Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
5679#111
5679#111
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 8.2 /
2.5 /
5.5
55
2.
제닉스팀정글#벨베스
제닉스팀정글#벨베스
KR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 98.2% 10.1 /
1.8 /
6.9
56
3.
1초만생각하자#KR1
1초만생각하자#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.1% 9.4 /
4.8 /
6.6
86
4.
leimu sama#zzyp
leimu sama#zzyp
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 8.0 /
3.6 /
7.0
57
5.
그리웠어#KR1
그리웠어#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 8.8 /
3.3 /
5.8
56
6.
Hinaqaq#2630
Hinaqaq#2630
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 8.6 /
3.8 /
8.0
39
7.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.9% 7.7 /
4.3 /
7.3
86
8.
가오리의  신#KR1
가오리의 신#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 8.4 /
5.1 /
6.9
114
9.
늑대의탈을쓴요들#KR1
늑대의탈을쓴요들#KR1
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.1% 11.4 /
3.9 /
6.1
59
10.
우리 동네는 밤마다 울려 총성#0602
우리 동네는 밤마다 울려 총성#0602
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.8% 7.7 /
3.0 /
4.4
72
11.
19년생 프로지망생#19년생
19년생 프로지망생#19년생
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.4 /
3.4 /
5.5
126
12.
개미짱#KR123
개미짱#KR123
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.8 /
4.0 /
6.8
131
13.
망나니의안락사그것이전인류의소망#이라고
망나니의안락사그것이전인류의소망#이라고
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.6 /
3.5
63
14.
Gueba#KR1
Gueba#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.5 /
3.7 /
5.7
111
15.
규 닥#KR1
규 닥#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.2 /
3.4 /
6.5
71
16.
슬픈집도리#KR1
슬픈집도리#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.8 /
4.3 /
6.8
143
17.
고대생#KR1
고대생#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.3 /
4.5 /
6.7
98
18.
Darkshines#KR1
Darkshines#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.3% 5.1 /
4.0 /
6.0
49
19.
눈 꽃#첫 눈
눈 꽃#첫 눈
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.2 /
3.6 /
6.6
79
20.
콩고사람1#KR1
콩고사람1#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.0 /
3.7 /
5.9
45
21.
만년골드의반란#KR1
만년골드의반란#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.6 /
5.0 /
7.1
72
22.
Jung sungha#KR1
Jung sungha#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.6 /
3.2 /
5.5
54
23.
거긴앙되는데#KR1
거긴앙되는데#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.2 /
4.9 /
7.1
124
24.
역천괴#1ST
역천괴#1ST
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.2 /
4.1 /
5.8
106
25.
Regank#KR1
Regank#KR1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 6.8 /
3.1 /
5.6
344
26.
rrrr#NICE
rrrr#NICE
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.5 /
6.1
48
27.
별은구름을안다#KR1
별은구름을안다#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.7 /
5.7 /
6.5
75
28.
악마정재#devil
악마정재#devil
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.0 /
7.5
57
29.
종윤종#KR1
종윤종#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 70.6% 7.7 /
4.9 /
5.0
51
30.
Clearlove7#f4s
Clearlove7#f4s
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.3 /
5.1 /
7.2
194
31.
Gumayusi#zypp
Gumayusi#zypp
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.7 /
5.4 /
5.6
86
32.
A little story#666
A little story#666
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 7.6 /
3.4 /
6.2
214
33.
xtune#KR1
xtune#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.7 /
2.9 /
5.9
143
34.
75세박카스할매#KR1
75세박카스할매#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.1 /
5.0 /
6.4
187
35.
쵱 쥔#0612
쵱 쥔#0612
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.2 /
4.1 /
6.1
51
36.
kimpurain#rladb
kimpurain#rladb
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.7 /
4.2 /
6.5
130
37.
통비소소#368
통비소소#368
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.7 /
4.2 /
7.1
137
38.
douyin xiaolyi#ovo
douyin xiaolyi#ovo
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.0 /
3.7 /
6.1
308
39.
블루레드다내꺼임#KR1
블루레드다내꺼임#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.3 /
2.7 /
6.5
42
40.
인천시장 유정복#KR1
인천시장 유정복#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.7 /
3.3 /
6.0
45
41.
신재영08#0817
신재영08#0817
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.8 /
2.8 /
5.6
291
42.
상대 얼굴에 죽빵#KR1
상대 얼굴에 죽빵#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.3 /
8.6
45
43.
lizhilizhi#1999
lizhilizhi#1999
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 7.5 /
3.2 /
5.7
171
44.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.3 /
5.9 /
7.4
66
45.
xifikbpa#777
xifikbpa#777
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
3.8 /
7.5
50
46.
real gankster#KR1
real gankster#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.7 /
3.3 /
5.7
179
47.
learn1#KR1
learn1#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
4.1 /
5.8
56
48.
06 장이판#KR1
06 장이판#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.4 /
4.1 /
5.7
216
49.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.9 /
3.7 /
5.1
101
50.
wakesmylove#kr11
wakesmylove#kr11
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.9 /
4.8 /
5.9
116
51.
Uniq R JUGKING#KR1
Uniq R JUGKING#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
5.5 /
6.7
68
52.
CZQ#KR1
CZQ#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.9 /
6.1
79
53.
언니의동안비법#KR1
언니의동안비법#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.5 /
3.5 /
7.0
97
54.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.9 /
4.0 /
6.6
81
55.
전소기#1215
전소기#1215
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.1 /
4.9 /
6.1
298
56.
zhongzhong#yy1
zhongzhong#yy1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 9.0 /
5.4 /
7.5
82
57.
anxinjug#cbaby
anxinjug#cbaby
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 8.4 /
4.0 /
6.4
595
58.
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.4 /
4.2
66
59.
빨래판가오리#KR1
빨래판가오리#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.2 /
6.1 /
6.1
136
60.
인싸돼지#KR1
인싸돼지#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.1 /
6.3
192
61.
사랑 우정 낭만#KR1
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.1 /
4.9 /
6.1
101
62.
tudoudawang#666
tudoudawang#666
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.6% 12.7 /
2.4 /
5.6
32
63.
game of chance#999
game of chance#999
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.5 /
4.2 /
6.1
351
64.
0619OvO#zzz
0619OvO#zzz
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 7.7 /
4.3 /
6.6
187
65.
さくらあやね#KR2
さくらあやね#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.7 /
5.0 /
7.3
53
66.
쑈로롱#KR1
쑈로롱#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.1 /
6.0 /
5.7
205
67.
chinese shaoye#jhsy
chinese shaoye#jhsy
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.2 /
5.1 /
6.6
38
68.
Log 1 death#1KR
Log 1 death#1KR
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.7 /
4.8 /
7.0
385
69.
김진우08#KR1
김진우08#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.6 /
4.9 /
6.1
372
70.
OoO0o0#123
OoO0o0#123
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.9 /
3.6 /
6.8
49
71.
天长地久有时尽 此恨绵绵无绝期#秋寒OUO
天长地久有时尽 此恨绵绵无绝期#秋寒OUO
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.8% 10.7 /
3.0 /
5.7
65
72.
서폿전령오라고#KR1
서폿전령오라고#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 56.8% 5.8 /
4.1 /
5.3
412
73.
지친 하루에#KR1
지친 하루에#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 8.6 /
4.3 /
6.8
72
74.
HeavenLrams#KR1
HeavenLrams#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.3 /
3.5 /
5.0
103
75.
포링링링#KR1
포링링링#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.7 /
5.1 /
6.9
61
76.
douyin Wananjug#1103
douyin Wananjug#1103
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.5 /
4.0 /
6.6
168
77.
몸이Vrrrrr떨리쥬#KR1
몸이Vrrrrr떨리쥬#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.8% 8.2 /
4.0 /
6.1
64
78.
BEL1VETH#KR1
BEL1VETH#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 4.2 /
4.6 /
10.4
159
79.
진 영#0803
진 영#0803
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.6% 10.1 /
3.9 /
7.7
49
80.
핫도그#HLE
핫도그#HLE
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.7 /
4.8 /
5.9
91
81.
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.8 /
5.6
77
82.
MingGodJug#1831
MingGodJug#1831
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 8.4 /
4.0 /
6.6
54
83.
정글의 법칙#베어그릴스
정글의 법칙#베어그릴스
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.5 /
7.0
51
84.
xu xu bao bao#9977
xu xu bao bao#9977
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.9 /
4.2 /
6.4
94
85.
안타까워#KR1
안타까워#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.7 /
4.1 /
6.6
63
86.
검 품#KR1
검 품#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 4.2 /
3.9 /
9.1
54
87.
벨베스#원챔아님
벨베스#원챔아님
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.0 /
3.3 /
5.6
123
88.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 9.1 /
4.1 /
6.7
39
89.
유신1#KR1
유신1#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.9 /
5.4 /
6.3
114
90.
크록쑤야#KR1
크록쑤야#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.5 /
9.8
67
91.
경지로 가는 길#KR1
경지로 가는 길#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.7 /
4.0 /
6.4
285
92.
먼저씻을게누워#KR1
먼저씻을게누워#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.7% 11.7 /
3.4 /
7.2
74
93.
승리광#KR1
승리광#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.1% 6.9 /
4.9 /
6.2
542
94.
사자자리#0818
사자자리#0818
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.2 /
5.5 /
6.5
92
95.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.9 /
3.9 /
5.8
272
96.
llllilllliililll#KR1
llllilllliililll#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 9.5 /
5.2 /
5.4
58
97.
머 식#9712
머 식#9712
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.6 /
4.9 /
7.4
46
98.
교지컬#KR 1
교지컬#KR 1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
4.9 /
6.8
82
99.
yinianchonglai#KR123
yinianchonglai#KR123
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.1 /
4.2 /
7.0
52
100.
Blindeaf#KR1
Blindeaf#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.1 /
5.2 /
6.7
113