Qiyana

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
babyran#1314
babyran#1314
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 12.4 /
6.4 /
5.7
83
2.
tianhu#Joker
tianhu#Joker
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.1% 9.9 /
4.7 /
6.3
64
3.
제닉스팀미드#키아나
제닉스팀미드#키아나
KR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 96.6% 10.7 /
2.8 /
5.0
59
4.
키아나 아칼리#SIL
키아나 아칼리#SIL
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.3% 11.1 /
5.5 /
5.0
70
5.
可乐mid#KR2
可乐mid#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 9.7 /
3.7 /
4.6
40
6.
머리박아요#kr123
머리박아요#kr123
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 11.0 /
6.3 /
5.8
57
7.
Slay#이공공칠
Slay#이공공칠
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 9.6 /
5.2 /
5.3
58
8.
곤 듀얌#Zzz
곤 듀얌#Zzz
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 8.3 /
4.3 /
7.1
92
9.
팔협지제일좋아하는힘대힘#1234
팔협지제일좋아하는힘대힘#1234
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.1 /
3.9 /
5.8
96
10.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.5 /
4.6 /
5.9
55
11.
zhongzaijian#KR1
zhongzaijian#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.7 /
5.4
60
12.
eeeee#wywq
eeeee#wywq
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.4 /
3.2 /
5.5
166
13.
키아나#SIL
키아나#SIL
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 10.0 /
5.8 /
5.3
94
14.
Guc#Jun
Guc#Jun
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 10.0 /
4.7 /
4.8
49
15.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 6.9 /
4.4 /
5.9
231
16.
공허의가비마루#화버사
공허의가비마루#화버사
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.3 /
4.5 /
5.7
126
17.
Lonely Girl#KR1
Lonely Girl#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.9 /
5.3 /
5.6
88
18.
boerhenkeai#1111
boerhenkeai#1111
KR (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.6% 9.4 /
5.9 /
6.8
91
19.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.5 /
4.8 /
4.9
70
20.
94972046del#KR1
94972046del#KR1
KR (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 88.9% 14.1 /
2.7 /
4.2
45
21.
LilaS#kr0
LilaS#kr0
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.0 /
5.3 /
4.9
66
22.
루시드 드림#자각몽
루시드 드림#자각몽
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.2 /
5.5 /
6.5
123
23.
유 라#유 라
유 라#유 라
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 10.5 /
6.6 /
4.7
109
24.
수퍼몽키#KR2
수퍼몽키#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 9.9 /
4.1 /
5.2
114
25.
Reche7#KR1
Reche7#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 9.6 /
5.4 /
7.0
67
26.
어흥 졸리당#KR아우졸
어흥 졸리당#KR아우졸
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 10.2 /
6.8 /
4.9
65
27.
언제쯤와#KR1
언제쯤와#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.2 /
6.1
54
28.
춘식이#632
춘식이#632
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 9.7 /
5.9 /
5.9
111
29.
그비환#증명한다
그비환#증명한다
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.6 /
6.0 /
5.5
129
30.
챈 드#KR1
챈 드#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.8 /
5.6 /
5.7
64
31.
Lucyna Kushinada#0727
Lucyna Kushinada#0727
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.1 /
6.6
156
32.
허 걱#KOR
허 걱#KOR
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 9.4 /
5.4 /
5.5
144
33.
원 소#ye3
원 소#ye3
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.2 /
4.7 /
5.0
225
34.
Bell#0106
Bell#0106
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 7.5 /
5.0 /
6.0
286
35.
babyting#000
babyting#000
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.2 /
5.0 /
6.6
334
36.
xiaoxiovo#6880
xiaoxiovo#6880
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 8.3 /
4.1 /
4.9
179
37.
스마못쓰는정글#KR1
스마못쓰는정글#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 10.4 /
5.1 /
5.6
92
38.
파키케팔로사우루스#2006
파키케팔로사우루스#2006
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.4 /
5.8
117
39.
GOOD XD#KR1
GOOD XD#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.4 /
5.2 /
5.4
71
40.
츠 베#Heart
츠 베#Heart
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.6 /
6.1
64
41.
lre#KR1
lre#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.3 /
4.6
80
42.
burning sunset#KR1
burning sunset#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
6.1 /
5.5
70
43.
극한 키아나#ORGN
극한 키아나#ORGN
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.9% 11.6 /
7.6 /
5.8
97
44.
은솔매#KR1
은솔매#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.5 /
4.2 /
4.1
103
45.
밍 뱅#KR2
밍 뱅#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.0 /
5.0 /
5.3
93
46.
주 목#KR1
주 목#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.0 /
5.4 /
5.6
136
47.
way#1234
way#1234
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.4 /
5.7 /
6.0
82
48.
Blanche#KR2
Blanche#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.4 /
5.5 /
4.7
108
49.
릴 세미#KR1
릴 세미#KR1
KR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 8.2 /
5.2 /
6.8
172
50.
Oats#KR1
Oats#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 12.3 /
4.9 /
4.1
43
51.
QIANA#KR1
QIANA#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.1 /
5.3 /
5.9
283
52.
뎌비동생#KR1
뎌비동생#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.3 /
5.9 /
6.2
116
53.
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.7 /
5.7 /
5.4
114
54.
탱이주인#KR1
탱이주인#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.5 /
6.9
114
55.
여우비#rxin
여우비#rxin
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.8 /
4.7 /
6.0
180
56.
chendian#100
chendian#100
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.3 /
5.9 /
5.0
148
57.
Beenzino#KR11
Beenzino#KR11
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.4 /
5.3 /
4.6
77
58.
아 벡스하고싶다#KR1
아 벡스하고싶다#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.0 /
5.5 /
5.0
103
59.
잘해서미안행#KR1
잘해서미안행#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 9.4 /
6.5 /
5.0
91
60.
세하이#세무띠
세하이#세무띠
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.4 /
5.7 /
6.7
49
61.
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.2 /
4.3 /
5.9
140
62.
save my heart#2006
save my heart#2006
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.6 /
5.0
102
63.
에미펑#KR2
에미펑#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.4 /
6.1
273
64.
Qiyana#1760
Qiyana#1760
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.9 /
5.4 /
5.1
201
65.
Tessac#KR1
Tessac#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.1 /
6.8 /
7.2
68
66.
G T#1027
G T#1027
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.9 /
5.2
114
67.
Qiyana#9919
Qiyana#9919
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.1 /
6.0 /
5.7
167
68.
캐리쌉가능한사람#KR1
캐리쌉가능한사람#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.4 /
6.3 /
5.2
75
69.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.5 /
6.2
60
70.
xian#xian1
xian#xian1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.5 /
4.3 /
5.9
64
71.
애 옹#0303
애 옹#0303
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 10.8 /
4.0 /
7.3
47
72.
귀신상어인간#QIY
귀신상어인간#QIY
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.5 /
6.6 /
4.8
81
73.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.2 /
4.3 /
5.2
326
74.
트 럭#주 인
트 럭#주 인
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.4 /
4.9 /
4.9
102
75.
토 리#꾸러기
토 리#꾸러기
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.6 /
6.2 /
5.9
169
76.
18년4월11일#KR1
18년4월11일#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 11.2 /
6.3 /
5.6
176
77.
L9into2372005919#KR0
L9into2372005919#KR0
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.6 /
4.4 /
5.2
105
78.
BUS MAKER#KR1
BUS MAKER#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.2 /
5.0 /
4.9
117
79.
유튜브 우리#이우리
유튜브 우리#이우리
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.1 /
5.2 /
5.7
390
80.
백생가약#KR1
백생가약#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.0 /
5.1
81
81.
Qlyanaa#KR1
Qlyanaa#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.2 /
5.8
72
82.
박은빈#KR1
박은빈#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.9 /
5.8 /
5.7
290
83.
korea#7171
korea#7171
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.7 /
5.4 /
4.6
50
84.
구영eeee#KR1
구영eeee#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.7 /
6.5 /
5.8
367
85.
쿠쿠공주님#koko
쿠쿠공주님#koko
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 7.5 /
5.0 /
6.3
111
86.
beifeng#pggg
beifeng#pggg
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.5 /
4.4 /
7.1
134
87.
Taiwna#one
Taiwna#one
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.9 /
5.6 /
5.7
161
88.
상 어#뚜루룹
상 어#뚜루룹
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.6% 12.8 /
5.0 /
6.2
58
89.
BattleQueenQiana#KR1
BattleQueenQiana#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.8 /
7.1 /
4.9
116
90.
서 준#까까머리
서 준#까까머리
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.6% 8.8 /
4.5 /
5.5
38
91.
4월안에챌찍기#Win
4월안에챌찍기#Win
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 9.9 /
4.0 /
4.9
43
92.
JG Play Maker#KR1
JG Play Maker#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.0 /
5.5 /
7.7
161
93.
실수는실력#KR1
실수는실력#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.5 /
6.5 /
5.3
314
94.
키아나 믿어줘#KR1
키아나 믿어줘#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.3 /
4.4 /
6.5
253
95.
windows7#KR1
windows7#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.9 /
6.3 /
5.5
133
96.
치지직 모 찡#1126
치지직 모 찡#1126
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.7 /
4.7 /
5.8
135
97.
xwa#KR1
xwa#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.1 /
6.7 /
5.1
58
98.
youtube 키아나킹#124d
youtube 키아나킹#124d
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 8.0 /
5.4 /
4.9
467
99.
새벽아빠#KR279
새벽아빠#KR279
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.9 /
6.1 /
5.5
163
100.
진국이야#KR1
진국이야#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.8 /
5.3 /
5.3
113