Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAS

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yse#1yse
yse#1yse
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.6% 10.3 /
6.5 /
4.2
68
2.
Lilpermatrago#SMEN
Lilpermatrago#SMEN
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.2 /
5.8 /
5.9
54
3.
Ol1ver Sykes#LAS
Ol1ver Sykes#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.6% 9.6 /
5.0 /
4.9
64
4.
SelfObsessed9#TRY
SelfObsessed9#TRY
LAS (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 88.2% 13.0 /
5.0 /
3.7
51
5.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 9.1 /
3.1 /
5.1
39
6.
KMP Charlitos#LAS
KMP Charlitos#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.9% 7.7 /
6.0 /
5.7
78
7.
Gintoki Sakata#LAS
Gintoki Sakata#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.7 /
6.9
60
8.
PatitoTryhard#zz6
PatitoTryhard#zz6
LAS (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.9 /
5.6
115
9.
lIlIlIlIIlIl#LAS
lIlIlIlIIlIl#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.3% 6.3 /
5.0 /
5.6
49
10.
Naxxa#ARG
Naxxa#ARG
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.3 /
5.8 /
5.2
57
11.
Unclé Drew#LAS
Unclé Drew#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.2 /
5.3 /
7.5
113
12.
Hokita#LAS
Hokita#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 59.1% 6.1 /
4.7 /
4.8
137
13.
ttv amazingunu#pdf
ttv amazingunu#pdf
LAS (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 7.4 /
5.2 /
5.6
136
14.
Buske#LAS
Buske#LAS
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.2 /
6.5 /
5.4
60
15.
PÅRZIVAL#LAS
PÅRZIVAL#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.6 /
5.1 /
5.8
76
16.
qcjnf#LAS
qcjnf#LAS
LAS (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 84.6% 14.6 /
6.9 /
3.8
39
17.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.1% 7.9 /
5.5 /
5.5
258
18.
No ƒƒ Šhiløh#LAS
No ƒƒ Šhiløh#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.9 /
5.2
59
19.
WhiteAngel#MissU
WhiteAngel#MissU
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 9.0 /
6.4 /
5.7
59
20.
Step Brother#LAS
Step Brother#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 7.3 /
7.4 /
5.4
63
21.
Leonard Burns#LAS
Leonard Burns#LAS
LAS (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 84.0% 12.0 /
4.0 /
4.5
50
22.
Shintaro#GOD
Shintaro#GOD
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.5% 5.4 /
3.2 /
4.8
185
23.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.2% 7.5 /
5.5 /
4.5
55
24.
Dreck alone#LAS
Dreck alone#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.2 /
5.1 /
5.1
78
25.
Valkyas#Yasuo
Valkyas#Yasuo
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 7.1 /
5.6 /
5.1
88
26.
Erilia#Liuu
Erilia#Liuu
LAS (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 5.9 /
6.0 /
4.3
43
27.
Azcest#Arg
Azcest#Arg
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.1 /
5.8 /
4.9
93
28.
ƒuRiøüS#420
ƒuRiøüS#420
LAS (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.3 /
5.1 /
5.5
79
29.
Happyxx#LAS
Happyxx#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.5 /
8.8 /
5.1
66
30.
Edgymemerboy69#Dark
Edgymemerboy69#Dark
LAS (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.7 /
4.5
113
31.
Yuta Okkotsu#zzz
Yuta Okkotsu#zzz
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.3 /
4.1 /
5.2
48
32.
Pønyo#LAS
Pønyo#LAS
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.5 /
4.1
196
33.
8123984123#LAS
8123984123#LAS
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 6.8 /
5.2 /
4.2
244
34.
Jozzu#LAS
Jozzu#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.0% 6.1 /
5.6 /
7.1
63
35.
Luiselord#LAS
Luiselord#LAS
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.8 /
5.9
105
36.
Shiloh el ql#DeuS
Shiloh el ql#DeuS
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.2 /
4.9
75
37.
doubt#666
doubt#666
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.5 /
5.3 /
6.1
68
38.
Thorfinn Blades#LAS
Thorfinn Blades#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.1 /
5.5 /
5.1
61
39.
DARKSOO0S#LAS
DARKSOO0S#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.0 /
5.1 /
4.9
61
40.
ALEX19#LAS
ALEX19#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.3 /
5.5 /
5.1
176
41.
Stigmata#001
Stigmata#001
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.9 /
6.5 /
5.3
165
42.
Tkarabit#LAS
Tkarabit#LAS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.5 /
6.7 /
6.0
56
43.
YK pizza#111
YK pizza#111
LAS (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.0% 7.7 /
6.1 /
4.6
50
44.
Mïma Vastiángelo#Ángel
Mïma Vastiángelo#Ángel
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 5.5 /
4.6 /
4.2
51
45.
10007993#LAS
10007993#LAS
LAS (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 7.2 /
5.6 /
4.9
34
46.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 75.0% 6.9 /
5.4 /
6.3
36
47.
Dyego#LAS
Dyego#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.2 /
3.6 /
5.8
102
48.
BAYEJOS TULON#LAS
BAYEJOS TULON#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.2 /
9.0 /
4.9
61
49.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.0% 4.8 /
4.9 /
4.7
87
50.
HídéWöölf#Furry
HídéWöölf#Furry
LAS (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 6.5 /
3.8 /
4.2
344
51.
ParceeeSeex#CDM
ParceeeSeex#CDM
LAS (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.1% 7.7 /
6.1 /
5.5
43
52.
ŻËÐ69#LAS
ŻËÐ69#LAS
LAS (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 8.1 /
6.0 /
6.1
57
53.
I love my egirl#2609
I love my egirl#2609
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.4 /
5.4 /
5.8
44
54.
what it means#2007
what it means#2007
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.4 /
5.6 /
5.1
75
55.
cursed ahri#LAS
cursed ahri#LAS
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 6.4 /
6.9 /
5.4
80
56.
Samurai Carry#LAS
Samurai Carry#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.3 /
6.2 /
5.7
142
57.
8 19 Hours#CALM
8 19 Hours#CALM
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 7.2 /
7.5 /
3.8
44
58.
4jelandro#goat
4jelandro#goat
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 8.5 /
6.0 /
6.0
45
59.
kelvincarrion2#5169
kelvincarrion2#5169
LAS (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 60.9% 8.6 /
5.4 /
5.3
110
60.
Xhasper#LAS
Xhasper#LAS
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 8.6 /
8.3 /
4.6
88
61.
Aar0nkr#LAS
Aar0nkr#LAS
LAS (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 7.6 /
5.3 /
5.8
62
62.
Melany P#YHLQM
Melany P#YHLQM
LAS (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 66.9% 8.4 /
6.7 /
4.5
127
63.
FanDeSilph#LAS
FanDeSilph#LAS
LAS (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 96.7% 13.5 /
5.3 /
4.6
30
64.
zC r s#LAS
zC r s#LAS
LAS (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.6% 7.0 /
5.7 /
7.1
55
65.
hppakl#LAS
hppakl#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
5.0 /
6.2
56
66.
godthunderzeus#3432
godthunderzeus#3432
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 4.3 /
6.5 /
4.9
136
67.
Azyøsu#야수오
Azyøsu#야수오
LAS (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 45.5% 6.7 /
4.6 /
6.1
66
68.
Regicide#Fear
Regicide#Fear
LAS (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 6.3 /
6.1 /
5.3
42
69.
Papi Lestat#hola
Papi Lestat#hola
LAS (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.2% 5.7 /
8.0 /
5.0
61
70.
el reey#LAS
el reey#LAS
LAS (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 82.5% 8.6 /
5.0 /
5.4
57
71.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 87.0% 9.0 /
4.8 /
6.5
23
72.
the promise#star
the promise#star
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 47.1% 6.6 /
5.5 /
5.0
68
73.
Nanashi#LAS
Nanashi#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.3% 5.6 /
4.2 /
4.8
46
74.
iM Skyrres#2024
iM Skyrres#2024
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.8% 9.0 /
8.1 /
5.7
45
75.
Brakmel#Brak
Brakmel#Brak
LAS (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.7% 7.0 /
5.7 /
5.9
225
76.
enchiku#ASD
enchiku#ASD
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 6.8 /
5.4 /
4.1
48
77.
MLK1990#LAS
MLK1990#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.5 /
5.4 /
7.0
35
78.
Kayto#CKY
Kayto#CKY
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.8 /
6.0 /
4.5
62
79.
Ghostwz#LAS
Ghostwz#LAS
LAS (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 5.2 /
5.4 /
6.2
46
80.
qumran#LAS
qumran#LAS
LAS (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 88.9% 14.2 /
5.3 /
4.2
63
81.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 52.3% 7.8 /
5.9 /
4.5
44
82.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.5% 7.9 /
4.2 /
3.8
39
83.
nameless plant#Zhíwù
nameless plant#Zhíwù
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.3% 6.6 /
8.4 /
6.8
45
84.
LeoNecrom#TRS
LeoNecrom#TRS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 7.2 /
7.0 /
4.2
122
85.
LAPE#MIT
LAPE#MIT
LAS (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.3% 9.2 /
5.9 /
5.2
62
86.
Cámus#LAS
Cámus#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.5 /
5.2 /
5.0
42
87.
Ząyn#Hąyan
Ząyn#Hąyan
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 6.5 /
5.0 /
4.0
42
88.
kkrtlxs#LAS
kkrtlxs#LAS
LAS (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 45.8% 6.8 /
6.7 /
4.9
59
89.
Paquito#NDE
Paquito#NDE
LAS (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 6.1 /
6.1 /
6.2
49
90.
TJacKaL#LAS
TJacKaL#LAS
LAS (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 43.9% 5.7 /
4.4 /
3.0
57
91.
Iridescënt#LAS
Iridescënt#LAS
LAS (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 9.0 /
4.8 /
6.6
31
92.
VladSuo#Dzu
VladSuo#Dzu
LAS (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 43.6% 6.5 /
6.3 /
4.2
101
93.
y5t6hu4ejrerjzzz#rfgv5
y5t6hu4ejrerjzzz#rfgv5
LAS (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 6.9 /
4.6 /
6.6
45
94.
BeemLc#Luque
BeemLc#Luque
LAS (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 6.6 /
5.2 /
5.9
49
95.
Hide ón nashe#LAS
Hide ón nashe#LAS
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 7.7 /
6.5 /
4.9
47
96.
アルボル#3941
アルボル#3941
LAS (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.7% 7.5 /
5.5 /
5.3
94
97.
Nietrusember88#LAS
Nietrusember88#LAS
LAS (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.2% 6.6 /
4.4 /
5.4
121
98.
Renaaa#LAS
Renaaa#LAS
LAS (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.5 /
4.4
40
99.
Kyrîe Irving#LAS
Kyrîe Irving#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.2 /
6.6
112
100.
zSkimens#zkl
zSkimens#zkl
LAS (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 60.3% 7.2 /
4.5 /
4.8
73