5. 3,900,066 -
6. 3,850,342 -
7. 3,544,321 Bạch Kim IV
8. 3,536,103 Cao Thủ
9. 3,526,191 Bạch Kim I
10. 3,441,928 Đồng II
11. 3,329,518 -
12. 3,224,311 Bạch Kim IV
13. 3,154,871 Bạc I
14. 3,111,705 -
15. 3,083,191 Bạch Kim III
16. 3,016,827 Đồng III
17. 2,919,230 Cao Thủ
18. 2,878,232 Bạch Kim II
19. 2,762,865 Bạc IV
20. 2,754,413 -
21. 2,754,411 -
22. 2,746,998 -
23. 2,688,926 Bạch Kim III
24. 2,673,140 Bạch Kim IV
25. 2,567,376 ngọc lục bảo IV
26. 2,444,822 -
27. 2,396,585 ngọc lục bảo III
28. 2,391,753 ngọc lục bảo II
29. 2,336,971 Bạch Kim IV
30. 2,315,596 Đồng IV
31. 2,303,378 -
32. 2,282,229 Bạch Kim II
33. 2,280,800 Vàng IV
34. 2,265,099 -
35. 2,260,913 ngọc lục bảo IV
36. 2,253,438 Bạc II
37. 2,230,316 ngọc lục bảo II
38. 2,221,007 ngọc lục bảo II
39. 2,218,829 Bạch Kim II
40. 2,203,232 Kim Cương IV
41. 2,200,635 Bạc I
42. 2,180,782 -
43. 2,175,146 ngọc lục bảo II
44. 2,114,913 Vàng IV
45. 2,111,837 Vàng I
46. 2,083,044 -
47. 2,061,440 Bạc II
48. 2,048,327 -
49. 1,997,929 -
50. 1,992,261 -
51. 1,989,913 Kim Cương I
52. 1,973,954 -
53. 1,960,262 ngọc lục bảo III
54. 1,955,771 ngọc lục bảo IV
55. 1,954,640 ngọc lục bảo II
56. 1,952,829 Kim Cương IV
57. 1,951,984 Bạc II
58. 1,949,498 Bạc II
59. 1,907,466 Kim Cương IV
60. 1,906,522 ngọc lục bảo III
61. 1,904,177 Bạc III
62. 1,895,179 -
63. 1,886,326 -
64. 1,886,167 -
65. 1,880,634 Kim Cương I
66. 1,876,995 Bạch Kim IV
67. 1,864,722 Kim Cương II
68. 1,853,700 ngọc lục bảo IV
69. 1,853,469 ngọc lục bảo II
70. 1,844,476 -
71. 1,837,036 Kim Cương IV
72. 1,831,997 Bạch Kim III
73. 1,827,834 Đồng III
74. 1,812,899 -
75. 1,810,203 -
76. 1,805,198 -
77. 1,804,409 -
78. 1,797,138 ngọc lục bảo III
79. 1,790,622 -
80. 1,767,322 -
81. 1,757,141 Bạc I
82. 1,755,748 Vàng III
83. 1,755,652 -
84. 1,754,432 ngọc lục bảo IV
85. 1,732,565 Vàng III
86. 1,730,496 Vàng IV
87. 1,726,819 -
88. 1,721,170 Cao Thủ
89. 1,694,948 -
90. 1,693,049 Vàng III
91. 1,679,270 ngọc lục bảo IV
92. 1,669,557 -
93. 1,655,213 Bạch Kim I
94. 1,653,488 -
95. 1,652,132 ngọc lục bảo III
96. 1,651,455 -
97. 1,641,910 -
98. 1,626,438 ngọc lục bảo IV
99. 1,624,157 -
100. 1,619,006 ngọc lục bảo IV