Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,420,176 -
2. 3,408,223 Kim Cương II
3. 2,839,846 Cao Thủ
4. 2,601,574 ngọc lục bảo IV
5. 2,397,576 -
6. 2,382,597 Đồng I
7. 2,354,833 Kim Cương IV
8. 2,139,616 ngọc lục bảo III
9. 2,133,053 Bạch Kim III
10. 2,129,840 Bạch Kim I
11. 2,086,552 Cao Thủ
12. 2,063,882 ngọc lục bảo II
13. 2,008,484 Bạch Kim II
14. 1,953,884 -
15. 1,929,383 -
16. 1,923,870 Bạch Kim IV
17. 1,898,061 ngọc lục bảo IV
18. 1,897,219 Bạch Kim II
19. 1,874,184 -
20. 1,866,388 ngọc lục bảo III
21. 1,853,919 Kim Cương IV
22. 1,841,393 Bạch Kim I
23. 1,812,919 Kim Cương III
24. 1,809,362 ngọc lục bảo I
25. 1,797,793 -
26. 1,711,966 ngọc lục bảo IV
27. 1,703,711 Bạch Kim III
28. 1,697,835 ngọc lục bảo III
29. 1,680,141 Kim Cương III
30. 1,674,148 ngọc lục bảo IV
31. 1,670,057 Kim Cương IV
32. 1,667,202 Cao Thủ
33. 1,664,040 Vàng IV
34. 1,662,832 Bạc IV
35. 1,654,510 -
36. 1,638,327 -
37. 1,606,620 ngọc lục bảo III
38. 1,598,071 Vàng II
39. 1,589,307 ngọc lục bảo III
40. 1,551,502 ngọc lục bảo III
41. 1,539,360 Kim Cương IV
42. 1,500,366 Cao Thủ
43. 1,481,213 -
44. 1,479,795 -
45. 1,458,067 -
46. 1,454,047 Vàng IV
47. 1,447,065 ngọc lục bảo IV
48. 1,439,168 -
49. 1,429,335 ngọc lục bảo III
50. 1,390,309 Kim Cương III
51. 1,384,906 Kim Cương IV
52. 1,381,965 Đồng II
53. 1,377,837 Vàng II
54. 1,374,914 Kim Cương II
55. 1,373,838 -
56. 1,365,802 Kim Cương IV
57. 1,361,398 ngọc lục bảo I
58. 1,356,476 ngọc lục bảo IV
59. 1,354,813 Vàng IV
60. 1,351,641 ngọc lục bảo IV
61. 1,347,909 ngọc lục bảo I
62. 1,345,989 ngọc lục bảo III
63. 1,336,761 ngọc lục bảo III
64. 1,335,513 -
65. 1,330,404 -
66. 1,309,603 Bạch Kim III
67. 1,297,241 -
68. 1,285,401 -
69. 1,283,401 -
70. 1,272,270 Bạc IV
71. 1,255,000 -
72. 1,253,466 Vàng IV
73. 1,252,952 -
74. 1,252,490 Bạch Kim IV
75. 1,250,799 Kim Cương II
76. 1,240,427 Kim Cương IV
77. 1,233,182 Thách Đấu
78. 1,232,636 -
79. 1,231,579 -
80. 1,210,159 -
81. 1,210,125 ngọc lục bảo IV
82. 1,207,632 ngọc lục bảo I
83. 1,204,189 Bạch Kim IV
84. 1,200,474 Bạch Kim I
85. 1,199,610 Đồng IV
86. 1,195,875 -
87. 1,195,785 -
88. 1,190,730 -
89. 1,186,964 -
90. 1,179,579 Vàng I
91. 1,178,354 Vàng II
92. 1,176,631 ngọc lục bảo I
93. 1,170,538 ngọc lục bảo IV
94. 1,164,839 Kim Cương IV
95. 1,162,592 Bạch Kim IV
96. 1,161,162 Đồng IV
97. 1,159,330 Bạch Kim I
98. 1,158,437 Kim Cương III
99. 1,146,860 -
100. 1,137,459 Bạch Kim IV